1 | | Giáo trình giáo dục học. Tập 2 Trần Thị Tuyết Anh . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐN379, ÐN379.10921, ÐN379.10922, ÐN379.10923, ÐN379.10924, ÐN379.10925, ÐN379.10926, ÐN379.10927, ÐN379.10928, ÐN379.10929, ÐN379.10930, MN196, MN196.12974, MN196.12975, MN196.12976, MN196.12977, MN196.12978, MN196.12979, MN196.12980, MN196.12981, MN196.12982, MN196.12983, MN196.12984, MN196.12985, MN196.12986, MN196.12987, MN196.12988, MN196.12989, MN196.12990, MN196.12991, MN196.12992, MN196.12993, MN196.12994, MN196.12995, MN196.12996, MN196.12997, MN196.12998, MN196.12999, MN196.13000, MN196.13001, MN196.13002, MN196.13003, MN196.13004, MN196.13005, MN196.13006, MN196.13007, MN196.13008, MN196.13009, MN196.13010, MN196.13011, MN196.13012 |
2 | | Hình học hoạ hình. T.2 - Hình chiếu phối cảnh hình chiếu có số bóng trên các hình chiếu. Nguyễn Đình Điện Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐL18, ÐL18.000996, ÐL18.000997, ÐL18.000998, ÐL18.000999, ÐL18.001000, ÐL18.001001, ÐL18.001002, ÐL18.001003, ÐL18.001004, ÐL18.001005, ÐL18.12457, ÐL18.12458, ÐL18.12459, ÐL18.12460, ÐL18.12461, ML18, ML18.001006, ML18.001007, ML18.001008, ML18.001009, ML18.001010, ML18.001011, ML18.001012, ML18.001013, ML18.001014, ML18.001015, ML18.001016, ML18.001017, ML18.001018, ML18.001019, ML18.001020, ML18.001021, ML18.001022, ML18.001023, ML18.001024, ML18.001025, ML18.001026, ML18.001027, ML18.001028, ML18.001029, ML18.001030, ML18.001031, ML18.001032, ML18.001033, ML18.001034, ML18.001035, ML18.001036, ML18.001037, ML18.001038, ML18.001039, ML18.001040, ML18.001041, ML18.001042, ML18.001043, ML18.001044, ML18.001045, ML18.001046, ML18.001047, ML18.001048, ML18.001049, ML18.001050, ML18.001051, ML18.001052, ML18.001053, ML18.001054, ML18.001055, ML18.001056, ML18.001057, ML18.001058, ML18.001059, ML18.001060, ML18.001061, ML18.001062, ML18.001063, ML18.001064, ML18.001065, ML18.001066, ML18.001067, ML18.001068, ML18.12669, ML18.12670, ML18.12671, ML18.12672, ML18.12673, ML18.12674, ML18.12675, ML18.12676, ML18.12677, ML18.12678, ML18.12679, ML18.12680, ML18.12681, ML18.12682, ML18.12683, ML18.12684, ML18.12685, ML18.12686, ML18.12687, ML18.12688, ML18.12689, ML18.12690, ML18.12691, ML18.12692, ML18.12693, ML18.5502, ML18.5503, ML18.5504, ML18.5505, ML18.5506 |
3 | | Phương pháp dạy học môn kỹ thuật công nghiệp. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐL46, ÐL46.2255, ÐL46.2256, ÐL46.2257, ÐL46.2258, ÐL46.2259, ÐL46.2260, ÐL46.2261, ÐL46.2262, ÐL46.2263, ÐL46.2264, ML42, ML42.2265, ML42.2266, ML42.2267, ML42.2268, ML42.2269, ML42.2270, ML42.2271, ML42.2272, ML42.2273, ML42.2274, ML42.2275, ML42.2276, ML42.2277, ML42.2278, ML42.2279, ML42.2280, ML42.2281, ML42.2282, ML42.2283, ML42.2284 |
4 | | 40 năm học tập và thực hiện di chúc Bác Hồ / Bộ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2009. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐN654 |
5 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 94tr Thông tin xếp giá: ÐV732, ÐV732.10413, ÐV732.10414, ÐV732.10415, ÐV732.10416, ÐV732.10417, ÐV732.10418, ÐV732.10419, ÐV732.10420, ÐV732.10421, ÐV732.10422, ÐV732.10423, ÐV732.10424, ÐV732.10425, ÐV732.10426, ÐV732.10427 |
6 | | Biện pháp nâng cao chât lượng dạy học môn công nghệ ở trường THPT Hà Huy Tập / Ng.h.d:Nguyễn Thị Hồng Thơm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 61tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV5, 6 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động thực tập sư phạm cho sinh viên sư phạm kỹ thuật trương ĐHSPKT Vinh / Phan Thị Tâm . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT07 |
8 | | Biện pháp nâng cao kết quả học nghề của học sinh trung tâm dạy nghề huyện Diễn Châu, Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Thị Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 62tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV37 |
9 | | Biện pháp nâng cao kết quả học tập môn công nghệ ở trường THPT Hà Huy Tập, thành phố vinh, Nghệ An / Ng.h.d:Phan Thị Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV43 |
10 | | Biện pháp phát triển kỹ năng học tập trên lớp trong giờ học tín chỉ cho sinh viên trường ĐHSPKT Vinh / Lê Trọng Phong . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT31 |
11 | | Biện pháp quản lý hoạt động tự học của sinh viên trường ĐH SPKT Vinh / Nguyễn Thị Thu Hiền . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT09 |
12 | | Biện pháp sử dụng các phương pháp dạy học nhằm phát huy tích cực của học sinh trong dạy học môn công nghệ lớp 11 ở trường THPT Quỳnh Lưu II, Nghệ An / Ng.h.d:Tăng Thị Lâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV30 |
13 | | Biện pháp ứng dụng phần mềm Power point dạy học phần" động cơ đốt trong" môn công nghệ lớp 11 ở các trường THPT trên địa bàn huyện Thanh Chương / Ng.h.d:Cao Danh Chính . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV45 |
14 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn công nghệ ở trưòng THPT Lê Viết Thuật / Ng.h.d:Ths. Hoàng Thị Minh Phươg . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV24 |
15 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ ở các trường THPT huyện Anh Sơn / Ng.h.d:Cao Danh Chính . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV39 |
16 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 718tr Thông tin xếp giá: ÐL551, ÐL551.13673 |
17 | | Chủ trương, chính sách và quy định của Đảng về xây dựng, củng cố hệ thống chính trị cơ sở trong sạch, vững mạnh / Đào Thanh Hải; Minh Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 556tr Thông tin xếp giá: ÐL312 |
18 | | Công đoàn Việt Nam 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) Lê Ngọc Tú; Đào Thanh Hải; Trương Hồng Nga; Hồ Phư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 506tr Thông tin xếp giá: ÐL315 |
19 | | Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN201, MN95 |
20 | | Định hướng nghề nghiệp và việc làm / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 378tr Thông tin xếp giá: ÐL575 |
21 | | Đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục quản lý, lãnh đạo nhà trường dành cho hiệu trưởng / Tăng Bình; Ái Phương; Phương Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 212. - 447tr Thông tin xếp giá: ÐL549, ÐL549.13671 |
22 | | Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hợi; Phạm Minh Hùng; Thái Văn Thành; P . - 1. - H : Nxb Đại học Vinh, 2014. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐV779 |
23 | | Giao tiêp nhân sự - giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN103, Q1847, Q1848, Q1849, Q1850 |
24 | | Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐN63, MN40, Q1238, Q1239, Q1240, Q1241, Q1242, Q1243, Q1244, Q1245, Q1246, Q1247, Q1248, Q1249, Q1250, Q1251, Q1252, Q1253, Q1254, Q1255, Q1256, Q1257, Q1258, Q1259, Q1260, Q1261, Q1262, Q1263, Q1264, Q1265 |
25 | | Giáo dục học đại cương / Nguyễn Văn Lê; Nguyễn Sinh Huy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL210, ML102 |
26 | | Giáo dục nghề nghiệp - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Đức Trí . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV689, ÐV689.9906, ÐV689.9907, ÐV689.9908, ÐV689.9909, ÐV689.9910, ÐV689.9911 |
27 | | Giáo trình lý luận dạy học đại học trong khoa học giáo dục / Nguyễn Văn Đệ; Nguyễn Thanh Hưng; Hoàng Thị Minh P . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2016. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐV807, MV627 |
28 | | Giáo trình quản lý quá trình đào tạo trong nhà trường / Nguyễn Đức trí . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐN655 |
29 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN250, MN112 |
30 | | Hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở / Nguyễn Ngọc Bảo; Hà Thị Đức . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐN86, Q1720, Q1721, Q1722, Q1723, Q1724, Q1725, Q1726, Q1727, Q1728 |
|