1 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN182, ÐN182.11110, ÐN182.11111, ÐN182.11112, ÐN182.11113, ÐN182.11114, ÐN182.11115, ÐN182.11116, ÐN182.11117, ÐN182.11118, ÐN182.11119, MN81, MN81.13054, MN81.13055, MN81.13056, MN81.13057, MN81.13058, MN81.13059, MN81.13060, MN81.13061, MN81.13062, MN81.13063, MN81.13064, MN81.13065, MN81.13066, MN81.13067, MN81.13068, MN81.13069, MN81.13070, MN81.13071, MN81.13072, MN81.13073, MN81.13074, MN81.13075, MN81.13076, MN81.13077, MN81.13078, MN81.13079, MN81.13080, MN81.13081, MN81.13082, MN81.13083, MN81.13084, MN81.13085, MN81.13086, MN81.13087, MN81.13088, MN81.13089, MN81.13090, MN81.13091, MN81.13092, MN81.13093 |
2 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐN175, MN77 |
3 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐN176, MN78 |
4 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN177, MN79 |
5 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Ngọc Bắc; Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV226, MV126 |
6 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/ Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐL160, ÐL160.5182, ÐL160.5183, ÐL160.5184, ÐL160.5185, ML111, ML111.5178, ML111.5179, ML111.5180, ML111.5181, ML111.5623, ML111.5624, ML111.5625, ML111.5626, ML111.5627, ML111.5628, ML111.5629, ML111.5630, ML111.7568, ML111.7569, ML111.7570, ML111.7571, ML111.7572, ML111.7573, ML111.7574, ML111.7575, ML111.7576, ML111.7577, ML111.7578, ML111.7579, ML111.7580, ML111.7581, ML111.7582, ML111.7583, ML111.7584, ML111.7585, ML111.7586, ML111.7587, ML111.7588, ML111.7589, ML111.7590, ML111.7591, ML111.7592, ML111.7593, ML111.7594, ML111.7595, ML111.7596, ML111.7597, ML111.7598, ML111.7599, ML111.7600, ML111.7601, ML111.7602, ML111.7603, ML111.7604, ML111.7605, ML111.7606, ML111.7607, ML111.7608, ML111.7609, ML111.7610, ML111.7611, ML111.7612, ML111.7613, ML111.7614, ML111.7615, ML111.7616, ML111.7617 |
7 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐV508 |
8 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV509 |
9 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal / Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 598tr Thông tin xếp giá: ÐL302, ÐL302.12051, ÐL302.12052, ÐL302.12053, ÐL302.12054, ÐL302.12055, ML187, ML187.12894, ML187.12895, ML187.12896, ML187.12897, ML187.12898, ML187.12899, ML187.12900, ML187.12901, ML187.12902, ML187.12903, ML187.12904, ML187.12905, ML187.12906, ML187.12907, ML187.12908, ML187.12909, ML187.12910, ML187.12911, ML187.12912, ML187.12913, ML187.12914, ML187.12915, ML187.12916, ML187.12917, ML187.12918 |
10 | | Giúp tự học lập trình với Pascal / Võ Văn Viện . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2000. - 780tr Thông tin xếp giá: ÐN179 |
11 | | Lập trình bằng Turbo Pascal / Nguyễn Đình Hóa . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐV756, MV537, MV537.24721, MV537.24722, MV537.24723, MV537.24724, MV537.24725, MV537.24726, MV537.24727, MV537.24728, MV537.24729, MV537.24730, MV537.24731, MV537.24732, MV537.24733, MV537.24734, MV537.24735 |
12 | | Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ pascal / Nguyễn Tô Thành . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐL62, ÐL62.2782, ÐL62.2783, ÐL62.2784, ÐL62.2785, ÐL62.2786, ÐL62.2787, ÐL62.2788, ÐL62.2789, ÐL62.2790, ÐL62.2791, ML56, ML56.2792, ML56.2793, ML56.2794, ML56.2795, ML56.2796, ML56.2797, ML56.2798, ML56.2799, ML56.2800, ML56.2801, ML56.5729, ML56.5730, ML56.5731, ML56.5732, ML56.5733, ML56.5734, ML56.5735, ML56.5736, ML56.5737, ML56.5738, ML56.5739, ML56.5740, ML56.5741, ML56.5742, ML56.5743, ML56.5744, ML56.5745, ML56.5746, ML56.5747, ML56.5748, ML56.5749, ML56.5750, ML56.5751, ML56.5752, ML56.5753, ML56.5754, ML56.5755, ML56.5756, ML56.5757, ML56.5758, ML56.5759, ML56.5760, ML56.5761, ML56.5762, ML56.5763, ML56.5764, ML56.5765, ML56.5766, ML56.5767, ML56.5768, ML56.5769, ML56.5770, ML56.5771, ML56.5772, ML56.5773, ML56.5774, ML56.5775, ML56.5776, ML56.5777, ML56.5778 |
13 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN12, MN11, Q217, Q218, Q219, Q220, Q221, Q222, Q223, Q224, Q225, Q226, Q227, Q228, Q229, Q230, Q231, Q232, Q233, Q234, Q235, Q236 |
14 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐN14, ÐN14.11100, ÐN14.11101, ÐN14.11102, ÐN14.11103, ÐN14.11104, ÐN14.11105, ÐN14.11106, ÐN14.11107, ÐN14.11108, ÐN14.11109, ML13.13014, ML13.13015, ML13.13016, ML13.13017, ML13.13018, ML13.13019, ML13.13020, ML13.13021, ML13.13022, ML13.13023, ML13.13024, ML13.13025, ML13.13026, ML13.13027, ML13.13028, ML13.13029, ML13.13030, ML13.13031, ML13.13032, ML13.13033, ML13.13034, ML13.13035, ML13.13036, ML13.13037, ML13.13038, ML13.13039, ML13.13040, ML13.13041, ML13.13042, ML13.13043, ML13.13044, ML13.13045, ML13.13046, ML13.13047, ML13.13048, ML13.13049, ML13.13050, ML13.13051, ML13.13052, ML13.13053, MN13, Q248, Q249, Q250, Q251, Q252, Q253, Q254, Q255, Q256, Q257, Q258, Q259, Q260, Q261, Q262, Q263, Q264, Q265, Q266 |
15 | | Lập trình Tubo Pascal 7.0 / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 460tr Thông tin xếp giá: ÐN73, MN75 |
16 | | Ngôn ngữ lập trình pascal / Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐL60, ÐL60.2700, ÐL60.2701, ÐL60.2702, ÐL60.2703, ÐL60.2704, ÐL60.2705, ÐL60.2706, ÐL60.2707, ÐL60.2708, ÐL60.2709, ML54, ML54.2710, ML54.2711, ML54.2712, ML54.2713, ML54.2714, ML54.2715, ML54.2716, ML54.2717, ML54.2718, ML54.2719, ML54.2720, ML54.2721, ML54.2722, ML54.2723, ML54.2724, ML54.2725, ML54.2726, ML54.2727, ML54.2728, ML54.2729, ML54.2730, ML54.2731, ML54.2732, ML54.2733, ML54.4853, ML54.4854, ML54.4855, ML54.4856, ML54.4857, ML54.4858, ML54.4859, ML54.4860, ML54.4861, ML54.4862, ML54.4914, ML54.5904, ML54.5905, ML54.5906, ML54.5907, ML54.5908, ML54.5909, ML54.5910, ML54.5911, ML54.5912, ML54.5913, ML54.5914, ML54.5915, ML54.5916, ML54.5917, ML54.5918, ML54.5919, ML54.5920, ML54.5921, ML54.5922, ML54.5923, ML54.5924, ML54.5925, ML54.5926, ML54.5927, ML54.5928, ML54.5929, ML54.5930, ML54.5931, ML54.5932, ML54.5933 |
17 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà; Nguyễn Quang Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐN178, MN80 |
|