1 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV626, MV423, MV423.19750, MV423.19751, MV423.19752, MV423.19753, MV423.19754, MV423.19755, MV423.19756, MV423.19757, MV423.19758, MV423.19759, MV423.19760, MV423.19761, MV423.19762, MV423.19763, MV423.19764, MV423.19765, MV423.19766, MV423.19767, MV423.19768, MV423.19769, MV423.19770, MV423.19771, MV423.19772, MV423.19773, MV423.19774 |
2 | | Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô / Nguyễn Văn Ngọc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 563tr Thông tin xếp giá: ÐV625, MV422, MV422.19695, MV422.19696, MV422.19697, MV422.19698, MV422.19699, MV422.19700, MV422.19701, MV422.19702, MV422.19703, MV422.19704, MV422.19705, MV422.19706, MV422.19707, MV422.19708, MV422.19709, MV422.19710, MV422.19711, MV422.19712, MV422.19713, MV422.19714, MV422.19715, MV422.19716, MV422.19717, MV422.19718, MV422.19719 |
3 | | Bài tập kinh tế học vi mô -Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh / Nguyễn Đại Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐV657, ÐV657.9696, ÐV657.9697, ÐV657.9698, ÐV657.9699, ÐV657.9700, MV460, MV460.21219, MV460.21220, MV460.21221, MV460.21222, MV460.21223, MV460.21224, MV460.21225, MV460.21226, MV460.21227, MV460.21228, MV460.21229, MV460.21230, MV460.21231, MV460.21232, MV460.21233, MV460.21234, MV460.21235, MV460.21236, MV460.21237, MV460.21238 |
4 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng; Đinh Thiện Đức . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐN580, MN277, MN277.19683, MN277.19684, MN277.19685, MN277.19686, MN277.19687, MN277.19688, MN277.19689, MN277.19690, MN277.19691, MN277.19692, MN277.19693, MN277.19694, MN277.19695, MN277.19696, MN277.19697, MN277.19698, MN277.19699, MN277.19700, MN277.19701, MN277.19702, MN277.19703, MN277.19704, MN277.19705, MN277.19706, MN277.19707, MN277.19708, MN277.19709, MN277.19710, MN277.19711, MN277.19712, MN277.19713, MN277.19714, MN277.19715, MN277.19716, MN277.19717 |
5 | | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV663, ÐV663.9726, ÐV663.9727, ÐV663.9728, ÐV663.9729, ÐV663.9730, MV469, MV469.21435, MV469.21436, MV469.21437, MV469.21438, MV469.21439, MV469.21440, MV469.21441, MV469.21442, MV469.21443, MV469.21444, MV469.21445, MV469.21446, MV469.21447, MV469.21448, MV469.21449, MV469.21450, MV469.21451, MV469.21452, MV469.21453, MV469.21454, MV469.21455, MV469.21456, MV469.21457, MV469.21458, MV469.21459 |
6 | | Giáo trình kinh tế học vi mô / Nguyễn Đại Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐV531, MV369, MV369.19720, MV369.19721, MV369.19722, MV369.19723, MV369.19724, MV369.19725, MV369.19726, MV369.19727, MV369.19728, MV369.19729, MV369.19730, MV369.19731, MV369.19732, MV369.19733, MV369.19734, MV369.19735, MV369.19736, MV369.19737, MV369.19738, MV369.19739, MV369.19740, MV369.19741, MV369.19742, MV369.19743, MV369.19744, MV369.19745, MV369.19746, MV369.19747, MV369.19748, MV369.19749, MV369.21264, MV369.21265, MV369.21266, MV369.21267, MV369.21268, MV369.21269, MV369.21270, MV369.21271, MV369.21272, MV369.21273, MV369.21274, MV369.21275, MV369.21276, MV369.21277, MV369.21278, MV369.21279, MV369.21280, MV369.21281, MV369.21282, MV369.21283, MV369.21284, MV369.21285, MV369.21286, MV369.21287, MV369.21288 |
7 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐN568, MN254, MN254.19578, MN254.19579, MN254.19580, MN254.19581, MN254.19582, MN254.19583, MN254.19584, MN254.19585, MN254.19586, MN254.19587, MN254.19588, MN254.19589, MN254.19590, MN254.19591, MN254.19592, MN254.19593, MN254.19594, MN254.19595, MN254.19596, MN254.19597, MN254.19598, MN254.19599, MN254.19600, MN254.19601, MN254.19602, MN254.19603, MN254.19604, MN254.19605, MN254.19606, MN254.19607, MN254.19608, MN254.19609, MN254.19610, MN254.19611, MN254.19612 |
8 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN583 |
9 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng; Phạm Văn Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV664, ÐV664.9731, ÐV664.9732, ÐV664.9733, ÐV664.9734, ÐV664.9735, MV458, MV458.21124, MV458.21125, MV458.21126, MV458.21127, MV458.21128, MV458.21129, MV458.21130, MV458.21131, MV458.21132, MV458.21133, MV458.21134, MV458.21135, MV458.21136, MV458.21137, MV458.21138, MV458.21139, MV458.21140, MV458.21141, MV458.21142, MV458.21143, MV458.21144, MV458.21145, MV458.21146, MV458.21147, MV458.21148 |
10 | | Kinh tế học vi mô / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐN29, MN27, MN27.19743, MN27.19744, MN27.19745, MN27.19746, MN27.19747, MN27.19748, MN27.19749, MN27.19750, MN27.19751, MN27.19752, MN27.19753, MN27.19754, MN27.19755, MN27.19756, MN27.19757, MN27.19758, MN27.19759, MN27.19760, MN27.19761, MN27.19762, MN27.19763, MN27.19764, MN27.19765, MN27.19766, MN27.19767 |
11 | | Ngân hàng kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng; Phạm Văn Minh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐV582 |
|