1 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2.- Trần Hữu Quế . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐL349, ÐL349.12397, ÐL349.12398, ÐL349.12399, ÐL349.12400, ÐL349.12401, ÐL349.12402, ÐL349.12403, ÐL349.12404, ÐL349.12405, ÐL349.12406, ML208, ML208.12579, ML208.12580, ML208.12581, ML208.12582, ML208.12583, ML208.12584, ML208.12585, ML208.12586, ML208.12587, ML208.12588, ML208.12589, ML208.12590, ML208.12591, ML208.12592, ML208.12593, ML208.12594, ML208.12595, ML208.12596, ML208.12597, ML208.12598, ML208.12599, ML208.12600, ML208.12601, ML208.12602, ML208.12603, ML208.12604, ML208.12605, ML208.12606, ML208.12607, ML208.12608, ML208.17194, ML208.17195, ML208.17196, ML208.17197, ML208.17198, ML208.17199, ML208.17200, ML208.17201, ML208.17202, ML208.17203, ML208.17204, ML208.17205, ML208.17206, ML208.17207, ML208.17208, ML208.17209, ML208.17210, ML208.17211, ML208.17212, ML208.17213, ML208.17214, ML208.17215, ML208.17216, ML208.17217, ML208.17218, ML208.17219, ML208.17220, ML208.17221, ML208.17222, ML208.17223, ML208.19179, ML208.19180, ML208.19181, ML208.19182, ML208.19183, ML208.19184, ML208.19185, ML208.19186, ML208.19187, ML208.19188, ML208.19189, ML208.19190, ML208.19191, ML208.19192, ML208.19193, ML208.19194, ML208.19195, ML208.19196, ML208.19197, ML208.19198, ML208.19199, ML208.19200, ML208.19201, ML208.19202, ML208.19203, ML208.19204, ML208.19205, ML208.19206, ML208.19207, ML208.19208, ML208.19209, ML208.19210, ML208.19211, ML208.19212, ML208.19213, ML208.19214, ML208.19215, ML208.19216, ML208.19217, ML208.19218 |
2 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí./ Tập 1.- Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Vận . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 132tr Thông tin xếp giá: ÐL93, ÐL93.12377, ÐL93.12378, ÐL93.12379, ÐL93.12380, ÐL93.12381, ÐL93.3803, ÐL93.3804, ÐL93.3805, ÐL93.3806, ÐL93.3807, ÐL93.3808, ÐL93.3809, ÐL93.3810, ÐL93.3811, ÐL93.3812, ML81, ML81.12524, ML81.12525, ML81.12526, ML81.12527, ML81.12528, ML81.12529, ML81.12530, ML81.12531, ML81.12532, ML81.12533, ML81.12534, ML81.12535, ML81.12536, ML81.12537, ML81.12538, ML81.12539, ML81.12540, ML81.12541, ML81.12542, ML81.12543, ML81.12544, ML81.12545, ML81.12546, ML81.12547, ML81.12548, ML81.17324, ML81.17325, ML81.17326, ML81.17327, ML81.17328, ML81.17329, ML81.17330, ML81.17331, ML81.17332, ML81.17333, ML81.17334, ML81.17335, ML81.17336, ML81.17337, ML81.17338, ML81.17339, ML81.17340, ML81.17341, ML81.17342, ML81.17343, ML81.17344, ML81.17345, ML81.17346, ML81.17347, ML81.17348, ML81.17349, ML81.17350, ML81.17351, ML81.17352, ML81.17353, ML81.3813, ML81.3814, ML81.3815, ML81.3816, ML81.3817, ML81.3818, ML81.3819, ML81.3820, ML81.3821, ML81.3822, ML81.3823, ML81.3824, ML81.5513, ML81.6988, ML81.6989, ML81.6990, ML81.6991, ML81.6992, ML81.6993, ML81.6994, ML81.6995, ML81.6996, ML81.6997, ML81.6998, ML81.6999, ML81.7000, ML81.7001, ML81.7002, ML81.7003, ML81.7004, ML81.7005, ML81.7006, ML81.7007, ML81.7008, ML81.7009, ML81.7010, ML81.7011, ML81.7012, ML81.7013, ML81.7014, ML81.7015, ML81.7016, ML81.7017, ML81.7018, ML81.7019, ML81.7020, ML81.7021, ML81.7022 |
3 | | Autocad R14. Thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh; Quốc Phong . - 15. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 497tr Thông tin xếp giá: ÐV91 |
4 | | Bài tập vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL231, ÐL231.12382, ÐL231.12383, ÐL231.12384, ÐL231.12385, ÐL231.12386, ML154, ML154.12499, ML154.12500, ML154.12501, ML154.12502, ML154.12503, ML154.12504, ML154.12505, ML154.12506, ML154.12507, ML154.12508, ML154.12509, ML154.12510, ML154.12511, ML154.12512, ML154.12513, ML154.12514, ML154.12515, ML154.12516, ML154.12517, ML154.12518, ML154.12519, ML154.12520, ML154.12521, ML154.12522, ML154.12523 |
5 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN88, ÐN88.11350, ÐN88.11351, ÐN88.11352, ÐN88.11353, ÐN88.11354, ÐN88.11355, ÐN88.11356, ÐN88.11357, ÐN88.11358, ÐN88.11359, MN202, MN202.13261, MN202.13262, MN202.13263, MN202.13264, MN202.13265, MN202.13266, MN202.13267, MN202.13268, MN202.13269, MN202.13270, MN202.13271, MN202.13272, MN202.13273, MN202.13274, MN202.13275 |
6 | | Bài tập vẽ kỹ thuật huớng dẫn và bài giải có ứng dụng autocad / Phạm Văn Nhuần; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 140tr Thông tin xếp giá: ÐL338, ÐL338.12101, ÐL338.12102, ÐL338.12103, ÐL338.12104, ÐL338.12105, ÐL338.12106, ÐL338.12107, ÐL338.12108, ÐL338.12109, ÐL338.12110, ML209, ML209.12754, ML209.12755, ML209.12756, ML209.12757, ML209.12758, ML209.12759, ML209.12760, ML209.12761, ML209.12762, ML209.12763 |
7 | | Bản vẽ kỹ thuật. Tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL40, ÐL40.1894, ÐL40.1895, ÐL40.1896, ÐL40.1897, ÐL40.1898, ÐL40.1899, ÐL40.1900, ÐL40.1901, ÐL40.1902, ÐL40.1903, ML36, ML36.1904, ML36.1905, ML36.1906, ML36.1907, ML36.1908, ML36.1909, ML36.1910, ML36.1911, ML36.1912 |
8 | | Giáo trình vẽ cơ khí với Autocad 2004 / Chu Văn Vượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV726, ÐV726.10212, ÐV726.10213, ÐV726.10214, ÐV726.10215, ÐV726.10216, MV495, MV495.22740, MV495.22741, MV495.22742, MV495.22743, MV495.22744, MV495.22745, MV495.22746, MV495.22747, MV495.22748, MV495.22749, MV495.22750, MV495.22751, MV495.22752, MV495.22753, MV495.22754, MV495.22755, MV495.22756, MV495.22757, MV495.22758, MV495.22759, MV495.22760, MV495.22761, MV495.22762, MV495.22763, MV495.22764 |
9 | | Giáo trình vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐV129, MV75 |
10 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Catia để hỗ trợ và nâng cao chất lượng hiệu quả giảng dạy các môn học chuyên ngành cơ khí tại trường ĐH SPKT Vinh / Lê Văn Sinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 114tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT25 |
11 | | Sử dụng Autocad lập bản vẽ kỹ thuật Autocad 2008 / Nguyễn Văn Hiến . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐL516, ML329, ML329.19219, ML329.19220, ML329.19221, ML329.19222, ML329.19223, ML329.19224, ML329.19225, ML329.19226, ML329.19227, ML329.19228, ML329.19229, ML329.19230, ML329.19231, ML329.19232, ML329.19233, ML329.19234, ML329.19235, ML329.19236, ML329.19237, ML329.19238, ML329.19239, ML329.19240, ML329.19241, ML329.19242, ML329.19243 |
12 | | Sử dụng tài liệu phát tay vào dạy phần mềm vẽ kỹ thuật ứng dụng môn công nghệ 11 tại các trường THPT của huyện Nga Sơn, Thanh Hóa / Ng.h.d:Phạm Bội Chương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV12 |
13 | | Thiế kế cơ khí trên máy tính lắp ráp và mô phỏng với solid works 2004 / Phạm Phương Hoa; Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐL293 |
14 | | Vẽ - lắp ráp - mô phỏng chuyển động và gia công khuân với solid worrks 2004 và pro engineer 2001 / Nguyễn Văn Tiến; Phạm Quang Hiển; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 416tr Thông tin xếp giá: ÐL296 |
15 | | Vẽ 3D, lắp ráp và mô phỏng với solidedge 15 và solidworks 2004 / Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy; Phạm Quang Hiển . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL292 |
16 | | Vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế,Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐV161, ÐV161.5306, ÐV161.5307, ÐV161.5308, ÐV161.5309, ÐV161.5310, MV104, MV104.5311, MV104.5312, MV104.5313, MV104.5314, MV104.5315 |
17 | | Vẽ kỹ thuật / Trần Kim Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL208, ÐL208.8631, ÐL208.8632, ÐL208.8633, ÐL208.8634, ÐL208.8635, ÐL208.8636, ÐL208.8637, ÐL208.8638, ÐL208.8639, ÐL208.8640, ML144, ML144.8641, ML144.8642, ML144.8643, ML144.8644, ML144.8645, ML144.8646, ML144.8647, ML144.8648, ML144.8649, ML144.8650, ML144.8651, ML144.8652, ML144.8653, ML144.8654, ML144.8655, ML144.8656, ML144.8657, ML144.8658, ML144.8659, ML144.8660 |
18 | | Vẽ kỹ thuật bằng autocad / Nguyễn Văn Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL290 |
19 | | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 144tr Thông tin xếp giá: ÐL429, ML248, ML248.17404, ML248.17405, ML248.17406, ML248.17407, ML248.17408, ML248.17409, ML248.17410, ML248.17411, ML248.17412, ML248.17413, ML248.17414, ML248.17415, ML248.17416, ML248.17417, ML248.17418, ML248.17419, ML248.17420, ML248.17421, ML248.17422, ML248.17423 |
20 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế.- Tập 1 . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 163tr Thông tin xếp giá: ÐL81, ÐL81.3169, ÐL81.3170, ÐL81.3171, ÐL81.3172, ÐL81.3173, ÐL81.3174, ÐL81.3175, ÐL81.3176, ÐL81.3177, ÐL81.3178, ML71, ML71.3179, ML71.3180, ML71.3181, ML71.3182, ML71.3183, ML71.3184, ML71.3185, ML71.3186, ML71.3187, ML71.3188, ML71.3189, ML71.3190, ML71.3191, ML71.3192, ML71.3193, ML71.3194, ML71.3195, ML71.3196, ML71.3197, ML71.3198, ML71.3199, ML71.3200, ML71.3201, ML71.3202, ML71.3203, ML71.3204, ML71.3205, ML71.3206, ML71.3207, ML71.3208, ML71.3209, ML71.3210, ML71.3211, ML71.3212, ML71.3213, ML71.3214, ML71.3215, ML71.3216, ML71.3217, ML71.3218, ML71.3219, ML71.3220, ML71.3221, ML71.3222, ML71.3223, ML71.3224, ML71.3225, ML71.3226, ML71.3227, ML71.3228, ML71.3229, ML71.3230, ML71.3231, ML71.3232, ML71.3233, ML71.3234, ML71.3235, ML71.3236, ML71.3237, ML71.3238, ML71.3239, ML71.3240, ML71.3241, ML71.3242, ML71.3243, ML71.3244, ML71.3245, ML71.3246, ML71.3247, ML71.3248, ML71.3249, ML71.3250, ML71.3251, ML71.3252, ML71.3253, ML71.3254, ML71.3255, ML71.3256, ML71.3257, ML71.3258, ML71.3259, ML71.4757, ML71.4758, ML71.4759, ML71.4760, ML71.4761, ML71.4762, ML71.4763, ML71.4764, ML71.4765, ML71.4766, ML71.4767, ML71.4768, ML71.4769, ML71.4770, ML71.4771, ML71.4951, ML71.4952, ML71.4953, ML71.4954, ML71.4955, ML71.4956, ML71.4957, ML71.4958, ML71.4959, ML71.4960, ML71.4961, ML71.4962, ML71.4963, ML71.4964, ML71.4965, ML71.4966, ML71.4967, ML71.4968, ML71.4969, ML71.4970, ML71.4971, ML71.4972, ML71.4973, ML71.4974, ML71.4975, ML71.4976, ML71.4977, ML71.4978, ML71.4979, ML71.4980, ML71.4981, ML71.4982, ML71.4983, ML71.4984, ML71.5648 |
21 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế.- Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐL82, ÐL82.3260, ÐL82.3261, ÐL82.3262, ÐL82.3263, ÐL82.3264, ÐL82.3265, ÐL82.3266, ÐL82.3267, ÐL82.3268, ÐL82.3269, ML72, ML72.3270, ML72.3271, ML72.3272, ML72.3273, ML72.3274, ML72.3275, ML72.3276, ML72.3277, ML72.3278, ML72.3279, ML72.3280, ML72.3281, ML72.3282, ML72.3283, ML72.3284, ML72.3285, ML72.3286, ML72.3287, ML72.3288, ML72.3289, ML72.3290, ML72.3291, ML72.3292, ML72.3293, ML72.3294, ML72.3295, ML72.3296, ML72.3297, ML72.3298, ML72.3299, ML72.3300, ML72.3301, ML72.3302, ML72.3303, ML72.3304, ML72.3305, ML72.3306, ML72.3307, ML72.3308, ML72.3309, ML72.3310, ML72.3311, ML72.3312, ML72.3313, ML72.3314, ML72.3315, ML72.3316, ML72.3317, ML72.3318, ML72.3319, ML72.3320, ML72.3321, ML72.3322, ML72.3323, ML72.3324, ML72.3325, ML72.3326, ML72.3327, ML72.3328, ML72.3329, ML72.4647, ML72.4648, ML72.4649, ML72.4650, ML72.4651, ML72.4652, ML72.4653, ML72.4985, ML72.4986, ML72.4987, ML72.4988, ML72.4989, ML72.4990, ML72.4991, ML72.4992, ML72.4993, ML72.4994, ML72.4995, ML72.4996, ML72.4997, ML72.4998, ML72.4999, ML72.5000, ML72.5631, ML72.5632, ML72.5633 |
22 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/Trần Hữu Quế. . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐV313, MV205 |
23 | | Vẽ kỹ thuật và autocad 2004 / Trần Nhất Dũng; Hồ Việt Hải; Bùi Đức Năng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐL291 |
24 | | Vẽ kỹ thuật và Autocad 2007 / Trần Nhất Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐL515, ML330, ML330.19299, ML330.19300, ML330.19301, ML330.19302, ML330.19303, ML330.19304, ML330.19305, ML330.19306, ML330.19307, ML330.19308, ML330.19309, ML330.19310, ML330.19311, ML330.19312, ML330.19313, ML330.19314, ML330.19315, ML330.19316, ML330.19317, ML330.19318, ML330.19319, ML330.19320, ML330.19321, ML330.19322, ML330.19323 |
25 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL281 |
26 | | Vẽ kỹ thuật./ Trần Hữu Quế . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐL113, ÐL113.4281, ÐL113.4282, ÐL113.4283, ÐL113.4284, ÐL113.4285, ÐL113.4286, ÐL113.4287, ÐL113.4288, ÐL113.4289, ÐL113.4290, ML96, ML96.4291, ML96.4292, ML96.4293, ML96.4294, ML96.4295, ML96.4296, ML96.4297, ML96.4298, ML96.4299, ML96.4300, ML96.4301, ML96.4302, ML96.4303, ML96.4304, ML96.4305, ML96.4306, ML96.4307, ML96.4308, ML96.4309, ML96.4310, ML96.4311, ML96.4312, ML96.4313, ML96.4314, ML96.4315, ML96.4316, ML96.4317, ML96.4318, ML96.4319, ML96.4320, ML96.4321, ML96.4322, ML96.4323, ML96.4324, ML96.4325, ML96.4326, ML96.5054, ML96.5055, ML96.5056, ML96.5057, ML96.5327, ML96.5328, ML96.5329, ML96.5330, ML96.5331, ML96.5332, ML96.5333, ML96.5334 |
|