1 | | Cơ sở hoá học hữu cơ . Tập 1 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐL386, ML232 |
2 | | Cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 2 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 407tr Thông tin xếp giá: ÐL387, ML233 |
3 | | Cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 3 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐL234 |
4 | | Hội chợ phù hoa / William Makepeace Thackeray. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 559tr Thông tin xếp giá: ÐN602 |
5 | | Hội chợ phù hoa / William Makepeace Thackeray. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐN603 |
6 | | 200 món ăn chọn lọc / Đinh Vũ; Nguyễn Thị NhâmĐinh Vũ; Nguyễn Thị Nhâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐN54, Q985, Q986, Q987 |
7 | | Bài tập vật liệu xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN346 |
8 | | Bá tước Mông tơ Crixtô / Alexandre Dumas . - 1. - H : Nxb Văn học, 2011. - 595tr Thông tin xếp giá: ÐN604 |
9 | | Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trong trường học / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 495tr Thông tin xếp giá: ÐL442 |
10 | | Chất độc da cam thảm kịch và di họa . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 173tr Thông tin xếp giá: ÐL316 |
11 | | Con đường mòn bất tử - Hồ sơ đường mòn Trường Sơn huyền thoại / Lê Ngọc Tú . - 1. - H : Lao động, 2009. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐL399 |
12 | | Cơ sở lý thuyết các phản ứng hóa học / Trần Thị Đà; Đặng Trần Phách . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐL385, ML307, ML307.18169, ML307.18170, ML307.18171, ML307.18172, ML307.18173, ML307.18174, ML307.18175, ML307.18176, ML307.18177, ML307.18178, ML307.18179, ML307.18180, ML307.18181, ML307.18182, ML307.18183, ML307.18184, ML307.18185, ML307.18186, ML307.18187, ML307.18188, ML307.18189, ML307.18190, ML307.18191, ML307.18192, ML307.18193 |
13 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam . - 1. - H : Nxb Văn họcNxb Nghệ An, 2010. - 472tr Thông tin xếp giá: ÐL444 |
14 | | Đất rừng phương nam / Đoàn Giỏi . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN598 |
15 | | Đồi gió hú / Emily Bronte . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐN595 |
16 | | Giáo dục kỹ thuật - nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực / Trần Khánh Đức . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2002. - 582tr Thông tin xếp giá: ÐV105 |
17 | | Giáo trình an toàn lao động / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 175tr Thông tin xếp giá: ÐV123, MV69 |
18 | | Giáo trình quản lý công nghệ / Nguyễn Đăng Dậu; Nguyễn Xuân Tài . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN608 |
19 | | Giáo trình quản lý nhà nước và kinh tế / Mai Văn Bưu; Đoàn Thị Thu Hà . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 356tr Thông tin xếp giá: ÐN241, MN297, MN297.20159, MN297.20160, MN297.20161, MN297.20162, MN297.20163, MN297.20164, MN297.20165, MN297.20166, MN297.20167, MN297.20168, MN297.20169, MN297.20170, MN297.20171, MN297.20172, MN297.20173, MN297.20574, MN297.20575, MN297.20576, MN297.20577, MN297.20578 |
20 | | Giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam / Dương Trọng Bái; Lương Duyên Bình; Lê Tâm . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV73 |
21 | | Hàm biến phức và phép biến đổi laplaxơ / Phan Bá Ngọc . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐV109, MV61 |
22 | | Hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐV104, MV59, MV59.4932, MV59.4933, MV59.4934, MV59.4935, MV59.4936 |
23 | | Hoá học hữu cơ 2. Tập 2 Đỗ Đình Rãng . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 346tr Thông tin xếp giá: ÐL384 |
24 | | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 746tr Thông tin xếp giá: ÐV487 |
25 | | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa; Hoàng Xuân Cơ; Nguyễn Văn Cư . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 362tr Thông tin xếp giá: ÐL440, ML238 |
26 | | Kỹ thuật nấu ăn ngày thường và ngày lễ Tết / Đinh Vũ; Lê Chính; Nguyễn Thị Ngân Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN53, Q981, Q982, Q983, Q984 |
27 | | Làng Tuyên / Nhiều tác giả . - 3. - H : Nxb Văn học, 2002. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐN40, Q930, Q931, Q932 |
28 | | Luật cán bộ công chức và những quy định, quy chế, chế độ, chính sách mới đối với cán bộ, công chức, viên chức / Sưu tầm: Hồng Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 571tr Thông tin xếp giá: ÐL361 |
29 | | Lưu niệm Lam Kinh / Ngô Quang . - 1. - H : Chưa rõ, 1999. - 13tr Thông tin xếp giá: ÐN51, Q968, Q969, Q970, Q971, Q972, Q973, Q974, Q975, Q976, Q977, Q978, Q979 |
30 | | Lý thuyết hệ thống . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐV68 |