Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  95  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An ninh trong mạng 3G UMTS / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV206
  • 2 An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 281tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN592
  • 3 Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349
  • 4 Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV176
  • 5 Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL496
  • 6 Các tống đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 399tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN430
  • 7 Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL346, ML221
  • 8 Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 294tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL445, ML275, ML275.21400, ML275.21401, ML275.21402, ML275.21403, ML275.21404, ML275.21405, ML275.21406, ML275.21407, ML275.21408, ML275.21409, ML275.21410, ML275.21411, ML275.21412, ML275.21413, ML275.21414, ML275.21415, ML275.21416, ML275.21417, ML275.21418, ML275.21419
  • 9 Công nghệ di động thế hệ 3-WCDMA / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV184
  • 10 Công nghệ ghép kênh quang bước sóng WDM / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 79tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV177
  • 11 Công nghệ MPLS và ứng dụng / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 107tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV191
  • 12 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo VPN / Ng.h.d:Nguyễn Minh Quân . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV205
  • 13 Công nghệ WCDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 70tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV183
  • 14 Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số / Phạm Thanh Đường . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2009. - 326tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV485, MV331
  • 15 Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV207
  • 16 Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 139tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL448, ML271
  • 17 Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 UMTS / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV192
  • 18 Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326
  • 19 Định mức xây dựng cơ bản công trình bưu chính viễn thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 395tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL529, Ml327
  • 20 Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN431
  • 21 Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 293tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV481, MV315
  • 22 Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến; Phạm Công Dương; Lê Thị Thúy Nga . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV494, MV323
  • 23 Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà; Đỗ Mạnh Hà . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 537tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV493, MV319
  • 24 Giáo trình kỹ thuật cảm biến / Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV492, MV322
  • 25 Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 284tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL449, ML325, ML325.21510, ML325.21511, ML325.21512, ML325.21513, ML325.21514, ML325.21515, ML325.21516, ML325.21517, ML325.21518, ML325.21519, ML325.21520, ML325.21521, ML325.21522, ML325.21523, ML325.21524, ML325.21525, ML325.21526, ML325.21527, ML325.21528, ML325.21529
  • 26 Hệ thống thông tin công nghiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 219tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL415, ML264
  • 27 Hệ thống thông tin sợi quang / Ng.h.d:Lê ThịNgọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 73tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV195
  • 28 Hệ thống thông tin vệ tinh / Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 205tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL410
  • 29 Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ viễn thông quốc tế / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2004. - 138tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN392
  • 30 Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất / Phạm Quốc Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 483tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL408, ML262