1 | | English in Focus . Level A Sampson, Nguyễn Quốc Hùng . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐL327, ÐL327.11956, ÐL327.11957, ÐL327.11958, ÐL327.11959, ÐL327.11960, ML217, ML217.12999, ML217.13000, ML217.13001, ML217.13002, ML217.13003, ML217.13004, ML217.13005, ML217.13006, ML217.13007, ML217.13008, ML217.13009, ML217.13010, ML217.13011, ML217.13012 |
2 | | New Headway 1 - Tiếng Anh giao tiếp / Liz Soars; Jonh Soars; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐL323, ÐL323.11901, ÐL323.11902, ÐL323.11903, ÐL323.11904, ÐL323.11905, ÐL323.11906, ÐL323.11907, ÐL323.11908, ÐL323.11909, ÐL323.11910, ÐL323.11911, ÐL323.11912, ÐL323.11913, ÐL323.11914, ÐL323.11915, ML218, ML218.13013, ML218.13014, ML218.13015, ML218.13016, ML218.13017, ML218.13018, ML218.13019, ML218.13020, ML218.13021, ML218.13022, ML218.13023, ML218.13024, ML218.13025, ML218.13026, ML218.13027, ML218.13028, ML218.13029, ML218.13030, ML218.13031, ML218.13032, ML218.13033, ML218.13034, ML218.13035, ML218.13036, ML218.13037, ML218.19997, ML218.19998, ML218.19999, ML218.20000, ML218.20001, ML218.20002, ML218.20003, ML218.20004, ML218.20005, ML218.20006, ML218.20007, ML218.20008, ML218.20009, ML218.20010, ML218.20011, ML218.20012, ML218.20013, ML218.20014, ML218.20015, ML218.20016, ML218.20017, ML218.20018, ML218.20019, ML218.20020, ML218.20021 |
3 | | Practical English usage / Michael Swan . - 3 : Oxford. - 657tr Thông tin xếp giá: ÐV401 |
4 | | Tự học đàm thoại Tiếng Anh . Tập 1 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa, 2008. - 165tr Thông tin xếp giá: ÐN718, MN332, MN332.21014, MN332.21015, MN332.21016, MN332.21017, MN332.21018, MN332.21019, MN332.21020, MN332.21021, MN332.21022, MN332.21023 |
5 | | Tự học đàm thoại Tiếng Anh. Tập 2 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2012. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐN719, MN333, MN333.21025, MN333.21026, MN333.21027, MN333.21028, MN333.21029, MN333.21030, MN333.21031, MN333.21032, MN333.21033, MN333.21034, MN333.21035, MN333.21036, MN333.21037, MN333.21038, MN333.21039 |
6 | | 10 phút tự học tiếng anh mỗi ngày / Nguyễn Thị Thu Huế . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN723, MN327, MN327.20939, MN327.20940, MN327.20941, MN327.20942, MN327.20943, MN327.20944, MN327.20945, MN327.20946, MN327.20947, MN327.20948, MN327.20949, MN327.20950, MN327.20951, MN327.20952, MN327.20953 |
7 | | 2000 câu hội thoại tiếng anh thông dụng / Trần Mạnh Tường; Thanh Ly; Quỳnh Dung . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐN714, MN326, MN326.20924, MN326.20925, MN326.20926, MN326.20927, MN326.20928, MN326.20929, MN326.20930, MN326.20931, MN326.20932, MN326.20933, MN326.20934, MN326.20935, MN326.20936, MN326.20937, MN326.20938 |
8 | | First choice / Ken Wilson; Thomas Healy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐL390 |
9 | | How to prepare for the tolfel IBT / Sharpe; pameloi J . - 1. - H : Nxb Trẻ, 2006. - 812tr Thông tin xếp giá: ÐL328, ÐL328.11961, ÐL328.11962, ÐL328.11963, ÐL328.11964, ÐL328.11965 |
10 | | Longman preparation couse for the test:IBT / Phillips; Deborah . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 640tr Thông tin xếp giá: ÐL326, ÐL326.11951, ÐL326.11952, ÐL326.11953, ÐL326.11954, ÐL326.11955 |
11 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 1nd . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2004. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL394 |
12 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 2th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2006. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL396 |
13 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 3th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2005. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL395 |
14 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 4th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL397 |
15 | | New Headway - Tiếng Anh giao tiếp / Jonh Soars; Liz Soars; Nhóm Nam Ngư . - 1. - H : Thanh niên, 2004. - 253tr Thông tin xếp giá: ÐL324, ÐL324.11916, ÐL324.11917, ÐL324.11918, ÐL324.11919, ÐL324.11920, ÐL324.11921, ÐL324.11922, ÐL324.11923, ÐL324.11924, ÐL324.11925, ÐL324.11926, ÐL324.11927, ÐL324.11928, ÐL324.11929, ÐL324.11930, ÐL324.11931, ÐL324.11932, ÐL324.11933, ÐL324.11934, ÐL324.11935, ML219, ML219.13038, ML219.13039, ML219.13040, ML219.13041, ML219.13042, ML219.13043, ML219.13044, ML219.13045, ML219.13046, ML219.13047, ML219.13048, ML219.13049, ML219.13050, ML219.13051, ML219.13052, ML219.13053, ML219.13054, ML219.13055, ML219.13056, ML219.13057, ML219.13058, ML219.13059, ML219.13060, ML219.13061, ML219.13062, ML219.13063, ML219.13064, ML219.13065, ML219.13066, ML219.13067, ML219.13068, ML219.13069, ML219.13070, ML219.13071, ML219.13072, ML219.13073, ML219.13074, ML219.13075, ML219.13076, ML219.13077, ML219.13078, ML219.13079, ML219.13080, ML219.13081, ML219.13082, ML219.13083, ML219.13084, ML219.13085, ML219.13086, ML219.13087, ML219.13088, ML219.13089, ML219.13090, ML219.13091, ML219.13092, ML219.13093, ML219.13094, ML219.13095, ML219.13096, ML219.13097, ML219.13098, ML219.13099, ML219.13100, ML219.13101, ML219.13102, ML219.13103, ML219.13104, ML219.13105, ML219.13106, ML219.13107, ML219.13108, ML219.13109, ML219.13110, ML219.13111, ML219.13112, ML219.13113, ML219.13114, ML219.13115, ML219.13116, ML219.13117, ML219.20022, ML219.20023, ML219.20024, ML219.20025, ML219.20026, ML219.20027, ML219.20028, ML219.20029, ML219.20030, ML219.20031, ML219.20032, ML219.20033, ML219.20034, ML219.20035, ML219.20036, ML219.20037, ML219.20038, ML219.20039, ML219.20040, ML219.20041, ML219.20042, ML219.20043, ML219.20044, ML219.20045, ML219.20046 |
16 | | Power base / Người dịch: Thanh Hải . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2005. - 49tr Thông tin xếp giá: ÐV406, MV276 |
17 | | Smart Choice. Studen book 3 . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2007. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐL393 |
18 | | Smart Choice.. Student book 1 . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2007. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐL391 |
19 | | Smart Choice.. Student book 2 . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2007. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐL392 |
20 | | Tiếng anh chuyên ngành điện tử viễn thông / Nguyễn Cẩm Thanh; Đặng Đức Cường; Vương Đạo Uy . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐL416, ML353, ML353.21330, ML353.21331, ML353.21332, ML353.21333, ML353.21334, ML353.21335, ML353.21336, ML353.21337, ML353.21338, ML353.21339, ML353.21340, ML353.21341, ML353.21342, ML353.21343, ML353.21344, ML353.21345, ML353.21346, ML353.21347, ML353.21348, ML353.21349 |
21 | | Tiếng anh chuyên ngành vi tính / W-Giude . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 480tr Thông tin xếp giá: ÐN115 |
22 | | Tiếng anh cơ sở / Trần Văn Phước . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐN649, MN280, MN280.19793, MN280.19794, MN280.19795, MN280.19796, MN280.19797, MN280.19798, MN280.19799, MN280.19800, MN280.19801, MN280.19802, MN280.19803, MN280.19804, MN280.19805, MN280.19806, MN280.19807 |
23 | | Tiếng anh cơ sở = Basic English / Trần Văn Phước . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐN648, MN279, MN279.19778, MN279.19779, MN279.19780, MN279.19781, MN279.19782, MN279.19783, MN279.19784, MN279.19785, MN279.19786, MN279.19787, MN279.19788, MN279.19789, MN279.19790, MN279.19791, MN279.19792 |
24 | | Tiếng anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật / Nguyễn Thị Tuyết . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 759tr Thông tin xếp giá: ÐN148, MN61 |
25 | | Tiếng Anh giao tiếp / Clive Oxenden; Paul Seligson . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr Thông tin xếp giá: ÐV403, MV273 |
26 | | Tiếng Anh giao tiếp / Liz; John Soans; Minh Thu . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐL325, ÐL325.11936, ÐL325.11937, ÐL325.11938, ÐL325.11939, ÐL325.11940, ÐL325.11941, ÐL325.11942, ÐL325.11943, ÐL325.11944, ÐL325.11945, ÐL325.11946, ÐL325.11947, ÐL325.11948, ÐL325.11949, ÐL325.11950, ML220, ML220.13118, ML220.13119, ML220.13120, ML220.13121, ML220.13122, ML220.13123, ML220.13124, ML220.13125, ML220.13126, ML220.13127, ML220.13128, ML220.13129, ML220.13130, ML220.13131, ML220.13132, ML220.13133, ML220.13134, ML220.13135, ML220.13136, ML220.13137, ML220.13138, ML220.13139, ML220.13140, ML220.13141, ML220.13142 |
27 | | Tiếng Anh giao tiếp / Oxenden Clive; Paul Seligson; Christina Latham; R . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2004. - 87tr Thông tin xếp giá: ÐV404, MN274 |
28 | | Tiếng anh giao tiếp thế kỷ 21 / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐN717, MN317, MN317.20919, MN317.20920, MN317.20921, MN317.20922, MN317.20923 |
29 | | Tiếng anh quốc tế dành cho người lớn / Evans; David . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 72tr Thông tin xếp giá: ÐV405, MV275 |
|