1 | | Giáo dục quốc phòng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV804, MV512, MV512.23551, MV512.23552, MV512.23553, MV512.23554, MV512.23555, MV512.23556, MV512.23557, MV512.23558, MV512.23559, MV512.23560, MV512.23561, MV512.23562, MV512.23563, MV512.23564, MV512.23565 |
2 | | Giáo dục quốc phòng. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV805, MV513, MV513.23566, MV513.23567, MV513.23568, MV513.23569, MV513.23570, MV513.23571, MV513.23572, MV513.23573, MV513.23574, MV513.23575, MV513.23576, MV513.23577, MV513.23578, MV513.23579, MV513.23580, MV513.23581, MV513.23582, MV513.23583, MV513.23584, MV513.23585, MV513.23586, MV513.23587, MV513.23588, MV513.23589, MV513.23590 |
3 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh. Tập 2 . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2014. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV803, MV515, MV515.23636, MV515.23637, MV515.23638, MV515.23639, MV515.23640, MV515.23641, MV515.23642, MV515.23643, MV515.23644, MV515.23645, MV515.23646, MV515.23647, MV515.23648, MV515.23649, MV515.23650, MV515.23651, MV515.23652, MV515.23653, MV515.23654, MV515.23655, MV515.23656, MV515.23657, MV515.23658, MV515.23659, MV515.23660, MV515.23661, MV515.23662, MV515.23663, MV515.23664, MV515.23665, MV515.23666, MV515.23667, MV515.23668, MV515.23669, MV515.23670, MV515.23671, MV515.23672, MV515.23673, MV515.23674, MV515.23675, MV515.23676, MV515.23677, MV515.23678, MV515.23679, MV515.23680 |
4 | | Giáo trình bóng rổ / Nguyễn Hữu Bằng; Đỗ Mạnh Hưng . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 213tr Thông tin xếp giá: ÐV459 |
5 | | Giáo trình đá cầu / Đặng Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2004. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV460 |
6 | | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐN131, Q1966, Q1967, Q1968, Q1969, Q1970 |
7 | | Nghiên cứu lựa chọn các biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trương ĐH SPKT Vinh / Nguyễn Văn Luyện . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 37tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT08 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng bài tập nhằm nâng cao thể lực chung cho sinh viên trường ĐHSPKT Vinh / TS. Nguyễn Thế Truyền . - 0. - H : Đại học TDTT Bắc Ninh, 2008. - 56tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000054 |
9 | | Thể dục dụng cụ / Trường ĐH thể dục thể thao I . - 1. - H : Thể dục thể thao, 1999. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐN380, ÐN380.11361 |
10 | | Thiết kế chương trình thể dục nghề cho sinh viên sư phạm trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:PGS.TS Phạm Viết Vượng . - 0 : Trường ĐHSP Hà Nội, 2011. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000083 |
|