1 | | Visual Basic 2005 / Phương Lan (ch.b). Tập 2 - Lập trình giao diện Windows forms ứng dụng quản lý hệ thống . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐV240, MV140 |
2 | | 150 thủ thuật Windows vista / Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 269tr Thông tin xếp giá: ÐN638 |
3 | | Các giải pháp kỹ thuật lập trình cho microsoft visua basic.net / John Connell . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 607tr Thông tin xếp giá: ÐV327 |
4 | | Làm việc với Windows Vista Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐN636 |
5 | | Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / C.b. Nguyễn Thị Ngọc Mai . - 1. - H. : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 416tr Thông tin xếp giá: ÐL301, ML185, ML185.12889, ML185.12890, ML185.12891, ML185.12892, ML185.12893 |
6 | | Visua Basic.Net kỷ xảo lập trinh / Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐL330, ÐL330.12001, ÐL330.12002, ÐL330.12003, ÐL330.12004, ÐL330.12005, ÐL330.12006, ÐL330.12007, ÐL330.12008, ÐL330.12009, ÐL330.12010 |
7 | | Visual Basic 2005 Phương Lan (ch.b). Tập 1 Ngôn ngữ và ứng dụng . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 440tr Thông tin xếp giá: ÐV239, MV139 |
8 | | Visual Basic.Net Kỷ xảo lập trình / Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 2004. - 593tr Thông tin xếp giá: ÐV353, MV510, MV510.23390, MV510.23391, MV510.23392, MV510.23393, MV510.23394, MV510.23395, MV510.23396, MV510.23397, MV510.23398, MV510.23399 |
9 | | Víual Basic 2005 / Nguyễn Ngọc Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV506, MV347 |
10 | | . Tâp4, Q1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐV505, MV346 |
11 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV605 |
12 | | . Tập3; Q2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV504, MV345 |