1 | | Bài tập vật liệu xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN346 |
2 | | Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 132tr Thông tin xếp giá: ÐN81, MN44, Q1557, Q1558, Q1559, Q1560, Q1561, Q1562, Q1563, Q1564, Q1565, Q1566, Q1567, Q1568, Q1569, Q1570, Q1571, Q1572, Q1573, Q1574, Q1575, Q1576, Q1577, Q1578, Q1579, Q1580, Q1581, Q1582, Q1583, Q1584, Q1585, Q1586, Q1587, Q1588, Q1589, Q1590, Q1591, Q1592, Q1593, Q1594, Q1595, Q1596, Q1597, Q1598, Q1599, Q1600, Q1601, Q1602, Q1603, Q1604, Q1605, Q1606 |
3 | | Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai / Viện khoa học công nghệ xây dựng . - 1. - H : Nxb Xây dựng, 2004. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐL568 |
4 | | Kết cấu thép / Đoàn Định Kiến; Nguyễn Văn Tấn; Phạm Văn Hội . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐL321, ML190 |
5 | | Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn; Trần Đức Hạ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐN274, MN144 |
6 | | Lịch sử xây dựng Đảng cộng sản Việt Nam / Đặng Thị Lương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV682, ÐV682.9871, ÐV682.9872, ÐV682.9873, ÐV682.9874, ÐV682.9875, ÐV682.9876, ÐV682.9877, ÐV682.9878, ÐV682.9879, ÐV682.9880, MV626 |
7 | | Quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Văn Đáng . - 2. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 634tr Thông tin xếp giá: ÐN263 |
8 | | Sổ tay bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Bá Đô . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 132tr Thông tin xếp giá: ÐN347 |
9 | | Sổ tay khảo sát thiết kế quản lý vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn / Trịnh Xuân Lai . - 1. - H : Nxb Xây dựng, 2014. - 111tr Thông tin xếp giá: ÐL569 |
10 | | Tập bài giảng xây dựng Đảng . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2000. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐN 223 |
11 | | Tin học trong xây dựng / Trần Nhất Dũng; Ngô Lâm Thao . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 415tr Thông tin xếp giá: ÐL11, ÐL11.000539, ÐL11.000540, ÐL11.000541, ÐL11.000542, ÐL11.000543, ÐL11.000544, ÐL11.000545, ÐL11.000546, ÐL11.000547, ÐL11.000548, ML11, ML11.000549, ML11.000550, ML11.000551, ML11.000552, ML11.000553, ML11.000554, ML11.000555, ML11.000556, ML11.000557, ML11.000558, ML11.000559, ML11.000560, ML11.000561, ML11.000562, ML11.000563, ML11.000564, ML11.000565, ML11.000566, ML11.000567, ML11.000568 |
12 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng . - 1. - H : Lao động, 2004. - 603tr Thông tin xếp giá: ÐL307 |
13 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự; Phạm Duy Hữu; Phan Khắc Trí . - 9. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 348tr Thông tin xếp giá: ÐN345 |
14 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL281 |
15 | | Xây dựng, chỉnh đốn Đảng, chống quan liêu, tham nhũng, lãng phí . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 674tr Thông tin xếp giá: ÐL310 |
|