1 | | New Headway 1 - Tiếng Anh giao tiếp / Liz Soars; Jonh Soars; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐL323, ÐL323.11901, ÐL323.11902, ÐL323.11903, ÐL323.11904, ÐL323.11905, ÐL323.11906, ÐL323.11907, ÐL323.11908, ÐL323.11909, ÐL323.11910, ÐL323.11911, ÐL323.11912, ÐL323.11913, ÐL323.11914, ÐL323.11915, ML218, ML218.13013, ML218.13014, ML218.13015, ML218.13016, ML218.13017, ML218.13018, ML218.13019, ML218.13020, ML218.13021, ML218.13022, ML218.13023, ML218.13024, ML218.13025, ML218.13026, ML218.13027, ML218.13028, ML218.13029, ML218.13030, ML218.13031, ML218.13032, ML218.13033, ML218.13034, ML218.13035, ML218.13036, ML218.13037, ML218.19997, ML218.19998, ML218.19999, ML218.20000, ML218.20001, ML218.20002, ML218.20003, ML218.20004, ML218.20005, ML218.20006, ML218.20007, ML218.20008, ML218.20009, ML218.20010, ML218.20011, ML218.20012, ML218.20013, ML218.20014, ML218.20015, ML218.20016, ML218.20017, ML218.20018, ML218.20019, ML218.20020, ML218.20021 |
2 | | Cẩm nang luyện nói tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2011. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN724, MN328, MN328.20954, MN328.20955, MN328.20956, MN328.20957, MN328.20958, MN328.20959, MN328.20960, MN328.20961, MN328.20962, MN328.20963, MN328.20964, MN328.20965, MN328.20966, MN328.20967, MN328.20968 |
3 | | Cộng trừ nhân chia đời người / Quảng Dương . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2005. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐN736 |
4 | | Đắc nhân tâm làm thế nào để có nhiều bạn và thuyết phục được mọi người / Người dịch: Mạnh Chương . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 358tr Thông tin xếp giá: ÐN664 |
5 | | Giao tiêp nhân sự - giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN103, Q1847, Q1848, Q1849, Q1850 |
6 | | Giao tiếp sư phạm / Ngô Công Hoàn; Hoàng Anh . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐN57, MN36 |
7 | | Giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2006. - 142tr Thông tin xếp giá: ÐN389, ÐN389.1041, ÐN389.1042, ÐN389.1043, ÐN389.1044, ÐN389.1045, ÐN389.1046, ÐN389.1047, ÐN389.1048, ÐN389.1049, ÐN389.1050, MN197, MN197.12884, MN197.12885, MN197.12886, MN197.12887, MN197.12888, MN197.12889, MN197.12890, MN197.12891, MN197.12892, MN197.12893, MN197.12894, MN197.12895, MN197.12896, MN197.12897, MN197.12898, MN197.12899, MN197.12900, MN197.12901, MN197.12902, MN197.12903, MN197.12904, MN197.12905, MN197.12906, MN197.12907, MN197.12908, MN197.12909, MN197.12910, MN197.12911, MN197.12912, MN197.12913 |
8 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa; Trần Thị Vân Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐV768, MV559, MV559.25145, MV559.25146, MV559.25147, MV559.25148, MV559.25149, MV559.25150, MV559.25151, MV559.25152, MV559.25153, MV559.25154, MV559.25155, MV559.25156, MV559.25157, MV559.25158, MV559.25159 |
9 | | Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Bá Minh . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 145tr Thông tin xếp giá: ÐN427 |
10 | | New Headway - Tiếng Anh giao tiếp / Jonh Soars; Liz Soars; Nhóm Nam Ngư . - 1. - H : Thanh niên, 2004. - 253tr Thông tin xếp giá: ÐL324, ÐL324.11916, ÐL324.11917, ÐL324.11918, ÐL324.11919, ÐL324.11920, ÐL324.11921, ÐL324.11922, ÐL324.11923, ÐL324.11924, ÐL324.11925, ÐL324.11926, ÐL324.11927, ÐL324.11928, ÐL324.11929, ÐL324.11930, ÐL324.11931, ÐL324.11932, ÐL324.11933, ÐL324.11934, ÐL324.11935, ML219, ML219.13038, ML219.13039, ML219.13040, ML219.13041, ML219.13042, ML219.13043, ML219.13044, ML219.13045, ML219.13046, ML219.13047, ML219.13048, ML219.13049, ML219.13050, ML219.13051, ML219.13052, ML219.13053, ML219.13054, ML219.13055, ML219.13056, ML219.13057, ML219.13058, ML219.13059, ML219.13060, ML219.13061, ML219.13062, ML219.13063, ML219.13064, ML219.13065, ML219.13066, ML219.13067, ML219.13068, ML219.13069, ML219.13070, ML219.13071, ML219.13072, ML219.13073, ML219.13074, ML219.13075, ML219.13076, ML219.13077, ML219.13078, ML219.13079, ML219.13080, ML219.13081, ML219.13082, ML219.13083, ML219.13084, ML219.13085, ML219.13086, ML219.13087, ML219.13088, ML219.13089, ML219.13090, ML219.13091, ML219.13092, ML219.13093, ML219.13094, ML219.13095, ML219.13096, ML219.13097, ML219.13098, ML219.13099, ML219.13100, ML219.13101, ML219.13102, ML219.13103, ML219.13104, ML219.13105, ML219.13106, ML219.13107, ML219.13108, ML219.13109, ML219.13110, ML219.13111, ML219.13112, ML219.13113, ML219.13114, ML219.13115, ML219.13116, ML219.13117, ML219.20022, ML219.20023, ML219.20024, ML219.20025, ML219.20026, ML219.20027, ML219.20028, ML219.20029, ML219.20030, ML219.20031, ML219.20032, ML219.20033, ML219.20034, ML219.20035, ML219.20036, ML219.20037, ML219.20038, ML219.20039, ML219.20040, ML219.20041, ML219.20042, ML219.20043, ML219.20044, ML219.20045, ML219.20046 |
11 | | Nghệ thuật ứng xử sư phạm . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2011. - 210tr Thông tin xếp giá: ÐN660 |
12 | | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Văn Lê . - 1. - TP. HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 161tr Thông tin xếp giá: ÐN124, Q1932, Q1933, Q1934, Q1935 |
13 | | Quy tắc giao tiếp xã hội - Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1997. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐN104, Q1851, Q1852, Q1853, Q1854 |
14 | | Thành bại không phải ngẫu nhiên / Tường Hy . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 436tr Thông tin xếp giá: ÐN738, MN351 |
15 | | Tiếng Anh giao tiếp / Clive Oxenden; Paul Seligson . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr Thông tin xếp giá: ÐV403, MV273 |
16 | | Tiếng Anh giao tiếp / Liz; John Soans; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐL325, ÐL325.11936, ÐL325.11937, ÐL325.11938, ÐL325.11939, ÐL325.11940, ÐL325.11941, ÐL325.11942, ÐL325.11943, ÐL325.11944, ÐL325.11945, ÐL325.11946, ÐL325.11947, ÐL325.11948, ÐL325.11949, ÐL325.11950, ML220, ML220.13118, ML220.13119, ML220.13120, ML220.13121, ML220.13122, ML220.13123, ML220.13124, ML220.13125, ML220.13126, ML220.13127, ML220.13128, ML220.13129, ML220.13130, ML220.13131, ML220.13132, ML220.13133, ML220.13134, ML220.13135, ML220.13136, ML220.13137, ML220.13138, ML220.13139, ML220.13140, ML220.13141, ML220.13142 |
17 | | Tiếng Anh giao tiếp / Oxenden Clive; Paul Seligson; Christina Latham; R . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr Thông tin xếp giá: ÐV404, MN274 |
18 | | Tiếng anh giao tiếp thế kỷ 21 / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐN717, MN317, MN317.20919, MN317.20920, MN317.20921, MN317.20922, MN317.20923 |
19 | | Trao quyền hiệu quả / Lee Thonas . - 1. - H : Nxb Từ điển Bách khoa, 2007. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN737 |
|