1 | | Cẩm nang sữa chữa xe ô tô/ Quốc Bình, Văn Cảnh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 210tr Thông tin xếp giá: ÐL216, ÐL216.8806, ÐL216.8807, ÐL216.8808, ÐL216.8809, ÐL216.8810, ÐL216.8811, ÐL216.8812, ÐL216.8813, ÐL216.8814, ÐL216.8815 |
2 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 1 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 245tr Thông tin xếp giá: ÐN403, ÐN403.11240, ÐN403.11241, ÐN403.11242, ÐN403.11243, ÐN403.11244, ÐN403.11245, ÐN403.11246, ÐN403.11247, ÐN403.11248, ÐN403.11249 |
3 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 2 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN404, ÐN404.11250, ÐN404.11251, ÐN404.11252, ÐN404.11253, ÐN404.11254, ÐN404.11255, ÐN404.11256, ÐN404.11257, ÐN404.11258, ÐN404.11259 |
4 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 3 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 430tr Thông tin xếp giá: ÐN405, ÐN405.11260, ÐN405.11261, ÐN405.11262, ÐN405.11263, ÐN405.11264, ÐN405.11265, ÐN405.11266, ÐN405.11267, ÐN405.11268, ÐN405.11269 |
5 | | Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2A . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV280 |
6 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL126, ÐL126.4426, ÐL126.4427, ÐL126.4428, ÐL126.4429, ÐL126.4430, ÐL126.4431, ÐL126.4432, ÐL126.4433 |
7 | | Bạc và đệm lót / Chung Thế Quang; Lưu Văn Hy; Nguyễn Phước Hậu; Huỳ . - 1. - H : Thanh niên, 2009. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN741 |
8 | | Biên soạn tài liệu giảng dạy môn trang bị điện ô tô dành cho cao đẳng / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV438 |
9 | | Bơm, quạt, máy nén Nguyễn Văn May . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐL124, ÐL124.4417, ÐL124.4418, ÐL124.4419, ÐL124.4420, ÐL124.4421, ML340, ML340.19844, ML340.19845, ML340.19846, ML340.19847, ML340.19848, ML340.19849, ML340.19850, ML340.19851, ML340.19852, ML340.19853, ML340.19854, ML340.19855, ML340.19856, ML340.19857, ML340.19858, ML340.20809, ML340.20810, ML340.20811, ML340.20812, ML340.20813, ML340.20814, ML340.20815, ML340.20816, ML340.20817, ML340.20818, ML340.20819, ML340.20820, ML340.20821, ML340.20822, ML340.20823, ML340.20824, ML340.20825, ML340.20826, ML340.20827, ML340.20828 |
10 | | Cấu tạo gầm ô tô tải, ô tô buýt / Nguyễn Khắc Trai . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2007. - 451tr Thông tin xếp giá: ÐV364, MV266 |
11 | | Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con / Nguyễn Khắc Trai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐL59, ÐL59.2631, ÐL59.2632, ÐL59.2633, ÐL59.2634, ÐL59.2635, ÐL59.2636, ÐL59.2637, ÐL59.2638, ÐL59.2639, ÐL59.2640, ML53, ML53.2641, ML53.2642, ML53.2643, ML53.2644, ML53.2645, ML53.2646, ML53.2647, ML53.2648, ML53.2649, ML53.2650, ML53.2651, ML53.2652, ML53.2653, ML53.2654, ML53.2655, ML53.2656, ML53.2657, ML53.2658, ML53.2659, ML53.2660, ML53.2661, ML53.2662, ML53.2663, ML53.2664, ML53.2665, ML53.2666, ML53.2667, ML53.2668, ML53.2669, ML53.2670, ML53.2671, ML53.2672, ML53.2673, ML53.2674, ML53.2675, ML53.2676, ML53.2677, ML53.2678, ML53.2679, ML53.2680, ML53.2681, ML53.2682, ML53.2683, ML53.2684, ML53.2685 |
12 | | Cấu tạo và sữa chữa điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1993. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN242, MN114 |
13 | | Cấu tạo và sữa chữa thông thường ô tô / Bùi Thị Thư; Dương Văn Cường . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 150tr Thông tin xếp giá: ÐL287, ÐL287.12477, ÐL287.12478, ÐL287.12479, ÐL287.12480, ÐL287.12481, ML181, ML181.12384, ML181.12385, ML181.12386, ML181.12387, ML181.12388, ML181.12389, ML181.12390, ML181.12391, ML181.12392, ML181.12393, ML181.12394, ML181.12395, ML181.12396, ML181.12397, ML181.12398, ML181.12399, ML181.12400, ML181.12401, ML181.12402, ML181.12403, ML181.12404, ML181.12405, ML181.12406, ML181.12407, ML181.12408, ML181.12409, ML181.12410, ML181.12411, ML181.12412, ML181.12413, ML181.12414, ML181.12415, ML181.12416, ML181.12417, ML181.12418 |
14 | | Cấu trúc xe và nguyên lý hoạt động của hệ thống hybrid trên xe Toyota hybrid / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV569 |
15 | | Cẩm nang sửa chữa xe ô tô Quốc Bình Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 309tr Thông tin xếp giá: ÐL283 |
16 | | Chẩn đoán động cơ đốt trong bằng gia tốc tức thời của trục khuỷu động cơ / Lê Khắc Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT02, ÐT03 |
17 | | Chẩn đoán tình trạng kỹ thuật hệ thống phanh xe Zin-131 / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 59tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV503 |
18 | | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô / Ngô Thành Bắc; Nguyễn Đức Phú . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1994. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐN38 |
19 | | Chế tạo mạch điện tử chống trộm cho xe máy / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 47tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV84 |
20 | | Chế tạo mô hình ECU điều khiển nhiệt độ làm mát động cơ / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đình Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV322 |
21 | | Công nghệ sơn ô tô / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV333 |
22 | | Cơ chế hình thành khí thải và các biện pháp xử lý trên ô tô / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đính Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV397 |
23 | | Cơ học cơ sở tâp 1/ Nguyễn Trọng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐV55, MV54 |
24 | | Cơ học cơ sở tập 2/ Nguyễn Trọng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV56, MV55 |
25 | | Cơ sở tăng áp động cơ đốt trong / Võ Nghĩa; Lê Anh Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐL427, ML244 |
26 | | Cơ sở thiết kế ô tố / Nguyễn Khắc Trai . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2006. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐV412, MV280 |
27 | | Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000068 |
28 | | Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô máy kéo / Nguyễn Nông; Hoàng Ngọc Vinh . - 1 : Nxb Giáo dục, 2000. - 116tr Thông tin xếp giá: ÐL118, ÐL118.4371, ÐL118.4372, ÐL118.4373, ÐL118.4374, ÐL118.4375, ÐL118.4376, ÐL118.4377, ÐL118.4378, ÐL118.4379 |
29 | | Động cơ nâng cao / Lưu Văn Hy; Chung Thế Quang;Nguyễn Phước Hậu . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 324tr Thông tin xếp giá: ÐN301 |
30 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần chẩn đoán ô tô - công nghệ, phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐV579, MV400, MV400.23957, MV400.23958, MV400.23959, MV400.23960, MV400.23961, MV400.23962, MV400.23963, MV400.23964, MV400.23965, MV400.23966, MV400.23967, MV400.23968, MV400.23969, MV400.23970, MV400.23971, MV400.23972, MV400.23973, MV400.23974, MV400.23975, MV400.23976, MV400.23977, MV400.23978, MV400.23979, MV400.23980, MV400.23981 |
|