Thông tin chi tiết ấn phẩm

  
 
Dữ liệu biên mục
Dạng tài liệu:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Thông tin mô tả: New Headway 1 - Tiếng Anh giao tiếp / Liz Soars; Jonh Soars; Minh Thu
H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003
196tr
Call Number:
Dữ liệu xếp giá       Chi tiết
Thư viện ĐHSPKT Vinh: Kho Đọc mở (KD): ÐL323, ÐL323.11901, ÐL323.11902, ÐL323.11903, ÐL323.11904, ÐL323.11905, ÐL323.11906, ÐL323.11907, ÐL323.11908, ÐL323.11909, ÐL323.11910, ÐL323.11911, ÐL323.11912, ÐL323.11913, ÐL323.11914, ÐL323.11915
Thư viện ĐHSPKT Vinh: Kho Mượn 01 (KM01): ML218
Thư viện ĐHSPKT Vinh: Kho Mượn 02 (KM02): ML218.13013, ML218.13014, ML218.13015, ML218.13016, ML218.13017, ML218.13018, ML218.13019, ML218.13020, ML218.13021, ML218.13022, ML218.13023, ML218.13024, ML218.13025, ML218.13026, ML218.13027, ML218.13028, ML218.13029, ML218.13030, ML218.13031, ML218.13032, ML218.13033, ML218.13034, ML218.13035, ML218.13036, ML218.13037, ML218.19997, ML218.19998, ML218.19999, ML218.20000, ML218.20001, ML218.20002, ML218.20003, ML218.20004, ML218.20005, ML218.20006, ML218.20007, ML218.20008, ML218.20009, ML218.20010, ML218.20011, ML218.20012, ML218.20013, ML218.20014, ML218.20015, ML218.20016, ML218.20017, ML218.20018, ML218.20019, ML218.20020, ML218.20021
Tổng số bản:  67
Số bản rỗi:  2  (kể cả các bản được giữ chỗ)
Số bản được giữ chỗ:  0



Yêu cầu đăng nhập để đăng ký mượn sách trực tuyến.
  
Mục từ truy cập
    Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ Chi tiết
Bình phẩm, bình luận
Họ tên:   (*)
Email:   (*)
Nội dung:   (*)
Mã xác nhận:    Refresh  (*)
Captcha Image

Đăng nhập

Đăng nhập     Quên mật khẩu
Tích hợp đăng nhập với
  |  Google

Thống kê

Thư viện truyền thống
Thư viện số

Loại tài liệu số

    THỐNG KÊ TRUY CẬP

    2.756.128

    45.836