1 | | Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video / Phan Hạnh . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1994. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐV92 |
2 | | Cẩm nang sữa chữa tivi và đầu video / Nguyễn Đức Ánh . - 2. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 1996. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐN121, Q1925 |
3 | | Kỹ thuật Audio- Video / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐL201, ÐL201.6508, ÐL201.6509, ÐL201.6510, ÐL201.6511, ÐL201.6512, ÐL201.6513, ÐL201.6514, ÐL201.6515, ÐL201.6516, ÐL201.6517, ML138, ML138.6518, ML138.6519, ML138.6520, ML138.6521, ML138.6522, ML138.6523, ML138.6524, ML138.6525, ML138.6526, ML138.6527 |
4 | | Kỹ thuật sữa chữa Audio&Video Cassette player / Nguyễn Đức Ánh . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2000. - 324tr Thông tin xếp giá: ÐN122, Q1926 |