1 | | Bách khoa mạch điện Trần Thế San. Tập 1 . - 1. - H : Đà Nẵng, 1999. - 557tr Thông tin xếp giá: ÐV96, MV90 |
2 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐV437, MV294 |
3 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐV438, MV295 |
4 | | Cơ sở tự động hóa. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL148, ML104 |
5 | | Điện kỹ thuật Nguyễn Viết Hải. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 103tr Thông tin xếp giá: ÐL206, ML142 |
6 | | Điện kỹ thuật Nguyễn Viết Hải. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 62tr Thông tin xếp giá: ÐL207, ML143 |
7 | | Hệ thống cung cấp điện Trần Quang Khánh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐL213, ML149 |
8 | | Hệ thống cung cấp điện Trần Quang Khánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 285tr Thông tin xếp giá: ÐL214, ML150 |
9 | | Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách. Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 362tr Thông tin xếp giá: ÐV256, MV175 |
10 | | Lý thuyết mạch: Giáo trình cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật. - / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. Tập 2 . - H. / Nxb Khoa học kỹ thuật 2001. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐL111, ML94 |
11 | | Lý thuyết mạch: Giáo trình cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật.- / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. Tập 1 . - 1 / Nxb Khoa học kỹ thuật 1999. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐL110, ML93 |
12 | | Máy điện 2. T2 . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐV49, MV48 |
13 | | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV261 |
14 | | 101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng . - 1. - h : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 102tr Thông tin xếp giá: ÐV185, MV119 |
15 | | 421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / Trần Nhật Tân; Đỗ Văn Thắng . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2010. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN627 |
16 | | Audio và video số / Đỗ Hoàng Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐL253, ML198 |
17 | | Áp dụng biến tần kết hợp PLC điều khiển thanh máy chở người 5 tầng / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 150tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV220 |
18 | | Áp dụng hệ biến tần - động cơ điều khiển hệ thống bơm nước sạch / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 120tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV256 |
19 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN307, MN158 |
20 | | Bài tập cung cấp điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐL210, ML146 |
21 | | Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 225tr Thông tin xếp giá: ÐV585, MV406 |
22 | | Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349 |
23 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL356 |
24 | | Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr Thông tin xếp giá: ÐL403, ML256 |
25 | | Bài tập kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐV260 |
26 | | Bài tập kỹ thuật điện / Phan Thị Huệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV479, MV312 |
27 | | Bài tập kỹ thuật điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV414, MV285 |
28 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 181tr Thông tin xếp giá: ÐN259, MN133 |
29 | | Bài tập nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐV419 |
30 | | Bài tập phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV692, MV481 |