Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  68  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập ngôn ngữ lập trình pascal / Dương Viết Thắng . Tập 1 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 198tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV227, MV127
  • 2 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/Dương Viết Thắng . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 138tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV228, MV128
  • 3 Các giải pháp lập trình ASP.Net 2.0 . Tập 1 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2007. - 272tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL335, ÐL335.12056, ÐL335.12057, ÐL335.12058, ÐL335.12059, ÐL335.12060
  • 4 Các giải pháp lập trình Visua Basic . Tập 2 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 20016. - 375tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL337, ÐL337.12076, ÐL337.12077, ÐL337.12078, ÐL337.12079, ÐL337.12080
  • 5 Các giải pháp lập trình Víua Basic . Tập 1 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 397tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL336, ÐL336.12071, ÐL336.12072, ÐL336.12073, ÐL336.12074, ÐL336.12075
  • 6 Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển Nguyễn Mạnh Giang. Phần 1 Cấu trúc và lập trình vi điều khiển 8051/8052 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL333, ÐL333.12026, ÐL333.12027, ÐL333.12028, ÐL333.12029, ÐL333.12030, ÐL333.12031, ÐL333.12032, ÐL333.12033, ÐL333.12034, ÐL333.12035, ML215, ML215.12879, ML215.12880, ML215.12881, ML215.12882, ML215.12883, ML215.12884, ML215.12885, ML215.12886, ML215.12887, ML215.12888, ML215.20105, ML215.20106, ML215.20107, ML215.20108, ML215.20109, ML215.20110, ML215.20111, ML215.20112, ML215.20113, ML215.20114, ML215.20115, ML215.20116, ML215.20117, ML215.20118, ML215.20119, ML215.20120, ML215.20121, ML215.20122, ML215.20123, ML215.20124
  • 7 Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 263tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN182, ÐN182.11110, ÐN182.11111, ÐN182.11112, ÐN182.11113, ÐN182.11114, ÐN182.11115, ÐN182.11116, ÐN182.11117, ÐN182.11118, ÐN182.11119, MN81, MN81.13054, MN81.13055, MN81.13056, MN81.13057, MN81.13058, MN81.13059, MN81.13060, MN81.13061, MN81.13062, MN81.13063, MN81.13064, MN81.13065, MN81.13066, MN81.13067, MN81.13068, MN81.13069, MN81.13070, MN81.13071, MN81.13072, MN81.13073, MN81.13074, MN81.13075, MN81.13076, MN81.13077, MN81.13078, MN81.13079, MN81.13080, MN81.13081, MN81.13082, MN81.13083, MN81.13084, MN81.13085, MN81.13086, MN81.13087, MN81.13088, MN81.13089, MN81.13090, MN81.13091, MN81.13092, MN81.13093
  • 8 Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 139tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN175, MN77
  • 9 Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 193tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN176, MN78
  • 10 Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN177, MN79
  • 11 Bài tập lập trình C / Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 502tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV599
  • 12 Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngư . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 296tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN28, MN26
  • 13 Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thúy; Nguyễn Quang Huy . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 184tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV36, MV36, MV36.5042, MV36.5043, MV36.5044, MV36.5045, MV36.5046, MV36.5047, MV36.5048, MV36.5049, MV36.5050, MV36.5051, MV36.5052, MV36.5053, MV36.5054, MV36.5055, MV36.5056, MV36.5057, MV36.5058, MV36.5059, MV36.5060, MV36.5061, MV36.5062, MV36.5063, MV36.5064, MV36.5065, MV36.5066, MV36.5067, MV36.5068, MV36.5069, MV36.5070, MV36.5071
  • 14 Bài tập lập trình pascal / Hoàng Trung Sơn; Hoàng Ngọc Bắc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 455tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV330, MV221
  • 15 Bài tập ngôn ngữ C từ A đến Z / Huỳnh Tấn Dũng; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 130tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL203, ÐL203.11966, ÐL203.11967, ÐL203.11968, ÐL203.11969, ÐL203.11970, ÐL203.11971, ÐL203.11972, ÐL203.11973, ÐL203.11974, ÐL203.11975, ÐL203.8471, ÐL203.8472, ÐL203.8473, ÐL203.8474, ÐL203.8475, ÐL203.8476, ÐL203.8477, ÐL203.8478, ÐL203.8479, ÐL203.8480, ML139, ML139.12944, ML139.12945, ML139.12946, ML139.12947, ML139.12948, ML139.12949, ML139.12950, ML139.12951, ML139.12952, ML139.12953, ML139.12954, ML139.12955, ML139.12956, ML139.12957, ML139.12958, ML139.12959, ML139.12960, ML139.12961, ML139.12962, ML139.12963, ML139.12964, ML139.12965, ML139.12966, ML139.12967, ML139.12968, ML139.12969, ML139.12970, ML139.12971, ML139.12972, ML139.12973, ML139.8481, ML139.8482, ML139.8483, ML139.8484, ML139.8485, ML139.8486, ML139.8487, ML139.8488, ML139.8489, ML139.8490, ML139.8491, ML139.8492, ML139.8493, ML139.8494, ML139.8495, ML139.8496, ML139.8497, ML139.8498, ML139.8499, ML139.8500, ML139.8501, ML139.8502, ML139.8503, ML139.8504, ML139.8505, ML139.8506, ML139.8507, ML139.8508, ML139.8509, ML139.8510
  • 16 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/ Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 187tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL160, ÐL160.5182, ÐL160.5183, ÐL160.5184, ÐL160.5185, ML111, ML111.5178, ML111.5179, ML111.5180, ML111.5181, ML111.5623, ML111.5624, ML111.5625, ML111.5626, ML111.5627, ML111.5628, ML111.5629, ML111.5630, ML111.7568, ML111.7569, ML111.7570, ML111.7571, ML111.7572, ML111.7573, ML111.7574, ML111.7575, ML111.7576, ML111.7577, ML111.7578, ML111.7579, ML111.7580, ML111.7581, ML111.7582, ML111.7583, ML111.7584, ML111.7585, ML111.7586, ML111.7587, ML111.7588, ML111.7589, ML111.7590, ML111.7591, ML111.7592, ML111.7593, ML111.7594, ML111.7595, ML111.7596, ML111.7597, ML111.7598, ML111.7599, ML111.7600, ML111.7601, ML111.7602, ML111.7603, ML111.7604, ML111.7605, ML111.7606, ML111.7607, ML111.7608, ML111.7609, ML111.7610, ML111.7611, ML111.7612, ML111.7613, ML111.7614, ML111.7615, ML111.7616, ML111.7617
  • 17 Bảo mật lập trình mạng trong java 2 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 684tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV285, MV173
  • 18 Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ ASEMBLER / Đặng Thành Phu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 302tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN255, ÐN255.11140, ÐN255.11141, ÐN255.11142, ÐN255.11143, ÐN255.11144, ÐN255.11145, ÐN255.11146, ÐN255.11147, ÐN255.11148, ÐN255.11149, MN129, MN129.13094, MN129.13095, MN129.13096, MN129.13097, MN129.13098, MN129.13099, MN129.13100, MN129.13101, MN129.13102, MN129.13103, MN129.13104, MN129.13105, MN129.13106, MN129.13107, MN129.13108, MN129.13109, MN129.13110, MN129.13111, MN129.13112, MN129.13113, MN129.13114, MN129.13115, MN129.13116, MN129.13117, MN129.13118, MN129.13119, MN129.13120, MN129.13121, MN129.13122, MN129.13123
  • 19 Cơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường Autocad / Nguyễn Hồng Thái; Vương Văn Thanh; Đặng Bảo Lâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 260tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL331, ÐL331.12011, ÐL331.12012, ÐL331.12013, ÐL331.12014, ÐL331.12015
  • 20 Điều khiển logic lập trình PLC / Tăng Văn Mùi . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN313, MN164, MN164.13124, MN164.13125, MN164.13126, MN164.13127, MN164.13128, MN164.13129, MN164.13130, MN164.13131, MN164.13132, MN164.13133
  • 21 Foxpro - Kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 636tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN273, MN143
  • 22 Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 263tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN306, MN157
  • 23 Foxpro ngôn ngữ lập trình quản lý / Hoàng Chí Thành . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 223tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN726, MN324, MV324.20834, MV324.20835, MV324.20836, MV324.20837, MV324.20838, MV324.20839, MV324.20840, MV324.20841, MV324.20842, MV324.20843, MV324.20844, MV324.20845, MV324.20846, MV324.20847, MV324.20848
  • 24 Giáo trinh C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất; Lê Trường Thông . - 1. - H : Hồng Đức, 2009. - 495tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV512, MV335
  • 25 Giáo trình kỹ thuật lập trinh C: căn bản và nâng cao . - 1. - H : Hồng Đức, 2009. - 423tr
  • Thông tin xếp giá: MV336, MV336.24651, MV336.24652, MV336.24653, MV336.24654, MV336.24655, MV336.24656, MV336.24657, MV336.24658, MV336.24659, MV336.24660, MV336.24661, MV336.24662, MV336.24663, MV336.24664, MV336.24665, MV336.24666, MV336.24667, MV336.24668, MV336.24669, MV336.24670, MV336.24671, MV336.24672, MV336.24673, MV336.24674, MV336.24675, MV336.24676, MV336.24677, MV336.24678, MV336.24679, MV336.24680
  • 26 Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập; Nguyễn Duy Phương . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 419tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV499, MV348
  • 27 Giáo trình kỹ thuật lập trình C / Nguyễn Linh Giang; Lê Văn Thái; Kiều Xuân Thực . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV713, ÐV713.10117, ÐV713.10118, ÐV713.10119, ÐV713.10120, ÐV713.10121, MV491, MV491.22625, MV491.22626, MV491.22627, MV491.22628, MV491.22629, MV491.22630, MV491.22631, MV491.22632, MV491.22633, MV491.22634, MV491.22635, MV491.22636, MV491.22637, MV491.22638, MV491.22639
  • 28 Giáo trình kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất; Đỗ Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 425tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV749, MV535, MV535.24636, MV535.24637, MV535.24638, MV535.24639, MV535.24640, MV535.24641, MV535.24642, MV535.24643, MV535.24644, MV535.24645, MV535.24646, MV535.24647, MV535.24648, MV535.24649, MV535.24650
  • 29 Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ / Nguyễn Tuấn Anh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV715, ÐV715.10142, ÐV715.10143, ÐV715.10144, ÐV715.10145, ÐV715.10146, MV490, MV490.22600, MV490.22601, MV490.22602, MV490.22603, MV490.22604, MV490.22605, MV490.22606, MV490.22607, MV490.22608, MV490.22609, MV490.22610, MV490.22611, MV490.22612, MV490.22613, MV490.22614, MV490.22615, MV490.22616, MV490.22617, MV490.22618, MV490.22619, MV490.22620, MV490.22621, MV490.22622, MV490.22623, MV490.22624
  • 30 Giáo trình lập trình web bằng ASP 3.0 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 492tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV246, MV220