1 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL126, ÐL126.4426, ÐL126.4427, ÐL126.4428, ÐL126.4429, ÐL126.4430, ÐL126.4431, ÐL126.4432, ÐL126.4433 |
2 | | Công nghệ ép phun và ứng dụng Prengineer để thiết kế khuôn cho mặt đồng hồ xe máy / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV134 |
3 | | Kỹ thuật sửa chữa các loại xe gắn máy đời mới . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1998. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐL141, ÐL141.4559, ÐL141.4560, ÐL141.4561, ÐL141.4562, ÐL141.4563 |
4 | | Nghề sửa chữa xe máy / Phạm Đình Vượng; Nguyễn Văn Dương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 186tr Thông tin xếp giá: ÐL282, ÐL282.4460, ÐL282.4461, ÐL282.4462, ÐL282.4463, ÐL282.4464, ML156 |
5 | | Nghề sữa chữa xe máy / Phạm Đình Vượng; Nguyễn Văn Dương . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐL282, ML156 |
6 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh Tập 3 Hệ thống lái và hệ thống điện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐL127, ÐL127.4434, ÐL127.4435, ÐL127.4436, ÐL127.4437, ÐL127.4438, ÐL127.4439, ÐL127.4440, ÐL127.4441, ÐL127.4442, ÐL127.4443 |