1 | | Cẩm nang luyện nói tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2011. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN724, MN328, MN328.20954, MN328.20955, MN328.20956, MN328.20957, MN328.20958, MN328.20959, MN328.20960, MN328.20961, MN328.20962, MN328.20963, MN328.20964, MN328.20965, MN328.20966, MN328.20967, MN328.20968 |
2 | | Cộng trừ nhân chia đời người / Quảng Dương . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2005. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐN736 |
3 | | Đắc nhân tâm làm thế nào để có nhiều bạn và thuyết phục được mọi người / Người dịch: Mạnh Chương . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 358tr Thông tin xếp giá: ÐN664 |
4 | | Giao tiêp nhân sự - giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN103, Q1847, Q1848, Q1849, Q1850 |
5 | | Giao tiếp sư phạm / Ngô Công Hoàn; Hoàng Anh . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐN57, MN36 |
6 | | Giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2006. - 142tr Thông tin xếp giá: ÐN389, MN197 |
7 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa; Trần Thị Vân Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐV768, MV559, MV559.25145, MV559.25146, MV559.25147, MV559.25148, MV559.25149, MV559.25150, MV559.25151, MV559.25152, MV559.25153, MV559.25154, MV559.25155, MV559.25156, MV559.25157, MV559.25158, MV559.25159 |
8 | | Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Bá Minh . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 145tr Thông tin xếp giá: ÐN427 |
9 | | New Headway - Tiếng Anh giao tiếp / Jonh Soars; Liz Soars; Nhóm Nam Ngư . - 1. - H : Thanh niên, 2004. - 253tr Thông tin xếp giá: ÐL324, ML219, ML219.20025, ML219.20026, ML219.20027, ML219.20028, ML219.20029, ML219.20030, ML219.20031, ML219.20032, ML219.20033, ML219.20034, ML219.20035, ML219.20036, ML219.20037, ML219.20038, ML219.20039, ML219.20040, ML219.20041, ML219.20042, ML219.20043, ML219.20044, ML219.20045, ML219.20046 |
10 | | Nghệ thuật ứng xử sư phạm . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2011. - 210tr Thông tin xếp giá: ÐN660 |
11 | | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Văn Lê . - 1. - TP. HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 161tr Thông tin xếp giá: ÐN124, Q1932, Q1933, Q1934, Q1935 |
12 | | Quy tắc giao tiếp xã hội - Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1997. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐN104, Q1851, Q1852, Q1853, Q1854 |
13 | | Thành bại không phải ngẫu nhiên / Tường Hy . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 436tr Thông tin xếp giá: ÐN738, MN351 |
14 | | Tiếng Anh giao tiếp / Clive Oxenden; Paul Seligson . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr Thông tin xếp giá: ÐV403, MV273 |
15 | | Tiếng Anh giao tiếp / Liz Soars; Jonh Soars; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐL323, ML218 |
16 | | Tiếng Anh giao tiếp / Liz; John Soans; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐL325, ML220 |
17 | | Tiếng Anh giao tiếp / Oxenden Clive; Paul Seligson; Christina Latham; R . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr Thông tin xếp giá: ÐV404, MN274 |
18 | | Tiếng anh giao tiếp thế kỷ 21 / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐN717, MN317, MN317.20919, MN317.20920, MN317.20921, MN317.20922, MN317.20923 |
19 | | Trao quyền hiệu quả / Lee Thonas . - 1. - H : Nxb Từ điển Bách khoa, 2007. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN737 |