1 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam Từ thời nguyên thủy đến 1858 / Trương Hữu Quýnh; Nguyễn Cảnh Minh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1999. - 262tr Thông tin xếp giá: ÐN49, Q961, Q962, Q963, Q964, Q965 |
2 | | 70 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Thông tấn xã Việt Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐL177 |
3 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Thông Tấn, 2010. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐL438 |
4 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Ngô Đăng Trí . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐV684 |
5 | | Âm mưu thủ đoạn của trung quốc trên Biển đông và công luận thế giới . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐL572 |
6 | | Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐN496 |
7 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cừ; Đỗ Đức Hồng . - 4. - H : Thanh niên, 2000. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐN67, Q1398, Q1399, Q1400, Q1401, Q1402, Q1403, Q1404, Q1405, Q1406 |
8 | | Các giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam / Vũ Đình Bách . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1998. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐN412 |
9 | | Chủ trương, chính sách và quy định của Đảng về xây dựng, củng cố hệ thống chính trị cơ sở trong sạch, vững mạnh / Đào Thanh Hải; Minh Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 556tr Thông tin xếp giá: ÐL312 |
10 | | Công đoàn Việt Nam 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) Lê Ngọc Tú; Đào Thanh Hải; Trương Hồng Nga; Hồ Phư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 506tr Thông tin xếp giá: ÐL315 |
11 | | Cuộc đời của mẹ / Nguyễn Thị Sáng . - 2. - H : Tổng hợp, 2007. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN742 |
12 | | Đảng với công tác cải cách tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước . - 1. - H : Lao động, 2006. - 598tr Thông tin xếp giá: ÐL311 |
13 | | Đảng cộng sản Việt Nam với cuộc đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí . - 1. - H : Lao động, 2006. - 542tr Thông tin xếp giá: ÐL308 |
14 | | Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965 - 1968 / Ng.h.d:TS. Hồ Khang . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000071 |
15 | | Đại cương văn hóa Việt Nam / Lại Phi Hùng; Nguyễn Đình Hòa; Vũ Sơn Hằng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐV800, MV569 |
16 | | Gian truân chỉ là thử thách / Hồ Văn Trung . - 1. - HCM : Nxb Thế giới, 2014. - 445tr Thông tin xếp giá: ÐN739 |
17 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2004. - 348tr Thông tin xếp giá: ÐN271, MN142 |
18 | | Gương sáng Việt Nam 1948-2013 / Ban thi đua khen thưởng Trung ương . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2013. - 871tr Thông tin xếp giá: ÐL548 |
19 | | Kết hợp đào tạo tại trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Tiến . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 182tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000075 |
20 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN56, MN35 |
21 | | Lịch sử quan hệ Viêt Nam- Liên minh châu âu 1990-2015 / Phái đoàn liên minh châu âu tại Việt Nam . - 1. - H : Thông Tấn, 2015. - 149tr Thông tin xếp giá: ÐN743 |
22 | | Lịch sử xây dựng Đảng cộng sản Việt Nam / Đặng Thị lương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV682, MV626 |
23 | | Lý luận giáo dục học Việt Nam / Nguyễn Thanh Bình; Nguyễn Thị Kim Dung; Ngô Thu Du . - 2. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2006. - 288tr Thông tin xếp giá: ÐN421 |
24 | | Một số vấn đề lý luận, phương pháp luận, phương pháp xây dựng chiến lược và phát triển quy hoạch kinh tế Việt Nam / Bộ kế hoạch và đầu tư.Viện chiến lược phát triển . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 504tr Thông tin xếp giá: ÐL22 |
25 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 471tr Thông tin xếp giá: ÐV410 |
26 | | Những trận thủy chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam và quan điểm lập trường của Việt Nam về giải quyết tranh chấp trên Biển Đông . - 1. - H : Dân trí, 2014. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL571 |
27 | | Niên giám Công nghệ thông tin Việt Nam 2005 / Hội tin học TP. Hồ Chí Minh; Tạp chí Thế giới vi tính . - 1. - HCM : Tổng hợp, 2005. - 583tr Thông tin xếp giá: TC00000001 |
28 | | Quan hệ Việt Anm Hoa Kỳ.Thực trạng và triển vọng / Trần Nam Tiến . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 297tr Thông tin xếp giá: ÐV685 |
29 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về viễn thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 740tr Thông tin xếp giá: ÐL530 |
30 | | Thơ Việt Nam / Lê Bảo . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 535tr Thông tin xếp giá: ÐN43, Q940, Q941, Q942 |