Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  20  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL403, ML256
  • 2 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 503tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV263, MV187
  • 3 Cảm biến đo lường và điều khiển / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - H : Nxb Tri thức, 2007. - 127tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV361
  • 4 Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm / Ng.h.d:TS. Đỗ Hoàng Tiến . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000034
  • 5 Cơ sở đo lường học / Trần Bảo; Trần Quang Uy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV706, MV499
  • 6 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 461tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL27, ML23
  • 7 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm; Phạm Văn Tuân; Đỗ Lê Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 461tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL27, Ml23
  • 8 Đo lường điện và điện tử / Nguyễn Tiến Phước . - 1. - H : Giáo dục, 2008. - 144tr. 24cm
  • Thông tin xếp giá: ÐV480, MV314
  • 9 Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 187tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV118, MV64
  • 10 Giáo trình đo lường điện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 179tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV584, MV407
  • 11 Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV168, MV106
  • 12 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Phạm Thượng Hàn . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL190, ML128, ML128.20163, ML128.20164, ML128.20165, ML128.20166, ML128.20167, ML128.20168, ML128.20169, ML128.20170, ML128.20171, ML128.20172
  • 13 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Phạm Thượng Hàn . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 232tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL191, ML129, ML129.20047, ML129.20048, ML129.20049, ML129.20050, ML129.20051, ML129.20052, ML129.20053, ML129.20054, ML129.20055, ML129.20056, ML20173, ML20174, ML20175, ML20176, ML20177, ML20178, ML20179, ML20180, ML20181, ML20182, ML20183, ML20184, ML20185, ML20186, ML20187
  • 14 Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp / Nguyễn Văn Chí . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 515tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV791, MV518, MV518.23887, MV518.23888, MV518.23889, MV518.23890, MV518.23891, MV518.23892, MV518.23893, MV518.23894, MV518.23895, MV518.23896, MV518.23897, MV518.23898, MV518.23899, MV518.23900, MV518.23901
  • 15 Kỹ thuật đo lường- kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 180tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL6, ML6
  • 16 Nghiên cứu, tính toán cơ cấu đo lực cắt trên máy tiện theo nguyên lý cơ học / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh. - 113tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV655
  • 17 Thiết bị đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 74tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL414, ML258
  • 18 Thiết kế hệ thu thập số liệu đo lường, truyền và ghép nối với máy tính sử dụng PLC / TS.Phạm Thượng Hàn . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 109tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA0000040
  • 19 Tìm hiểu, thiết kế, chế tạo trục dẫn hướng chính xác dùng trong đo lường / Ng.h.d:Lưu Thủy Chung . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 72tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV656
  • 20 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 405tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV248, MV185