1 | | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình ASSEMBLY / Đỗ Xuân Tiến . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL9, ÐL9.000439, ÐL9.000440, ÐL9.000441, ÐL9.000442, ÐL9.000443, ÐL9.000444, ÐL9.000445, ÐL9.000446, ÐL9.000447, ÐL9.000448, ML9, ML9.000449, ML9.000450, ML9.000451, ML9.000452, ML9.000453, ML9.000454, ML9.000455, ML9.000456, ML9.000457, ML9.000458, ML9.000459, ML9.000460, ML9.000461, ML9.000462, ML9.000463, ML9.000464, ML9.000465, ML9.000466, ML9.000467, ML9.000468, ML9.000469, ML9.000470, ML9.000471, ML9.000472, ML9.000473, ML9.000474, ML9.000475, ML9.000476, ML9.000477, ML9.000478, ML9.000479, ML9.000480, ML9.000481, ML9.000482, ML9.000483, ML9.000484, ML9.000485, ML9.000486, ML9.000487, ML9.000488, ML9.1419, ML9.1420, ML9.1421, ML9.1422, ML9.1423, ML9.1424 |
2 | | Kỹ thuật vi xử lý và máy tính / Đỗ Xuân Thụ; Hoàng Khánh Lâm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐL152, ÐL152.5114, ÐL152.5115, ÐL152.5116, ÐL152.5117, ÐL152.5118, ML106, ML106.5119, ML106.5120, ML106.5121, ML106.5122, ML106.5123, ML106.5124, ML106.5498, ML106.5499, ML106.5500, ML106.5501 |
3 | | Kỹ thuật vi xử lý( Phần cơ sở) / Nguyễn Duy Bảo . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2002. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐL181, ÐL181.5651, ÐL181.5652, ÐL181.5653, ÐL181.5654, ÐL181.5655, ÐL181.5656, ÐL181.5657, ÐL181.5658, ÐL181.5659, ÐL181.5660, ML118, ML118.5661, ML118.5662, ML118.5663, ML118.5664, ML118.5665, ML118.5666, ML118.5667, ML118.5668, ML118.5669, ML118.5670, ML118.5671, ML118.5672, ML118.5673, ML118.5674, ML118.5675, ML118.5676, ML118.5677, ML118.5678, ML118.5679, ML118.5680, ML118.5681, ML118.5682, ML118.5683, ML118.5684, ML118.5685 |
4 | | Kỹ thuật vi xử lý/ Văn Thế Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 369tr Thông tin xếp giá: ÐL155, ÐL155.5167, ÐL155.5168, ÐL155.5169, ÐL155.5170, ÐL155.5171, ML109, ML109.5166, ML109.5289, ML109.5290, ML109.5291, ML109.5292, ML109.5293, ML109.5294, ML109.5351, ML109.5507 |
5 | | Thiết kế hệ đa xử lý trên hệ vi xử lý on - chip phục vụ chức năng thu đa kênh / Ng.h.d:PGS.TS. Đỗ Xuân Tiến . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 75tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000098 |
6 | | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 405tr Thông tin xếp giá: ÐV248, MV185 |
7 | | Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính / Nguyễn Nam Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐV142, ÐV142.4782, ÐV142.4783, ÐV142.4784, ÐV142.4785, ÐV142.4786, ÐV142.4787, ÐV142.4788, ÐV142.4789, ÐV142.4790, ÐV142.4791, MV87, MV87.4790, MV87.4791 |
8 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 538tr Thông tin xếp giá: ÐV350, MV241 |
9 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 577tr Thông tin xếp giá: ÐV351, MV242 |
|