Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  24  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 70 năm xây dựng và phát triển ngành Lao động thương binh và xã hội / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2015. - 408tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL570
  • 2 Bô luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000. - 190tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN138
  • 3 Bộ luật lao động của nước cộng hào xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1994. - 119tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN136, Q1980
  • 4 Chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 153tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN62, MN67
  • 5 Đề cương bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2000. - 142tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN 226
  • 6 Đề cương bài giảng lịch sử tử tưởng xã hội chủ nghĩa . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 79tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN227
  • 7 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2005. - 312tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN270, ÐN270.11070, ÐN270.11071, ÐN270.11072, ÐN270.11073, ÐN270.11074, ÐN270.11075, ÐN270.11076, ÐN270.11077, ÐN270.11078, ÐN270.11079, MN141, MN141.12084, MN141.12085, MN141.12086, MN141.12087, MN141.12088, MN141.12089, MN141.12090, MN141.12091, MN141.12092, MN141.12093, MN141.12094, MN141.12095, MN141.12096, MN141.12097, MN141.12098, MN141.12099, MN141.12100, MN141.12101, MN141.12102, MN141.12103, MN141.12104, MN141.12105, MN141.12106, MN141.12107, MN141.12108, MN141.12109, MN141.12110, MN141.12111, MN141.12112, MN141.12113, MN141.12114, MN141.12115, MN141.12116, MN141.12117, MN141.12118, MN141.12119, MN141.12120, MN141.12121, MN141.12122, MN141.12123, MN141.12124, MN141.12125, MN141.12126, MN141.12127, MN141.12128, MN141.12129, MN141.12130, MN141.12131, MN141.12132, MN141.12133, MN141.12134, MN141.12135, MN141.12136, MN141.12137, MN141.12138, MN141.12139, MN141.12140, MN141.12141, MN141.12142, MN141.12143, MN141.12144, MN141.12145, MN141.12146, MN141.12147, MN141.12148, MN141.12149, MN141.12150, MN141.12151, MN141.12152, MN141.12153, MN141.12154, MN141.12155, MN141.12156, MN141.12157, MN141.12158, MN141.12159, MN141.12160, MN141.12161, MN141.12162, MN141.12163, MN141.12164, MN141.12165, MN141.12166, MN141.12167, MN141.12168, MN141.12169, MN141.12170, MN141.12171, MN141.12172, MN141.12173, MN141.12174, MN141.12175, MN141.12176, MN141.12177, MN141.12178, MN141.12179, MN141.12180, MN141.12181, MN141.12182, MN141.12183, MN141.12184, MN141.12185, MN141.12186, MN141.12187, MN141.12188, MN141.12189, MN141.12190, MN141.12191, MN141.12192, MN141.12193, MN141.12194, MN141.12195, MN141.12196, MN141.12197, MN141.12198, MN141.12199, MN141.12200, MN141.12201, MN141.12202, MN141.12203, MN141.12204, MN141.12205, MN141.12206, MN141.12207, MN141.12208, MN141.12209, MN141.12210, MN141.12211, MN141.12212, MN141.12213, MN141.12214, MN141.12215, MN141.12216, MN141.12217, MN141.12218, MN141.12219, MN141.12220, MN141.12221, MN141.12222, MN141.12223
  • 8 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ môn Mác - Lênin . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN245, MN117
  • 9 Global sociology Introducing five contemporary societies Linda Schneider, Arnold Silverman . - WCB/McGraw-Hill c'1997. - xxx,286tr : ảnh 21cm
    10 Global sociology Introducing five contemporary societies Linda Schneider, Arnold Silverman . - WCB/McGraw-Hill c'1997. - xxx,286tr : ảnh 21cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Green technology and sustainable development 2012 International conference on green technology and sustainable development Nguyen H. Ha, Le T. M. Hai, Nguyen V. Suc... Vol.2 . - Tp. Hồ Chí Minh VNU pub. 2012. - 492tr. ill. 28cm VNU pub. Tp. Hồ Chí Minh 2012 Green technology and sustainable development 504085,
  • Thông tin xếp giá: ÐL557, ÐL557.13681
  • 12 Hỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Thị Thạch . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN281, MN151
  • 13 Hướng dẫn học tập môn xã hội học / Lương Văn Úc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 167tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN651
  • 14 Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Văn Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 110tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN204, MN98
  • 15 Orphan care A comparative view Jo Daugherty Bailey, Tapologo Maundeni, Maria Lúcia T. Garcia... ; Ed.: Jo Daugherty Bailey . - Sterling Kumarian Press 2012. - xi, 197 p. tab. 23 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Phát triển đất nước nhanh và bền vững theo định hướng xã hội chủ nghĩa / Phan Văn Khải . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2002. - 460tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV108
  • 17 Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết; Nguyễn quý Thanh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 444tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV795, MV567
  • 18 Quy tắc giao tiếp xã hội - Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1997. - 120tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN104, Q1851, Q1852, Q1853, Q1854
  • 19 Social deviance Readings in theory and research Ed.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff . - New York McGraw-Hill 2011. - xi, 498 p. fig., tab. 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh; Phạm Ngọc Uyển . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 112tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN76, MN43, Q1485, Q1486, Q1487, Q1488, Q1489, Q1490, Q1491, Q1492, Q1493, Q1494, Q1495, Q1496, Q1497, Q1498, Q1499, Q1500, Q1501, Q1502, Q1503, Q1504
  • 21 Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C.Mác; PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 147tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN364
  • 22 Tư duy biện chứng Macxit với tiến trình đổi mới nhận thức của Đảng Cộng sản Việt Nam về con đường đi lên Chủ nghĩa xã hội / Ng.h.d:TS. Nguyễn Thanh Tân . - 0. - Huế : Trung tâm ĐTBDGV Lý luận chính trị, 2006. - 97tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000044
  • 23 Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy . - 3. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1999. - 156tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN61, MN39, Q1198, Q1199, Q1200, Q1201, Q1202, Q1203, Q1204, Q1205, Q1206, Q1207, Q1208, Q1209, Q1210, Q1211, Q1212, Q1213, Q1214, Q1215, Q1216, Q1217, Q1218, Q1219, Q1220, Q1221, Q1222, Q1223, Q1224, Q1225, Q1226, Q1227
  • 24 Xã hội học giáo dục / Lê Ngọc Hùng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 342tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN735, MN349, MN349.21305, MN349.21306, MN349.21307, MN349.21308, MN349.21309, MN349.21310, MN349.21311, MN349.21312, MN349.21313, MN349.21314, MN349.21315, MN349.21316, MN349.21317, MN349.21318, MN349.21319