1 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 2 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐV653 |
2 | | Bài tập Xác suất / Đặng Hùng Thắng . - 8. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 143tr Thông tin xếp giá: ÐN442, MN215 |
3 | | Bài tập xác suất thống kê / Đinh Văn Gắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN251, MN123 |
4 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn; Trương Giêu; Trần Thái Ninh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐN258, MN132 |
5 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐV654 |
6 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN250, MN112 |
7 | | Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 337tr Thông tin xếp giá: ÐV606, MV411 |
8 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 4. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐN373, MN185 |
9 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 218tr Thông tin xếp giá: ÐN253, MN125 |
10 | | Hướng dẫn giải các bài tập xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 4. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐN443 |
11 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐN555, MN244 |
12 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Quảng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2005. - 39tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000030 |
13 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp; Lý Hoàng Tú . - 4. - H : Nxb Giao thông, 2002. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐV141 |
14 | | Lỹ thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 249tr Thông tin xếp giá: ÐN318, MN165 |
15 | | Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐN559, MN251 |
16 | | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 11. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN472, MN228 |
17 | | ПАРАМЕТРИЧЕСКИЕ МОДЕЛИ УСТОЙЧИВЫХ СЛУЧАЙНЫХ ПРОЦЕССОВ = Ước lượng tham số các mô hình ngẫu nhiên ổn định / Ng.h.d:Ng.h.d: Troush Nikolai Nikolaevich . - 0. - Nga : Technical University of Ostrava, 2009. - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00000051 |