1 | | Giáo trình kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV661, ÐV661.9716, ÐV661.9717, ÐV661.9718, ÐV661.9719, ÐV661.9720, MV465, MV465.21099, MV465.21100, MV465.21101, MV465.21102, MV465.21103, MV465.21354, MV465.21355, MV465.21356, MV465.21357, MV465.21358, MV465.21359, MV465.21360, MV465.21361, MV465.21362, MV465.21363, MV465.21364, MV465.21365, MV465.21366, MV465.21367, MV465.21368, MV465.21369, MV465.21370, MV465.21371, MV465.21372, MV465.21373 |
2 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Phạm Văn Liên . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 389tr Thông tin xếp giá: ÐV525, MV371 |
3 | | Hệ thống văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính / Nguyễn Ngọc Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2011. - 767tr Thông tin xếp giá: ÐL547, ÐL547.13669 |
4 | | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 746tr Thông tin xếp giá: ÐV487 |
5 | | Kết hợp đào tạo tại trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Tiến . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 182tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000075 |
6 | | Một số giải pháp quản lý công tác thiệt bị day học nhằn nâng cao chất lượng đào tạo ở trường cao đẳng sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Hà Văn Hùng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2002. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000032 |
7 | | Nâng cao hiệu quả Kỹ thuật điều hành công sở trong các trường sư phạm( Qua thực tiễn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh) / Ng.h.d:TS Nguyễn Thị Thu Vân . - 0. - H : Nxb Học viện Hành chính Quốc gia, 2010. - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000081 |
8 | | Quản lý chương trình đào tạo nghề thích ứng với thị trường lao động ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Trần Hữu Đạt . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2006. - 0tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000031 |
9 | | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo / Phạm Viết Vượng . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 317tr Thông tin xếp giá: ÐN423, MN211 |