1 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam Từ thời nguyên thủy đến 1858 / Trương Hữu Quýnh; Nguyễn Cảnh Minh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1999. - 262tr Thông tin xếp giá: ÐN49, Q961, Q962, Q963, Q964, Q965 |
2 | | Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 2 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 487tr Thông tin xếp giá: ÐL436, ML252, ML252.18239, ML252.18240, ML252.18241, ML252.18242, ML252.18243, ML252.18244, ML252.18245, ML252.18246, ML252.18247, ML252.18248, ML252.18249, ML252.18250, ML252.18251, ML252.18252, ML252.18253, ML252.18254, ML252.18255, ML252.18256, ML252.18257, ML252.18258, ML252.18259, ML252.18260, ML252.18261, ML252.18262, ML252.18263, ML252.18264, ML252.18265, ML252.18266, ML252.18267, ML252.18268 |
3 | | A troubleshooting guide for writers Strategies and processes Barbara Fine Clouse . - 4th. - New York,... McGraw Hill 2005. - xxii, 189p., [6] p. fig. 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Bài tâph và lời giải điện từ học / Người dịch: Lê Hoàng Mai; Trần Thị Đức; Đào Khắc An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 653tr Thông tin xếp giá: ÐV520, MV361 |
5 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
6 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
7 | | Complete up to date mannual emitters is optocouplers datais comporison tables ( Diod quang vaf bộ ghép quang) / ban biên dịch first new . - 1. - H : Nxb Trẻ, 2002. - 412tr Thông tin xếp giá: ÐN485, MN243 |
8 | | Điện từ học / Lê Băng Sương . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐL398, ML236 |
9 | | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐL55, ÐL55.12297, ÐL55.12298, ÐL55.12299, ÐL55.12300, ÐL55.12301, ÐL55.12302, ÐL55.12303, ÐL55.12304, ÐL55.12305, ÐL55.12306, ÐL55.2507, ÐL55.2508, ÐL55.2509, ÐL55.2510, ÐL55.2511, ÐL55.2512, ÐL55.2513, ÐL55.2514, ÐL55.2515, ÐL55.2516, ML49, ML49.11660, ML49.11661, ML49.11662, ML49.11663, ML49.11664, ML49.11665, ML49.11666, ML49.11667, ML49.11668, ML49.11669, ML49.11670, ML49.11671, ML49.11672, ML49.11673, ML49.11674, ML49.11675, ML49.11676, ML49.11677, ML49.11678, ML49.11679, ML49.11680, ML49.11681, ML49.11682, ML49.11683, ML49.11684, ML49.11685, ML49.11686, ML49.11687, ML49.11688, ML49.11689, ML49.11690, ML49.11691, ML49.11692, ML49.11693, ML49.11694, ML49.11695, ML49.11696, ML49.11697, ML49.11698, ML49.11699, ML49.11700, ML49.11701, ML49.11702, ML49.11703, ML49.11704, ML49.11705, ML49.11706, ML49.11707, ML49.11708, ML49.11709, ML49.11710, ML49.11711, ML49.11712, ML49.11713, ML49.11714, ML49.11715, ML49.11716, ML49.11717, ML49.11718, ML49.11719, ML49.11720, ML49.11721, ML49.11722, ML49.11723, ML49.11724, ML49.11725, ML49.11726, ML49.11727, ML49.11728, ML49.11729, ML49.2517, ML49.2518, ML49.2519, ML49.2520, ML49.2521, ML49.2522, ML49.2523, ML49.2524, ML49.2525, ML49.2526, ML49.2527, ML49.2528, ML49.2529, ML49.2530, ML49.2531, ML49.2532, ML49.2533, ML49.2534, ML49.2535, ML49.2536, ML49.2537, ML49.2538, ML49.2539, ML49.2540, ML49.5229, ML49.5230, ML49.5231 |
10 | | Read, reason, write An argument text and reader Dorothy U. Seyler . - 9th ed. - Boston McGraw-Hill Higher Education 2010. - xviii, 649 p. phot. 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Read, reason, write An argument text and reader Dorothy U. Seyler . - 8th ed. - Boston... McGraw Hill 2008. - xxiv, 770 p. ill. 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | The McGraw-Hill handbook Elaine Maimon, Janice Peritz, Kathleen Yancey . - 2nd ed. - New York McGraw-Hill 2010. - xlv, 876 p. ill. 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Thực hành thí nghiệm điện và từ . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2005. - 126tr Thông tin xếp giá: ÐV427 |
14 | | Trường điện từ / Lâm Hồng Thạch . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2009. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL406, ML261 |
15 | | Trường điện từ truyền sóng và anten / Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐL249 |
16 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐL63, ÐL63.12217, ÐL63.12218, ÐL63.12219, ÐL63.12220, ÐL63.12221, ÐL63.12222, ÐL63.12223, ÐL63.12224, ÐL63.12225, ÐL63.12226, ÐL63.2802, ÐL63.2803, ÐL63.2804, ÐL63.2805, ÐL63.2806, ÐL63.2807, ÐL63.2808, ÐL63.2809, ÐL63.2810, ÐL63.2811, ML57, ML57.11730, ML57.11731, ML57.11732, ML57.11733, ML57.11734, ML57.11735, ML57.11736, ML57.11737, ML57.11738, ML57.11739, ML57.11740, ML57.11741, ML57.11742, ML57.11743, ML57.11744, ML57.11745, ML57.11746, ML57.11747, ML57.11748, ML57.11749, ML57.11750, ML57.11751, ML57.11752, ML57.11753, ML57.11754, ML57.11755, ML57.11756, ML57.11757, ML57.11758, ML57.11759, ML57.11760, ML57.11761, ML57.11762, ML57.11763, ML57.11764, ML57.11765, ML57.11766, ML57.2812, ML57.2813, ML57.2814, ML57.2815, ML57.2816, ML57.2817, ML57.2818, ML57.2819, ML57.2820, ML57.2821, ML57.2822, ML57.2823, ML57.2824, ML57.2825, ML57.2826 |
17 | | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN643 |
18 | | Từ điển Anh - Việt / NXB Giáo dục; Trường ĐH Ngoại ngữ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 2404tr Thông tin xếp giá: TC00000035 |
19 | | Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt / Ban Từ điển; NXB KH&KT . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 1120tr Thông tin xếp giá: ÐV408, TC14, TC15, TC16 |
20 | | Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt / Ban Từ điển; NXB KH&KT . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 881tr Thông tin xếp giá: ÐV402 |
21 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 1220tr Thông tin xếp giá: ÐV409 |
22 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt / Phan Văn Đáo . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐN304, ÐN304.11325, ÐN304.11326, ÐN304.11327, ÐN304.11328, ÐN304.11329 |
23 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh - Việt / Quang Hùng . - 1. - TP. HCM : Thanh niên, 2000. - 698tr Thông tin xếp giá: ÐN114, Q1896, Q1897 |
24 | | Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt / Đỗ Quang Đạt; Đỗ Gia Phan . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 459tr Thông tin xếp giá: ÐN305 |
25 | | Từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh- Việt / Trương Đức Nga; Trần Văn Mạnh; Hồ Thị Thân; Nguyễn . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐN702, MN335, MN335.21055, MN335.21056, MN335.21057, MN335.21058, MN335.21059 |
26 | | Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt / Phùng Văn Vận . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 638tr Thông tin xếp giá: ÐL417, ML301.18004, ML301.18005, ML301.18006, ML301.18007, ML301.18008, ML301.18009, ML301.18010, ML301.18011, ML301.18012, ML301.18013, ML352, ML352.21313, ML352.21314, ML352.21315, ML352.21316, ML352.21317, ML352.21318, ML352.21319 |
27 | | Từ điển Việt - Anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 918tr Thông tin xếp giá: ÐN644 |
28 | | Từ vựng tiếng anh theo chủ điểm / Nguyễn Thị Thu Huế . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 475tr Thông tin xếp giá: ÐN716, MN316, MN316.20904, MN316.20905, MN316.20906, MN316.20907, MN316.20908, MN316.20909, MN316.20910, MN316.20911, MN316.20912, MN316.20913, MN316.20914, MN316.20915, MN316.20916, MN316.20917, MN316.20918 |
29 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐL402 |
|