1 | | Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr Thông tin xếp giá: ÐL403, ML256 |
2 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV263, MV187 |
3 | | Cảm biến đo lường và điều khiển / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - H : Nxb Tri thức, 2007. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV361 |
4 | | Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm / Ng.h.d:TS. Đỗ Hoàng Tiến . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000034 |
5 | | Cơ sở đo lường học / Trần Bảo; Trần Quang Uy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV706, MV499 |
6 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 461tr Thông tin xếp giá: ÐL27, ML23 |
7 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm; Phạm Văn Tuân; Đỗ Lê Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 461tr Thông tin xếp giá: ÐL27, Ml23 |
8 | | Đo lường điện và điện tử / Nguyễn Tiến Phước . - 1. - H : Giáo dục, 2008. - 144tr. 24cm Thông tin xếp giá: ÐV480, MV314 |
9 | | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV118, MV64 |
10 | | Giáo trình đo lường điện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV584, MV407 |
11 | | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐV168, MV106 |
12 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Phạm Thượng Hàn . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐL190, ML128, ML128.20163, ML128.20164, ML128.20165, ML128.20166, ML128.20167, ML128.20168, ML128.20169, ML128.20170, ML128.20171, ML128.20172 |
13 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Phạm Thượng Hàn . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 232tr Thông tin xếp giá: ÐL191, ML129, ML129.20047, ML129.20048, ML129.20049, ML129.20050, ML129.20051, ML129.20052, ML129.20053, ML129.20054, ML129.20055, ML129.20056, ML20173, ML20174, ML20175, ML20176, ML20177, ML20178, ML20179, ML20180, ML20181, ML20182, ML20183, ML20184, ML20185, ML20186, ML20187 |
14 | | Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp / Nguyễn Văn Chí . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐV791, MV518, MV518.23887, MV518.23888, MV518.23889, MV518.23890, MV518.23891, MV518.23892, MV518.23893, MV518.23894, MV518.23895, MV518.23896, MV518.23897, MV518.23898, MV518.23899, MV518.23900, MV518.23901 |
15 | | Kỹ thuật đo lường- kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 180tr Thông tin xếp giá: ÐL6, ML6 |
16 | | Nghiên cứu, tính toán cơ cấu đo lực cắt trên máy tiện theo nguyên lý cơ học / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh. - 113tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV655 |
17 | | Thiết bị đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 74tr Thông tin xếp giá: ÐL414, ML258 |
18 | | Thiết kế hệ thu thập số liệu đo lường, truyền và ghép nối với máy tính sử dụng PLC / TS.Phạm Thượng Hàn . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000040 |
19 | | Tìm hiểu, thiết kế, chế tạo trục dẫn hướng chính xác dùng trong đo lường / Ng.h.d:Lưu Thủy Chung . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV656 |
20 | | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 405tr Thông tin xếp giá: ÐV248, MV185 |