1 | | Bài tập phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV692, MV481 |
2 | | Công nghiệp điện năng và máy điện / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐN328 |
3 | | Điều khiển nghịch lưu áp ba pha sử dụng phương pháp điều chế vectơ không gian tựa từ thông gián tiếp / Ng.h.d:Phạm Văn Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV797 |
4 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh; Nguyễn Thế Công; Nguyễn Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐV16, MV16 |
5 | | Giáo trình máy điện / Đặng Văn Đào; Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV125, MV71 |
6 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp / Nguyễn Hữu Thái . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV696, MV484 |
7 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐL241, ML192 |
8 | | Máy điện tổng quát / Phạm Văn Bình . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV697, MV483 |
9 | | Máy điện trong thiết bị tự động / Nguyễn Hồng Thanh; Nguyễn Phúc Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐL133 |
10 | | Máy điện. Khí cụ thiết bị điện / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL404, ML259 |
11 | | Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện / Đàm Xuân Hiệp; Trương Ngọc Tuấn; Trương Huy Hoàng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐV278 |
12 | | Nhà máy điện nguyên tử / Nguyễn Lân Tráng; Đỗ Anh Tuấn . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 113tr Thông tin xếp giá: ÐL364 |
13 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 519tr Thông tin xếp giá: ÐL252, ML200 |
14 | | Sổ tay quấn dây máy điện / Người dịch: PHan Đoài Bắc . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1994. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN125, Q1936, Q1937, Q1938, Q1939 |
15 | | Sữa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐL43, ML39 |
16 | | Thiết kế động cơ điện 3 pha không đồng bộ / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn; Ngô Đức Kiên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 93tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV216 |
17 | | Thiết kế không đồng bộ ba pha / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn; Ngô Đức Kiên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV214 |
18 | | Thiết kế máy điện / Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 679tr Thông tin xếp giá: ÐN181, MN127 |
19 | | Thiết kế mô hình nhà máy điện hai tổ máy phát / Ng.h.d:Nguyễn Văn Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 62tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV273 |
20 | | Thiết kế mô hình nhà máy điện hai tổ máy phát / Ng.h.d:Nguyễn Văn Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 62tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV272 |
21 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp - Phần điện / Nguyễn Hữu Khái . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 154tr Thông tin xếp giá: ÐL78, ML68 |
22 | | Ứng dụng phần mềm Proteus mô phỏng mạch phát xung điều khiển động cơ điện 1 chiều truyền động chính máy điện / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV864 |