Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  6  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 New Headway - Tiếng Anh giao tiếp / Jonh Soars; Liz Soars; Nhóm Nam Ngư . - 1. - H : Thanh niên, 2004. - 253tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL324, ML219, ML219.20025, ML219.20026, ML219.20027, ML219.20028, ML219.20029, ML219.20030, ML219.20031, ML219.20032, ML219.20033, ML219.20034, ML219.20035, ML219.20036, ML219.20037, ML219.20038, ML219.20039, ML219.20040, ML219.20041, ML219.20042, ML219.20043, ML219.20044, ML219.20045, ML219.20046
  • 2 Tiếng Anh giao tiếp / Clive Oxenden; Paul Seligson . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV403, MV273
  • 3 Tiếng Anh giao tiếp / Liz Soars; Jonh Soars; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 196tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL323, ML218
  • 4 Tiếng Anh giao tiếp / Liz; John Soans; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 195tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL325, ML220
  • 5 Tiếng Anh giao tiếp / Oxenden Clive; Paul Seligson; Christina Latham; R . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV404, MN274
  • 6 Tiếng anh giao tiếp thế kỷ 21 / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 439tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN717, MN317, MN317.20919, MN317.20920, MN317.20921, MN317.20922, MN317.20923