1 | | Bài tập thủy lực chọn lọc / Phùng Văn Khương; Phạm Văn Vĩnh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐL88, ÐL88.3628, ÐL88.3629, ÐL88.3630, ÐL88.3631, ÐL88.3632, ÐL88.3633, ÐL88.3634, ÐL88.3635, ÐL88.3636, ÐL88.3637, ML78, ML78.3638, ML78.3639, ML78.3640, ML78.3641, ML78.3642, ML78.3643, ML78.3644, ML78.3645, ML78.3646, ML78.3647, ML78.3648, ML78.3649, ML78.3650, ML78.3651, ML78.3652, ML78.3653, ML78.3654, ML78.3655, ML78.3656, ML78.3657, ML78.3658, ML78.3659, ML78.3660, ML78.3661, ML78.3662, ML78.3663, ML78.3664, ML78.3665, ML78.3666, ML78.3667, ML78.3668, ML78.3669, ML78.3670, ML78.3671, ML78.3672, ML78.3673, ML78.3674, ML78.3675, ML78.3676, ML78.3677, ML78.3678, ML78.3679, ML78.3680, ML78.3681, ML78.3682, ML78.3683, ML78.3684, ML78.3685, ML78.3686, ML78.3687, ML78.3688, ML78.3689, ML78.3690, ML78.3841, ML78.3842, ML78.4511, ML78.4512, ML78.4513, ML78.4514, ML78.4515, ML78.4516, ML78.4517, ML78.4518, ML78.4519, ML78.4654, ML78.4655, ML78.4656, ML78.4657, ML78.4658, ML78.4659, ML78.4660, ML78.4661, ML78.4662, ML78.4663, ML78.4664, ML78.4665, ML78.4666, ML78.5476, ML78.5477, ML78.5478, ML78.5479, ML78.5480, ML78.5481 |
2 | | Hệ thống thủy lực / Lưu Văn Hy; Chung Thế Quang; Nguyễn Phước Hậu . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐN283 |
3 | | Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2004. - 189tr Thông tin xếp giá: ÐV209 |
4 | | Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ; Đỗ Văn Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 180tr Thông tin xếp giá: ÐL45, ÐL45.2220, ÐL45.2221, ÐL45.2222, ÐL45.2223, ÐL45.2224, ÐL45.2225, ÐL45.2226, ÐL45.2227, ÐL45.2228, ÐL45.2229, ML41, ML41.2230, ML41.2231, ML41.2232, ML41.2233, ML41.2234, ML41.2235, ML41.2236, ML41.2237, ML41.2238, ML41.2239, ML41.2240, ML41.2241, ML41.2242, ML41.2243, ML41.2244, ML41.2245, ML41.2246, ML41.2247, ML41.2248, ML41.2249, ML41.2250, ML41.2251, ML41.2252, ML41.2253, ML41.2254, ML41.8434, ML41.8435, ML41.8436, ML41.8437, ML41.8438 |
5 | | Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 108tr Thông tin xếp giá: ÐV368 |
6 | | Nghiên cứu các yếu tố chính ảnh hưởng đến chế độ làm việc của máy bơm dầu trong hệ thống truyền động thủy lực trên ô tô Belaz - 7522 và phương hướng nâng cao hiệu quả làm việc của chúng / Ng.h.d:PGS. TS. Vũ Nam Ngạn . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2013. - 71tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000092 |
7 | | Thiết kế đồ gá có truyền dẫn tạo lực kẹp bằng thủy lực để phay rãnh cho các chi tiết dạng trụ tròn. Quy trình công nghệ chế tạo thân đồ gá / Ng.h.d:ThS Nguyễn Bá Thuận . - 0 : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV829 |
8 | | Thủy lực đại cương / Trần Văn Đắc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL215, ÐL215.8796, ÐL215.8797, ÐL215.8798, ÐL215.8799, ÐL215.8800, ML151, ML151.8801, ML151.8802, ML151.8803, ML151.8804, ML151.8805 |
9 | | Thủy lực và khí động lực / Hoàng Văn Quý . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL87, ÐL87.3583, ÐL87.3584, ÐL87.3585, ÐL87.3586, ÐL87.3587, ÐL87.3588, ÐL87.3589, ÐL87.3590, ÐL87.3591, ÐL87.3592, ML7.5489, ML7.5490, ML7.5491, ML7.5492, ML77, ML77.13143, ML77.13144, ML77.13145, ML77.13146, ML77.13147, ML77.3593, ML77.3594, ML77.3595, ML77.3596, ML77.3597, ML77.3598, ML77.3599, ML77.3600, ML77.3601, ML77.3602, ML77.3603, ML77.3604, ML77.3605, ML77.3606, ML77.3607, ML77.3608, ML77.3609, ML77.3610, ML77.3611, ML77.3612, ML77.3613, ML77.3614, ML77.3615, ML77.3616, ML77.3617, ML77.3618, ML77.3619, ML77.3620, ML77.3621, ML77.3622, ML77.3623, ML77.3624, ML77.3625, ML77.3626, ML77.3627, ML77.5037, ML77.5038, ML77.5039, ML77.5040, ML77.5041, ML77.5042, ML77.5043, ML77.5044, ML77.5045, ML77.5134, ML77.5335, ML77.5336, ML77.5337, ML77.5338, ML77.5339, ML77.5340, ML77.5489, ML77.5490, ML77.5491, ML77.5492 |
10 | | Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương; Phạm Văn Vĩnh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐL476, ML293, ML293.17849, ML293.17850, ML293.17851, ML293.17852, ML293.17853, ML293.17854, ML293.17855, ML293.17856, ML293.17857, ML293.17858, ML293.17859, ML293.17860, ML293.17861, ML293.17862, ML293.17863, ML293.17864, ML293.17865, ML293.17866, ML293.17867, ML293.17868, ML293.17869, ML293.17870, ML293.17871, ML293.17872, ML293.17873, ML293.19514, ML293.19515, ML293.19516, ML293.19517, ML293.19518, ML293.19519, ML293.19520, ML293.19521, ML293.19522, ML293.19523, ML293.19524, ML293.19525, ML293.19526, ML293.19527, ML293.19528, ML293.19529, ML293.19530, ML293.19531, ML293.19532, ML293.19533, ML293.19534, ML293.19535, ML293.19536, ML293.19537, ML293.19538, ML293.19539, ML293.19540, ML293.19541, ML293.19542, ML293.19543 |
11 | | Tìm hiểu hệ thống lái trợ lực thủy lực cụ thể là hê thống lái trợ lực thủy lực trên xe LAND CRUISER 200 / Ng.h.d:LV375 . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 60tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV375 |
12 | | Tìm hiểu hệ thống phanh thủy lực xe YA3-469 chế tạo chốt nhịp sau( dạng sản xuât đơn chiếc) / Ng.h.d:Nguyễn Đình Điệp . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV559 |
13 | | Tìm hiểu máy thử kéo nén thủy lực, khắc phục lỗi của máy hiện tại đang gặp để phục vụ đào tạo / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV700 |
|