1 | | Đề cương bài giảng học phần tín ngưỡng tôn giáo. T1 . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐN 218 |
2 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN674, MN340, MN340.21175, MN340.21176, MN340.21177, MN340.21178, MN340.21179, MN340.21180, MN340.21181, MN340.21182, MN340.21183, MN340.21184 |
3 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN675, MN341, MN341.21185, MN341.21186, MN341.21187, MN341.21188, MN341.21189, MN341.21190, MN341.21191, MN341.21192, MN341.21193, MN341.21194 |
4 | | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. /Lê Đình Thúy. Tập 1- Đại số tuyến tính . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN574, MN265 |
5 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV626, MV423, MV423.19750, MV423.19751, MV423.19752, MV423.19753, MV423.19754, MV423.19755, MV423.19756, MV423.19757, MV423.19758, MV423.19759, MV423.19760, MV423.19761, MV423.19762, MV423.19763, MV423.19764, MV423.19765, MV423.19766, MV423.19767, MV423.19768, MV423.19769, MV423.19770, MV423.19771, MV423.19772, MV423.19773, MV423.19774 |
6 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô / Tạ Đức Khánh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV627, MV424, MV424.19775, MV424.19776, MV424.19777, MV424.19778, MV424.19779, MV424.19780, MV424.19781, MV424.19782, MV424.19783, MV424.19784, MV424.19785, MV424.19786, MV424.19787, MV424.19788, MV424.19789, MV424.19790, MV424.19791, MV424.19792, MV424.19793, MV424.19794, MV424.19795, MV424.19796, MV424.19797, MV424.19798, MV424.19799 |
7 | | Bài giảng kỹ năng thuyết trình / Dương Thị Liễu . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐN693, MN305, MN305.20344, MN305.20345, MN305.20346, MN305.20347, MN305.20348, MN305.20349, MN305.20350, MN305.20351, MN305.20352, MN305.20353, MN305.20569, MN305.20570, MN305.20571, MN305.20572, MN305.20573 |
8 | | Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô / Nguyễn Văn Ngọc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 563tr Thông tin xếp giá: ÐV625, MV422, MV422.19695, MV422.19696, MV422.19697, MV422.19698, MV422.19699, MV422.19700, MV422.19701, MV422.19702, MV422.19703, MV422.19704, MV422.19705, MV422.19706, MV422.19707, MV422.19708, MV422.19709, MV422.19710, MV422.19711, MV422.19712, MV422.19713, MV422.19714, MV422.19715, MV422.19716, MV422.19717, MV422.19718, MV422.19719 |
9 | | Bài giảng và lý thuyết kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐN570, MN258 |
10 | | Bài tập kế toán ngân hàng công thương / Hà minh Sơn; Vũ Thị thúy Hường . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN579 |
11 | | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Phạm Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV535, MV467, MV467.21399, MV467.21400, MV467.21401, MV467.21402, MV467.21403, MV467.21404, MV467.21405, MV467.21406, MV467.21407, MV467.21408, MV467.21409, MV467.21410, MV467.21411, MV467.21412, MV467.21413, MV467.21414, MV467.21415, MV467.21416, MV467.21417, MV467.21418, MV467.21419 |
12 | | Bài tập kiểm toán . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV632, MV431 |
13 | | Bài tập kinh tế học vi mô -Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh / Nguyễn Đại Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐV657, ÐV657.9696, ÐV657.9697, ÐV657.9698, ÐV657.9699, ÐV657.9700, MV460, MV460.21219, MV460.21220, MV460.21221, MV460.21222, MV460.21223, MV460.21224, MV460.21225, MV460.21226, MV460.21227, MV460.21228, MV460.21229, MV460.21230, MV460.21231, MV460.21232, MV460.21233, MV460.21234, MV460.21235, MV460.21236, MV460.21237, MV460.21238 |
14 | | Bài tập kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 166tr Thông tin xếp giá: ÐN618 |
15 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng; Đinh Thiện Đức . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐN580, MN277, MN277.19683, MN277.19684, MN277.19685, MN277.19686, MN277.19687, MN277.19688, MN277.19689, MN277.19690, MN277.19691, MN277.19692, MN277.19693, MN277.19694, MN277.19695, MN277.19696, MN277.19697, MN277.19698, MN277.19699, MN277.19700, MN277.19701, MN277.19702, MN277.19703, MN277.19704, MN277.19705, MN277.19706, MN277.19707, MN277.19708, MN277.19709, MN277.19710, MN277.19711, MN277.19712, MN277.19713, MN277.19714, MN277.19715, MN277.19716, MN277.19717 |
16 | | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV663, ÐV663.9726, ÐV663.9727, ÐV663.9728, ÐV663.9729, ÐV663.9730, MV469, MV469.21435, MV469.21436, MV469.21437, MV469.21438, MV469.21439, MV469.21440, MV469.21441, MV469.21442, MV469.21443, MV469.21444, MV469.21445, MV469.21446, MV469.21447, MV469.21448, MV469.21449, MV469.21450, MV469.21451, MV469.21452, MV469.21453, MV469.21454, MV469.21455, MV469.21456, MV469.21457, MV469.21458, MV469.21459 |
17 | | Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn; Phạm Thị Kim Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN584 |
18 | | Bài tập nguyên lý học kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV628, MV425, MV425.19800, MV425.19801, MV425.19802, MV425.19803, MV425.19804, MV425.19805, MV425.19806, MV425.19807, MV425.19808, MV425.19809, MV425.19810, MV425.19811, MV425.19812, MV425.19813, MV425.19814, MV425.19815, MV425.19816, MV425.19817, MV425.19818, MV425.19819, MV425.19820, MV425.19821, MV425.19822, MV425.19823, MV425.19824, MV425.21174, MV425.21175, MV425.21176, MV425.21177, MV425.21178, MV425.21179, MV425.21180, MV425.21181, MV425.21182, MV425.21183, MV425.21184, MV425.21185, MV425.21186, MV425.21187, MV425.21188, MV425.21189, MV425.21190, MV425.21191, MV425.21192, MV425.21193 |
19 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN581, MN276, MN276.19648, MN276.19649, MN276.19650, MN276.19651, MN276.19652, MN276.19653, MN276.19654, MN276.19655, MN276.19656, MN276.19657, MN276.19658, MN276.19659, MN276.19660, MN276.19661, MN276.19662, MN276.19663, MN276.19664, MN276.19665, MN276.19666, MN276.19667, MN276.19668, MN276.19669, MN276.19670, MN276.19671, MN276.19672, MN276.19673, MN276.19674, MN276.19675, MN276.19676, MN276.19677, MN276.19678, MN276.19679, MN276.19680, MN276.19681, MN276.19682 |
20 | | Bài tập quản lý tài chính công / Phạm Văn Khoan; Bùi Tiến Hanh . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐN482 |
21 | | Bài tập quản trị chất lượng / Đỗ Thị Đông . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN688, MN312 |
22 | | Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐN610 |
23 | | Bài tập quản trị tài chính - Tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài tập giải mẫu/ Hồ Tấn Tuyến; Lê Đức Toàn . - 1. - h : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐV668, ÐV668.9761, ÐV668.9762, ÐV668.9763, ÐV668.9764, ÐV668.9765, MV468, MV468.21420, MV468.21421, MV468.21422, MV468.21423, MV468.21424, MV468.21425, MV468.21426, MV468.21427, MV468.21428, MV468.21429, MV468.21430, MV468.21431, MV468.21432, MV468.21433, MV468.21434 |
24 | | Bài tập quản trị tác nghiệp / Nguyễn Đình Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN624, MN283, MN283.19873, MN283.19874, MN283.19875, MN283.19876, MN283.19877, MN283.19878, MN283.19879, MN283.19880, MN283.19881, MN283.19882, MN283.19883, MN283.19884, MN283.19885, MN283.19886, MN283.19887, MN283.19888, MN283.19889, MN283.19890, MN283.19891, MN283.19892 |
25 | | Bài tập thực hành quản trị kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 177tr Thông tin xếp giá: ÐN690, MN290, MN290.19978, MN290.19979, MN290.19980, MN290.19981, MN290.19982, MN290.20565, MN290.20566, MN290.20567, MN290.20568, MN290.20569 |
26 | | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh và hợp nhất báo cáo tài chính / Nguyễn Phú Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 502tr Thông tin xếp giá: ÐV642 |
27 | | Bài tập và lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản / Người dịch: Dương Ngọc Huyền; Nguyễn Trường Luyện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV519, Mv362 |
28 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn; Trương Giêu; Trần Thái Ninh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐN258, MN132 |
29 | | Các giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam / Vũ Đình Bách . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1998. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐN412, ÐN413.11364 |
30 | | Các mã dựa trên tích mới và ứng dụng trong an toàn dữ liệu( Kỹ thuật chống giả mã) / Hồ Ngọc Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 16tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT15 |
|