Thông tin chi tiết ấn phẩm

  
 
Dữ liệu biên mục
Dạng tài liệu:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Thông tin mô tả: Phạm Thượng Hàn
Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Phạm Thượng Hàn . Tập 2
H : Nxb Giáo dục, 2003
232tr
Call Number:
Dữ liệu xếp giá       Chi tiết
Thư viện ĐHSPKT Vinh: Kho Đọc mở (KD): ÐL191, ÐL191.12262, ÐL191.12263, ÐL191.12264, ÐL191.12265, ÐL191.12266, ÐL191.12267, ÐL191.12268, ÐL191.12269, ÐL191.12270, ÐL191.12271, ÐL191.6314, ÐL191.6315, ÐL191.6316, ÐL191.6317, ÐL191.6318, ÐL191.6319, ÐL191.6320, ÐL191.6321, ÐL191.6322, ÐL191.6323
Thư viện ĐHSPKT Vinh: Kho Mượn 01 (KM01): ML129, ML129.20047, ML129.20048, ML129.20049, ML129.20050, ML129.20051, ML129.20052, ML129.20053, ML129.20054, ML129.20055, ML129.20056, ML20173, ML20174, ML20175, ML20176, ML20177, ML20178, ML20179, ML20180, ML20181, ML20182, ML20183, ML20184, ML20185, ML20186, ML20187
Thư viện ĐHSPKT Vinh: Kho Mượn 02 (KM02): ML129.12202, ML129.12203, ML129.12204, ML129.12205, ML129.12206, ML129.12207, ML129.12208, ML129.12209, ML129.12210, ML129.12211, ML129.12212, ML129.12213, ML129.12214, ML129.12215, ML129.12216, ML129.12217, ML129.12218, ML129.12219, ML129.12220, ML129.12221, ML129.12222, ML129.12223, ML129.12224, ML129.12225, ML129.12226, ML129.12227, ML129.12228, ML129.12229, ML129.12230, ML129.12231, ML129.12232, ML129.12233, ML129.12234, ML129.12235, ML129.12236, ML129.12237, ML129.12238, ML129.12239, ML129.12240, ML129.12241, ML129.12242, ML129.12243, ML129.12244, ML129.12245, ML129.12246, ML129.12247, ML129.12248, ML129.12249, ML129.12250, ML129.12251, ML129.12252, ML129.12253, ML129.16789, ML129.16790, ML129.16791, ML129.16792, ML129.16793, ML129.16794, ML129.16795, ML129.16796, ML129.16797, ML129.16798, ML129.16799, ML129.16800, ML129.16801, ML129.16802, ML129.16803, ML129.16804, ML129.16805, ML129.16806, ML129.16807, ML129.16808, ML129.6324, ML129.6325, ML129.6326, ML129.6327, ML129.6328, ML129.6329, ML129.6330, ML129.6331, ML129.6332, ML129.6333, ML129.6334, ML129.6335, ML129.6336, ML129.6337, ML129.6338, ML129.6339, ML129.6340, ML129.6341, ML129.6342, ML129.6343, ML129.7308, ML129.7309, ML129.7310, ML129.7311, ML129.7312, ML129.7313, ML129.7314, ML129.7315, ML129.7316, ML129.7317, ML129.7318, ML129.7319, ML129.7320, ML129.7321, ML129.7322, ML129.7323, ML129.7324, ML129.7325, ML129.7326, ML129.7327, ML129.7328, ML129.7329, ML129.7330, ML129.7331, ML129.7332, ML129.7333, ML129.7334, ML129.7335, ML129.7336, ML129.7337, ML129.7338, ML129.7339, ML129.7340, ML129.7341, ML129.7342, ML129.7343, ML129.7344, ML129.7345, ML129.7346, ML129.7347
Tổng số bản:  179
Số bản rỗi:  27  (kể cả các bản được giữ chỗ)
Số bản được giữ chỗ:  0



Yêu cầu đăng nhập để đăng ký mượn sách trực tuyến.
  
Mục từ truy cập
    Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ Chi tiết
Bình phẩm, bình luận
Họ tên:   (*)
Email:   (*)
Nội dung:   (*)
Mã xác nhận:    Refresh  (*)
Captcha Image

Đăng nhập

Đăng nhập     Quên mật khẩu
Tích hợp đăng nhập với
  |  Google

Thống kê

Thư viện truyền thống
Thư viện số

Loại tài liệu số

    THỐNG KÊ TRUY CẬP

    2.759.006

    48.714