Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  95  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL411, ML265, ML265.16285, ML265.16286, ML265.16287, ML265.16288, ML265.16289, ML265.16290, ML265.16291, ML265.16292, ML265.16293, ML265.16294, ML265.16295, ML265.16296, ML265.16297, ML265.16298, ML265.16299, ML265.16300, ML265.16301, ML265.16302, ML265.16303, ML265.16304, ML265.16305, ML265.16306, ML265.16307, ML265.16308, ML265.16309, ML265.16310, ML265.16311, ML265.16312, ML265.16313, ML265.16314, ML265.16315, ML265.16316, ML265.16317, ML265.16318, ML265.16319, ML265.16320, ML265.16321, ML265.16322, ML265.16323, ML265.16324, ML265.16325, ML265.16326, ML265.16327, ML265.16328, ML265.16329
  • 2 Hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 1 Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 219tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL409
  • 3 Hệ thống viễn thông. Tập1 Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 240tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL57, ÐL57.12171, ÐL57.12172, ÐL57.12173, ÐL57.12174, ÐL57.12175, ÐL57.2571, ÐL57.2572, ÐL57.2573, ÐL57.2574, ÐL57.2575, ÐL57.2576, ÐL57.2577, ÐL57.2578, ÐL57.2579, ÐL57.2580, Ml51, ML51.11392, ML51.11393, ML51.11394, ML51.11395, ML51.11396, ML51.11397, ML51.11398, ML51.11399, ML51.11400, ML51.11401, ML51.11402, ML51.11403, ML51.11404, ML51.11405, ML51.11406, ML51.11407, ML51.11408, ML51.11409, ML51.11410, ML51.11411, ML51.2581, ML51.2582, ML51.2583, ML51.2584, ML51.2585, ML51.2586, ML51.2587, ML51.2588, ML51.2589, ML51.2590, ML51.2591, ML51.2592, ML51.2593, ML51.2594, ML51.2595, ML51.2596, ML51.2597, ML51.2598, ML51.2599, ML51.2600, ML51.2601, ML51.2602, ML51.2603, ML51.2604, ML51.2605, ML51.2606, ML51.2607, ML51.2608, ML51.2609, ML51.2610
  • 4 Viba số. Tập 1 Bùi Thiện Minh . - 3. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 404tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL339, ÐL339.12111, ÐL339.12112, ÐL339.12113, ÐL339.12114, ÐL339.12115, ÐL339.12116, ÐL339.12117, ÐL339.12118, ÐL339.12119, ÐL339.12120, ÐL339.12121, ÐL339.12122, ÐL339.12123, ÐL339.12124, ÐL339.12125, ML194, ML194.11452, ML194.11453, ML194.11454, ML194.11455, ML194.11456, ML194.11457, ML194.11458, ML194.11459, ML194.11460, ML194.11461, ML194.11462, ML194.11463, ML194.11464, ML194.11465, ML194.11466, ML194.11467, ML194.11468, ML194.11469, ML194.11470, ML194.11471, ML194.11472, ML194.11473, ML194.11474, ML194.11475, ML194.11476, ML194.11477, ML194.11478, ML194.11479, ML194.11480, ML194.11481, ML194.11482, ML194.11483, ML194.11484, ML194.11485, ML194.16072, ML194.16073, ML194.16074, ML194.16075, ML194.16076, ML194.16077, ML194.16078, ML194.16079, ML194.16080, ML194.16081, ML194.16082, ML194.16083, ML194.16084, ML194.16085, ML194.16086, ML194.16087, ML194.16088, ML194.16089, ML194.16090, ML194.16091, ML194.16092, ML194.16093, ML194.16094, ML194.16095, ML194.16096, ML194.16097, ML194.16098, ML194.16099, ML194.16100, ML194.16101
  • 5 Viba số. Tập 2 Bùi Thiện Minh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 322tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL340, ÐL340.12126, ÐL340.12127, ÐL340.12128, ÐL340.12129, ÐL340.12130, ÐL340.12131, ÐL340.12132, ÐL340.12133, ÐL340.12134, ÐL340.12135, ÐL340.12136, ÐL340.12137, ÐL340.12138, ÐL340.12139, ÐL340.12140, ML195, ML195.11486, ML195.11487, ML195.11488, ML195.11489, ML195.11490, ML195.11491, ML195.11492, ML195.11493, ML195.11494, ML195.11495, ML195.11496, ML195.11497, ML195.11498, ML195.11499, ML195.11500, ML195.11501, ML195.11502, ML195.11503, ML195.11504, ML195.11505, ML195.11506, ML195.11507, ML195.11508, ML195.11509, ML195.11510, ML195.11511, ML195.11512, ML195.11513, ML195.11514, ML195.11515, ML195.11516, ML195.11517, ML195.11518, ML195.11519, ML195.16102, ML195.16103, ML195.16104, ML195.16105, ML195.16106, ML195.16107, ML195.16108, ML195.16109, ML195.16110, ML195.16111, ML195.16112, ML195.16113, ML195.16114, ML195.16115, ML195.16116, ML195.16117, ML195.16118, ML195.16119, ML195.16120, ML195.16121, ML195.16122, ML195.16123, ML195.16124, ML195.16125, ML195.16126, ML195.16127, ML195.16128, ML195.16129, ML195.16130, ML195.16131
  • 6 An ninh trong mạng 3G UMTS / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV206
  • 7 An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 281tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN592
  • 8 Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349, MV349.22195, MV349.22196, MV349.22197, MV349.22198, MV349.22199, MV349.22200, MV349.22201, MV349.22202, MV349.22203, MV349.22204, MV349.22205, MV349.22206, MV349.22207, MV349.22208, MV349.22209
  • 9 Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV176
  • 10 Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL496
  • 11 Các tống đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 399tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN430
  • 12 Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL346, ÐL346.12227, ÐL346.12228, ÐL346.12229, ÐL346.12230, ÐL346.12231, ML221
  • 13 Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 294tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL445, ML275, ML275.16580, ML275.16581, ML275.16582, ML275.16583, ML275.16584, ML275.16585, ML275.16586, ML275.16587, ML275.16588, ML275.16589, ML275.16590, ML275.16591, ML275.16592, ML275.16593, ML275.16594, ML275.16595, ML275.16596, ML275.16597, ML275.16598, ML275.16599, ML275.16600, ML275.16601, ML275.16602, ML275.16603, ML275.16604, ML275.21400, ML275.21401, ML275.21402, ML275.21403, ML275.21404, ML275.21405, ML275.21406, ML275.21407, ML275.21408, ML275.21409, ML275.21410, ML275.21411, ML275.21412, ML275.21413, ML275.21414, ML275.21415, ML275.21416, ML275.21417, ML275.21418, ML275.21419
  • 14 Công nghệ di động thế hệ 3-WCDMA / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV184
  • 15 Công nghệ ghép kênh quang bước sóng WDM / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 79tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV177
  • 16 Công nghệ MPLS và ứng dụng / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 107tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV191
  • 17 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo VPN / Ng.h.d:Nguyễn Minh Quân . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV205
  • 18 Công nghệ WCDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 70tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV183
  • 19 Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số / Phạm Thanh Đường . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2009. - 326tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV485, MV331
  • 20 Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV207
  • 21 Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 139tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL448, ML271, ML271.16182, ML271.16183, ML271.16184, ML271.16185, ML271.16186, ML271.16187, ML271.16188, ML271.16189, ML271.16190, ML271.16191, ML271.16192, ML271.16193, ML271.16194, ML271.16195, ML271.16196, ML271.16197, ML271.16198, ML271.16199, ML271.16200, ML271.16201, ML271.16202, ML271.16203, ML271.16204, ML271.16205, ML271.16206, ML271.16207, ML271.16208, ML271.16209, ML271.16210, ML271.16211
  • 22 Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 UMTS / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV192
  • 23 Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326
  • 24 Định mức xây dựng cơ bản công trình bưu chính viễn thông Bộ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 395tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL529, ÐL529.13578, ÐL529.13579, ÐL529.13580, ÐL529.13581, ÐL529.13582, ML327, ML327.19099, ML327.19100, ML327.19101, ML327.19102, ML327.19103
  • 25 Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN431
  • 26 Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 293tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV481, MV315
  • 27 Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến; Phạm Công Dương; Lê Thị Thúy Nga . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV494, MV323
  • 28 Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà; Đỗ Mạnh Hà . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 537tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV493, MV319
  • 29 Giáo trình kỹ thuật cảm biến / Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV492, MV322
  • 30 Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 284tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL449, ML325, ML325.18974, ML325.18975, ML325.18976, ML325.18977, ML325.18978, ML325.18979, ML325.18980, ML325.18981, ML325.18982, ML325.18983, ML325.18984, ML325.18985, ML325.18986, ML325.18987, ML325.18988, ML325.21510, ML325.21511, ML325.21512, ML325.21513, ML325.21514, ML325.21515, ML325.21516, ML325.21517, ML325.21518, ML325.21519, ML325.21520, ML325.21521, ML325.21522, ML325.21523, ML325.21524, ML325.21525, ML325.21526, ML325.21527, ML325.21528, ML325.21529