1 | | Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 552tr Thông tin xếp giá: ÐL268, ML201 |
2 | | Công nghệ chế tạo thiết bị điện / Nguyễn Đức Sỹ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 283tr Thông tin xếp giá: ÐL524, ML322, ML322.21101, ML322.21102, ML322.21103, ML322.21104, ML322.21105, ML322.21106, ML322.21107, ML322.21108, ML322.21109, ML322.21110, ML322.21111, ML322.21112, ML322.21113, ML322.21114, ML322.21115, ML322.21116, ML322.21117, ML322.21118, ML322.21119, ML322.21120, ML322.21121, ML322.21122, ML322.21123, ML322.21124, ML322.21125, ML322.21126, ML322.21127, ML322.21128, ML322.21129, ML322.21130, ML322.21131, ML322.21132, ML322.21133, ML322.21134, ML322.21135, ML322.21136, ML322.21137, ML322.21138, ML322.21139, ML322.21140 |
3 | | Công nghệ thiết bị điện / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN291, MN176 |
4 | | Điều khiển logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 484tr Thông tin xếp giá: ÐV262 |
5 | | Giáo trình thiết bị điện / Lê Thành Bắc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐL16, ML16 |
6 | | Máy điện. Khí cụ thiết bị điện / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL404, ML259 |
7 | | Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện / Đàm Xuân Hiệp; Trương Ngọc Tuấn; Trương Huy Hoàng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐV278 |
8 | | Những bài thực hành căn bản về thiết bị điện tử và bán dẫn / Minh Sơn . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 401tr Thông tin xếp giá: ÐN327 |
9 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia kỹ thuật điện . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 602tr Thông tin xếp giá: ÐL502 |
10 | | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 KV / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐV24, MV24 |
11 | | Sử dụng PLC để điều khiển thiết bị điện tử xa qua đường dây viễn thông mạng điện thoại / Ng.h.d:TS. Thái Hữu Nguyên . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV799 |
12 | | Thiết bị điện và tự động hóa / A. A Fedorov; G.V.Swerbinovxli . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2000. - 599tr Thông tin xếp giá: ÐN319 |
13 | | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện / Trần Văn Thịnh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐL523, ML323 |