1 |  | Cơ sở kỹ thuật CNC tiện và phay / Vũ Hoài Ân . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 244tr Thông tin xếp giá: ÐV471, MV310 |
2 |  | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV371, MV251 |
3 |  | Giáo trình lý thuyế chuyên môn nghề tiện / Phạm Đình Thọ . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL273, ML179 |
4 |  | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện / Nguyễn Việt Tiếp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐV289, MV191 |
5 |  | Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao / Nguyễn Thị Quỳnh; Phạm Minh Đạo; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV565, MV376, MV376.24287, MV376.24288, MV376.24289, MV376.24290, MV376.24291, MV376.24292, MV376.24293, MV376.24294, MV376.24295, MV376.24296, MV376.24297, MV376.24298, MV376.24299, MV376.24300, MV376.24301, MV376.24302, MV376.24303, MV376.24304, MV376.24305, MV376.24306, MV376.24307, MV376.24308, MV376.24309, MV376.24310, MV376.24311 |
6 |  | Khảo sát cơ cấu truyền động trục vít , bánh vít, tính toán, diều chỉnh máy tiện 16k20 gia công trục vít hai bước / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 80tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV683 |
7 |  | Kỹ thuật tiện / Đênhejnui; Chixkin; Tơkho; Người dịch: Nguyễn Quang Châu . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐN146, MN58, Q2154, Q2155, Q2156, Q2157, Q2158, Q2159, Q2160, Q2161, Q2162, Q2163, Q2164, Q2165, Q2166, Q2167, Q2168, Q2169, Q2170, Q2171, Q2172, Q2173, Q2174, Q2175, Q2176, Q2177, Q2178, Q2179, Q2180, Q2181, Q2182, Q2183, Q2184, Q2185, Q2186 |
8 |  | Kỹ thuật phay và tiện / Việt Trường . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 143tr Thông tin xếp giá: ÐN342 |
9 |  | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 282tr Thông tin xếp giá: ÐV204, MV252 |
10 |  | Nghiên cứu, tính toán cơ cấu đo lực cắt trên máy tiện theo nguyên lý cơ học / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 108tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV654 |
11 |  | Nghiên cứu, tính toán cơ cấu đo lực cắt trên máy tiện theo nguyên lý cơ học / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh. - 113tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV655 |
12 |  | Nghiên cứu,xây dựng hệ thống bài tập thực hành tiện theo chương trình tín chỉ ứng dụng vào sản phẩm / Ng.h.d:ThS Hoàng Xuân Lãm . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV824 |
13 |  | Phân tích, tính toán, thiết kế cơ cấu Norton trong máy tiện 1A62 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV104 |
14 |  | Thiết kế bộ biến đổi điện tử công suất ứng dụng cho truyền động chính máy tiện 1K62 / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 92tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV221 |
15 |  | Thiết kế bộ biến đổi điện tử công suất ứng dụng cho truyền động chính máy tiện 1K62 / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 92tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV221 |
16 |  | Thiết kế cơ cấu bàn dao tiện hình bán cầu trong và ngoài bán kính tùy ý / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV147 |
17 |  | Thiết kế động hộp trục chính máy tiện ren vít vạn năng và lập quy trình công nghệ gia công thân hộp trục chính / Ng.h.d:Thái Xuân Nhi . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 105tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV645 |
18 |  | Thiết kế, lập trình gia công chi tiết biến dạng 3D trên máy tiện CNC với phần mềm mastercam 9.1. Xuất chương trình và hiệu chỉnh chương trình / Ng.h.d:Nguyễn Thanh Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV664 |
19 |  | Thực hành ảo vận hành máy tiện và máy phay CNC / Nguyễn Văn Tường . - 1. - H.: Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 130tr Thông tin xếp giá: ÐL566, ÐL566.14063, ÐL566.14064, ÐL566.14065, ÐL566.14066, ÐL566.14067, ML334.20729, ML334.20730, ML334.20731, ML334.20732, ML334.20733, ML334.20734, ML334.20735, ML334.20736, ML334.20737, ML334.20738, ML334.20739, ML334.20740, ML334.20741, ML334.20742, ML334.20743, ML334.20744, ML334.20745, ML334.20746, ML334.20747, ML334.20748, ML334.20749, ML334.20750, ML334.20751, ML334.20752, ML334.20753, ML334.20754, ML334.20755, ML334.20756, ML334.20757, ML334.20758, ML334.20759, ML334.20760, ML334.20761, ML334.20762, ML334.20763, ML334.20764, ML334.20765, ML334.20766, ML334.20767, ML334.20768, ML356 |
20 |  | Thực hành cơ khí tiện, phay, bào, mài / Trần Thế san; Hoàng Trí; Nguyễn Thế Hùng . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2000. - 637tr Thông tin xếp giá: ÐL74, ÐL74.3036, ÐL74.3037, ÐL74.3038, ÐL74.3039, ÐL74.3040, ÐL74.6978, ÐL74.6979, ÐL74.6980, ÐL74.6981, ÐL74.6982, ÐL74.6983, ÐL74.6984, ÐL74.6985, ÐL74.6986, ÐL74.6987 |
21 |  | Tìm hiểu khai thác máy tiện láng trống phanh và đĩa phanh trên máy Twin- spindle Brake Drum T8465 / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 54tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV573 |
22 |  | Tìm hiểu, tính toán thiết kế hộp chạy dao máy tiện 1k62 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV651 |
23 |  | Tính toán, thiết kế đồ gá tiện ren mạt đầu của chấu mâm cặp trên máy tiện / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 127tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV111 |
24 |  | Tính toán, thiết kế đồ gá tiện ren mặt đầu của chấu mâm trên máy tiện / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 108tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV136 |
25 |  | Tính toán, thiết kế hộp tốc độ máy tiện T6M16 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV139 |
26 |  | Tính toán, thiết kế và mô phỏng động học bàn dao tiện biến dạng chân cầu <50 sử dụng cơ cấu trục vít- bánh vít trên máy tiện OKUMA / Ng.h.d:Nguyễn Văn Cường . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV693 |
27 |  | Tính toán, thiết kế và mô phỏng động học bàn dao tiện dạng cầu <40 sử dụng cơ cấu khớp trụ xoay trên máy tiện 0KUMA / Ng.h.d:Nguyễn Bá Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV697 |
28 |  | Tổng hợp bộ điều khiển trượt thích nghi cho phương tiện nổi tự hành trên cơ sở mạng nơ ron nhân tạo (Synthesis of adaptive sliding mode controller for unmanned surface vehicles based on artificial neural network): LATS Kỹ thuật: 9.52.02.16 Nguyễn Khắc Tuấn . - H., 2023. - xiii, 145 tr.: hình vẽ, sơ đồ, 30 cm + 2 tt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Vận dụng phương pháp mô phỏng vào dạy học thực hành nghề tiện tại trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:Ts. Lê Thanh NHu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000022 |
30 |  | . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐV370, MV258 |
|