1 | | Autocad R14 - Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng / Hoàng Phương; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 398tr Thông tin xếp giá: ÐN111, Q1886, Q1887, Q1888 |
2 | | Bài tập kế toán ngân hàng công thương / Hà minh Sơn; Vũ Thị thúy Hường . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN579 |
3 | | Bài tập thực hành quản trị kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 177tr Thông tin xếp giá: ÐN690, MN290, MN290.19978, MN290.19979, MN290.19980, MN290.19981, MN290.19982, MN290.20565, MN290.20566, MN290.20567, MN290.20568, MN290.20569 |
4 | | Bài tập thực hành tâm lý học / Trần Trọng Thủy . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2002. - 213tr Thông tin xếp giá: ÐN388, ÐN388.11031, ÐN388.11032, ÐN388.11033, ÐN388.11034, ÐN388.11035, ÐN388.11036, ÐN388.11037, ÐN388.11038, ÐN388.11039, ÐN388.11040, MN193, MN193.12864, MN193.12865, MN193.12866, MN193.12867, MN193.12868, MN193.12869, MN193.12870, MN193.12871, MN193.12872, MN193.12873, MN193.12874, MN193.12875, MN193.12876, MN193.12877, MN193.12878, MN193.12879, MN193.12880, MN193.12881, MN193.12882, MN193.12883 |
5 | | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng; Nguyễn Thúc Hà; Ngô Lê Thông; Chu Văn . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐN143, ÐN143.11215, ÐN143.11216, ÐN143.11217, ÐN143.11218, ÐN143.11219, MN55, MN55.13246, MN55.13247, MN55.13248, MN55.13249, MN55.13250, MN55.13251, MN55.13252, MN55.13253, MN55.13254, MN55.13255, MN55.13256, MN55.13257, MN55.13258, MN55.13259, MN55.13260 |
6 | | Chuyên đề thiết kế vận hành nhà máy thủy điện Bản Cốc 18 MW và trạm biến áp đầu cực 6,3/35 KV / Ng.h.d:TS. Lương Thanh Bình . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV729 |
7 | | Công nghệ hàn điện nóng chảy / Ngô Lê Thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 388tr Thông tin xếp giá: ÐV190, MV149 |
8 | | Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN282, MN152 |
9 | | Đảm bảo chất lượng hàn / Nguyễn Đức Thắng; Trần Duy Hiệp; Đào Hồng Thái; Lê . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 429tr Thông tin xếp giá: ÐL428, ML241 |
10 | | Giáo trình công nghệ hàn / Nguyễn Thúc Hà; Bùi Văn Hạnh; Võ Văn Phong . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV133, MV79 |
11 | | Giáo trình công nghệ phục vụ trong nhà hàng, khách sạn / Nguyễn Văn Đính; Hoàng Thị Lan Phương . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐN703, MN339, MN339.21160, MN339.21161, MN339.21162, MN339.21163, MN339.21164, MN339.21165, MN339.21166, MN339.21167, MN339.21168, MN339.21169, MN339.21170, MN339.21171, MN339.21172, MN339.21173, MN339.21174 |
12 | | Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux / Hà Quang Thụy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐV590, MV409, MV409.22640, MV409.22641, MV409.22642, MV409.22643, MV409.22644, MV409.22645, MV409.22646, MV409.22647, MV409.22648, MV409.22649, MV409.22650, MV409.22651, MV409.22652, MV409.22653, MV409.22654, MV409.22655, MV409.22656, MV409.22657, MV409.22658, MV409.22659, MV409.22660, MV409.22661, MV409.22662, MV409.22663, MV409.22664 |
13 | | Giáo trình hệ điều hành Windows Server 2003 / Lê Tự Thanh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐV753, MV539, MV539.24751, MV539.24752, MV539.24753, MV539.24754, MV539.24755, MV539.24756, MV539.24757, MV539.24758, MV539.24759, MV539.24760, MV539.24761, MV539.24762, MV539.24763, MV539.24764, MV539.24765 |
14 | | Giáo trình kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV661, ÐV661.9716, ÐV661.9717, ÐV661.9718, ÐV661.9719, ÐV661.9720, MV465, MV465.21099, MV465.21100, MV465.21101, MV465.21102, MV465.21103, MV465.21354, MV465.21355, MV465.21356, MV465.21357, MV465.21358, MV465.21359, MV465.21360, MV465.21361, MV465.21362, MV465.21363, MV465.21364, MV465.21365, MV465.21366, MV465.21367, MV465.21368, MV465.21369, MV465.21370, MV465.21371, MV465.21372, MV465.21373 |
15 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Phạm Văn Liên . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 389tr Thông tin xếp giá: ÐV525, MV371 |
16 | | Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành / Trần Thị Thu Hà; Bùi Thế Nghĩa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV755, MV541, MV541.24781, MV541.24782, MV541.24783, MV541.24784, MV541.24785, MV541.24786, MV541.24787, MV541.24788, MV541.24789, MV541.24790, MV541.24791, MV541.24792, MV541.24793, MV541.24794, MV541.24795 |
17 | | Giáo trình kỹ thuật hàn. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL458, ML287, ML287.17589, ML287.17590, ML287.17591, ML287.17592, ML287.17593, ML287.17594, ML287.17595, ML287.17596, ML287.17597, ML287.17598, ML287.17599, ML287.17600, ML287.17601, ML287.17602, ML287.17603, ML287.17604, ML287.17605, ML287.17606, ML287.17607, ML287.17608, ML287.17609, ML287.17610, ML287.17611, ML287.17612, ML287.17613 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật hàn/ Trần Văn Mạnh Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 119tr Thông tin xếp giá: ÐL459, ML288, ML288.17614, ML288.17615, ML288.17616, ML288.17617, ML288.17618, ML288.17619, ML288.17620, ML288.17621, ML288.17622, ML288.17623, ML288.17624, ML288.17625, ML288.17626, ML288.17627, ML288.17628, ML288.17629, ML288.17630, ML288.17631, ML288.17632, ML288.17633, ML288.17634, ML288.17635, ML288.17636, ML288.17637, ML288.17638 |
19 | | Giáo trình lý thuyết và thực hành Oracle / Trần Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 602tr Thông tin xếp giá: ÐV345 |
20 | | Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV230, MV133 |
21 | | Hàn bằng năng lượng nổ / Hà Minh Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐV160, ÐV160.5246, ÐV160.5247, ÐV160.5248, ÐV160.5249, ÐV160.5250, ÐV160.5251, ÐV160.5252, MV103, MV103.5253, MV103.5254, MV103.5255 |
22 | | Hàn đại cương / Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2002. - 363tr Thông tin xếp giá: ÐL35, ÐL35.1707, ÐL35.1708, ÐL35.1709, ÐL35.1710, ÐL35.1711, ÐL35.1712, ÐL35.1713, ÐL35.1714, ÐL35.1715, ÐL35.1716, ML31, ML31.1717, ML31.1718, ML31.1719, ML31.1720, ML31.1721, ML31.1722, ML31.1723, ML31.1724, ML31.1725, ML31.1726, ML31.1727, ML31.1728, ML31.1729, ML31.1730, ML31.1731, ML31.1732, ML31.1733, ML31.1734, ML31.1735, ML31.1736 |
23 | | Hệ thống văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính / Nguyễn Ngọc Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2011. - 767tr Thông tin xếp giá: ÐL547, ÐL547.13669 |
24 | | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 746tr Thông tin xếp giá: ÐV487 |
25 | | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh; Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Đào . - 1. - H : Đà Nẵng, 2002. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐL199, ÐL199.6493, ÐL199.6494, ÐL199.6495, ÐL199.6496, ÐL199.6497, ML137, ML137.6498, ML137.6499, ML137.6500, ML137.6501, ML137.6502 |
26 | | Jeffrey Gitomer's little book of leadership The 12.5 strengths of responsible, reliable, remarkable leaders that create results, rewards, and resilience. Gitomer, Jeffrey H . - Hoboken John Wiley & Sons 2011. - 222 p. 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 | | Kết hợp đào tạo tại trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Tiến . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 182tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000075 |
28 | | Kỹ thuật hàn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 441tr Thông tin xếp giá: ÐN302 |
29 | | Kỹ thuật Hàn/ Trương Công Đạt . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐN170, MN72 |
30 | | Linux giáo trình lý thuyết và thực hành / Nguyễn Minh Hoàng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 550tr Thông tin xếp giá: ÐV341 |
|