1 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN182, MN81 |
2 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐN175, MN77 |
3 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐN176, MN78 |
4 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN177, MN79 |
5 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Ngọc Bắc; Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV226, MV126 |
6 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascail . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐL160, ML111 |
7 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐV508 |
8 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV509 |
9 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal / Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 598tr Thông tin xếp giá: ÐL302, ML187 |
10 | | Giúp tự học lập trình với Pascal / Võ Văn Viện . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2000. - 780tr Thông tin xếp giá: ÐN179 |
11 | | Lập trình bằng Turbo Pascal / Nguyễn Đình Hóa . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐV756, MV537, MV537.24721, MV537.24722, MV537.24723, MV537.24724, MV537.24725, MV537.24726, MV537.24727, MV537.24728, MV537.24729, MV537.24730, MV537.24731, MV537.24732, MV537.24733, MV537.24734, MV537.24735 |
12 | | Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ pascal / Nguyễn Tô Thành . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐL62, ML56 |
13 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN12, MN11, Q217, Q218, Q219, Q220, Q221, Q222, Q223, Q224, Q225, Q226, Q227, Q228, Q229, Q230, Q231, Q232, Q233, Q234, Q235, Q236 |
14 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐN14, MN13, Q248, Q249, Q250, Q251, Q252, Q253, Q254, Q255, Q256, Q257, Q258, Q259, Q260, Q261, Q262, Q263, Q264, Q265, Q266 |
15 | | Lập trình Tubo Pascal 7.0 / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 460tr Thông tin xếp giá: ÐN73, MN75 |
16 | | Ngôn ngữ lập trình pascal / Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐL60, ML54 |
17 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà; Nguyễn Quang Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐN178, MN80 |