1 | | A Practical English Grammar Exercises - Bài tập ngữ pháp tiếng anh thông dụng / A.J Thomson; A.V Martiret . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 374tr Thông tin xếp giá: ÐN713, MN336, MN336.21060, MN336.21061, MN336.21062, MN336.21063, MN336.21064, MN336.21065, MN336.21066, MN336.21067, MN336.21068, MN336.21069, MN336.21070, MN336.21071, MN336.21072, MN336.21073, MN336.21074 |
2 | | New Headway 1 - Tiếng Anh giao tiếp / Liz Soars; Jonh Soars; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐL323, ÐL323.11901, ÐL323.11902, ÐL323.11903, ÐL323.11904, ÐL323.11905, ÐL323.11906, ÐL323.11907, ÐL323.11908, ÐL323.11909, ÐL323.11910, ÐL323.11911, ÐL323.11912, ÐL323.11913, ÐL323.11914, ÐL323.11915, ML218, ML218.13013, ML218.13014, ML218.13015, ML218.13016, ML218.13017, ML218.13018, ML218.13019, ML218.13020, ML218.13021, ML218.13022, ML218.13023, ML218.13024, ML218.13025, ML218.13026, ML218.13027, ML218.13028, ML218.13029, ML218.13030, ML218.13031, ML218.13032, ML218.13033, ML218.13034, ML218.13035, ML218.13036, ML218.13037, ML218.19997, ML218.19998, ML218.19999, ML218.20000, ML218.20001, ML218.20002, ML218.20003, ML218.20004, ML218.20005, ML218.20006, ML218.20007, ML218.20008, ML218.20009, ML218.20010, ML218.20011, ML218.20012, ML218.20013, ML218.20014, ML218.20015, ML218.20016, ML218.20017, ML218.20018, ML218.20019, ML218.20020, ML218.20021 |
3 | | Practical English usage / Michael Swan . - 3 : Oxford. - 657tr Thông tin xếp giá: ÐV401 |
4 | | Tuyển tập truyện cười Tiếng Anh : Song ngữ Anh - Việt. Tập 1 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐN721, MN330, MN330.20984, MN330.20985, MN330.20986, MN330.20987, MN330.20988, MN330.20989, MN330.20990, MN330.20991, MN330.20992, MN330.20993, MN330.20994, MN330.20995, MN330.20996, MN330.20997, MN330.20998 |
5 | | Tuyển tập truyện cười Tiếng Anh: Song ngữ Anh - Việt. Tập 2 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 202tr Thông tin xếp giá: ÐN722, MN331, MN331.20999, MN331.21000, MN331.21001, MN331.21002, MN331.21003, MN331.21004, MN331.21005, MN331.21006, MN331.21007, MN331.21008, MN331.21009, MN331.21010, MN331.21011, MN331.21012, MN331.21013 |
6 | | Tự học đàm thoại Tiếng Anh . Tập 1 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa, 2008. - 165tr Thông tin xếp giá: ÐN718, MN332, MN332.21014, MN332.21015, MN332.21016, MN332.21017, MN332.21018, MN332.21019, MN332.21020, MN332.21021, MN332.21022, MN332.21023 |
7 | | Tự học đàm thoại Tiếng Anh. Tập 2 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2012. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐN719, MN333, MN333.21025, MN333.21026, MN333.21027, MN333.21028, MN333.21029, MN333.21030, MN333.21031, MN333.21032, MN333.21033, MN333.21034, MN333.21035, MN333.21036, MN333.21037, MN333.21038, MN333.21039 |
8 | | 10 phút tự học tiếng anh mỗi ngày / Nguyễn Thị Thu Huế . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN723, MN327, MN327.20939, MN327.20940, MN327.20941, MN327.20942, MN327.20943, MN327.20944, MN327.20945, MN327.20946, MN327.20947, MN327.20948, MN327.20949, MN327.20950, MN327.20951, MN327.20952, MN327.20953 |
9 | | 120 bài luận tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn học, 2011. - 318tr Thông tin xếp giá: 645 |
10 | | 120 bài luận tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐN725, MN337, MN337.21075, MN337.21076, MN337.21077, MN337.21078, MN337.21079, MN337.21080, MN337.21081, MN337.21082, MN337.21083, MN337.21084, MN337.21085, MN337.21086, MN337.21087, MN337.21088, MN337.21089 |
11 | | 2000 câu hội thoại tiếng anh thông dụng / Trần Mạnh Tường; Thanh Ly; Quỳnh Dung . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐN714, MN326, MN326.20924, MN326.20925, MN326.20926, MN326.20927, MN326.20928, MN326.20929, MN326.20930, MN326.20931, MN326.20932, MN326.20933, MN326.20934, MN326.20935, MN326.20936, MN326.20937, MN326.20938 |
12 | | 600 essential words for the TOEIC With Audio CDs Lin Lougheed . - 3rd - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2014. - 391 p. tab., phot. 26 cm |
13 | | A troubleshooting guide for writers Strategies and processes Barbara Fine Clouse . - 4th. - New York,... McGraw Hill 2005. - xxii, 189p., [6] p. fig. 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
15 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
16 | | Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐV775 |
17 | | Cấu trúc cơ bản trong tiếng anh / Phan Hà . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN80 |
18 | | Cẩm nang cấu trúc câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 234tr Thông tin xếp giá: ÐN715, MN329, MN329.20969, MN329.20970, MN329.20971, MN329.20972, MN329.20973, MN329.20974, MN329.20975, MN329.20976, MN329.20977, MN329.20978, MN329.20979, MN329.20980, MN329.20981, MN329.20982, MN329.20983 |
19 | | Cẩm nang luyện nói tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2011. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN724, MN328, MN328.20954, MN328.20955, MN328.20956, MN328.20957, MN328.20958, MN328.20959, MN328.20960, MN328.20961, MN328.20962, MN328.20963, MN328.20964, MN328.20965, MN328.20966, MN328.20967, MN328.20968 |
20 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN647 |
21 | | Chiến lược vượt qua phỏng vấn Anh - Việt / Ngô Văn Minh . - 1. - H : Đà Nẵng, 2008. - 154tr Thông tin xếp giá: ÐN720, MN334, MN334.21040, MN334.21041, MN334.21042, MN334.21043, MN334.21044, MN334.21045, MN334.21046, MN334.21047, MN334.21048, MN334.21049, MN334.21050, MN334.21051, MN334.21052, MN334.21053, MN334.21054 |
22 | | Dạy và học tiếng anh theo khung đánh giá năng lực ngoại ngữ châu âu tại trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Vinh / Nguyễn Thị Lan Phương . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 40tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT34 |
23 | | English for business management / Phạm Thị Nguyên Thư, Nguyễn Thị Huệ . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, ÐV739.10403, ÐV739.10404, ÐV739.10405, ÐV739.10406, ÐV739.10407, ÐV739.10408, ÐV739.10409, ÐV739.10410, ÐV739.10411, ÐV739.10412, MV507, MV507.23185, MV507.23186, MV507.23187, MV507.23188, MV507.23189, MV507.23190, MV507.23191, MV507.23192, MV507.23193, MV507.23194, MV507.23195, MV507.23196, MV507.23197, MV507.23198, MV507.23199, MV507.23200, MV507.23201, MV507.23202, MV507.23203, MV507.23204 |
24 | | English grammar in use / Raymond Marphy . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 437tr Thông tin xếp giá: ÐN639 |
25 | | First choice / Ken Wilson; Thomas Healy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐL390 |
26 | | Green technology and sustainable development . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 701tr Thông tin xếp giá: ÐL556, ÐL556.13680 |
27 | | MC Graw-Hill Dictionary of scientific and Technical / Sybil P. Sybil . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1994. - 2194tr Thông tin xếp giá: TC00000037 |
28 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 1nd . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2004. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL394 |
29 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 2th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2006. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL396 |
30 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 3th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2005. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL395 |
|