Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  52  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở hoá học hữu cơ . Tập 1 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 343tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL386, ML232
  • 2 Cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 2 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 407tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL387, ML233
  • 3 Cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 3 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 393tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL234
  • 4 Hội chợ phù hoa / William Makepeace Thackeray. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 559tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN602
  • 5 Hội chợ phù hoa / William Makepeace Thackeray. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 527tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN603
  • 6 200 món ăn chọn lọc / Đinh Vũ; Nguyễn Thị NhâmĐinh Vũ; Nguyễn Thị Nhâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN54, Q985, Q986, Q987
  • 7 Bài tập vật liệu xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 203tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN346
  • 8 Bá tước Mông tơ Crixtô / Alexandre Dumas . - 1. - H : Nxb Văn học, 2011. - 595tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN604
  • 9 Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trong trường học / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 495tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL442
  • 10 Chất độc da cam thảm kịch và di họa . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 173tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL316
  • 11 Con đường mòn bất tử - Hồ sơ đường mòn Trường Sơn huyền thoại / Lê Ngọc Tú . - 1. - H : Lao động, 2009. - 515tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL399
  • 12 Cơ sở lý thuyết các phản ứng hóa học / Trần Thị Đà; Đặng Trần Phách . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 503tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL385, ML307, ML307.18169, ML307.18170, ML307.18171, ML307.18172, ML307.18173, ML307.18174, ML307.18175, ML307.18176, ML307.18177, ML307.18178, ML307.18179, ML307.18180, ML307.18181, ML307.18182, ML307.18183, ML307.18184, ML307.18185, ML307.18186, ML307.18187, ML307.18188, ML307.18189, ML307.18190, ML307.18191, ML307.18192, ML307.18193
  • 13 Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam . - 1. - H : Nxb Văn họcNxb Nghệ An, 2010. - 472tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL444
  • 14 Đất rừng phương nam / Đoàn Giỏi . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 255tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN598
  • 15 Đồi gió hú / Emily Bronte . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 439tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN595
  • 16 Giáo dục kỹ thuật - nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực / Trần Khánh Đức . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2002. - 582tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV105
  • 17 Giáo trình an toàn lao động / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 175tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV123, MV69
  • 18 Giáo trình quản lý công nghệ / Nguyễn Đăng Dậu; Nguyễn Xuân Tài . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN608
  • 19 Giáo trình quản lý nhà nước và kinh tế / Mai Văn Bưu; Đoàn Thị Thu Hà . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 356tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN241, MN297, MN297.20159, MN297.20160, MN297.20161, MN297.20162, MN297.20163, MN297.20164, MN297.20165, MN297.20166, MN297.20167, MN297.20168, MN297.20169, MN297.20170, MN297.20171, MN297.20172, MN297.20173, MN297.20574, MN297.20575, MN297.20576, MN297.20577, MN297.20578
  • 20 Giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam / Dương Trọng Bái; Lương Duyên Bình; Lê Tâm . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV73
  • 21 Hàm biến phức và phép biến đổi laplaxơ / Phan Bá Ngọc . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 312tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV109, MV61
  • 22 Hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 172tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV104, MV59, MV59.4932, MV59.4933, MV59.4934, MV59.4935, MV59.4936
  • 23 Hoá học hữu cơ 2. Tập 2 Đỗ Đình Rãng . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 346tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL384
  • 24 Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 746tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV487
  • 25 Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa; Hoàng Xuân Cơ; Nguyễn Văn Cư . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 362tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL440, ML238
  • 26 Kỹ thuật nấu ăn ngày thường và ngày lễ Tết / Đinh Vũ; Lê Chính; Nguyễn Thị Ngân Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 135tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN53, Q981, Q982, Q983, Q984
  • 27 Làng Tuyên / Nhiều tác giả . - 3. - H : Nxb Văn học, 2002. - 403tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN40, Q930, Q931, Q932
  • 28 Luật cán bộ công chức và những quy định, quy chế, chế độ, chính sách mới đối với cán bộ, công chức, viên chức / Sưu tầm: Hồng Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 571tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL361
  • 29 Lưu niệm Lam Kinh / Ngô Quang . - 1. - H : Chưa rõ, 1999. - 13tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN51, Q968, Q969, Q970, Q971, Q972, Q973, Q974, Q975, Q976, Q977, Q978, Q979
  • 30 Lý thuyết hệ thống . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV68