1 | | Chế tạo và nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao Nd1Ba2 Cu3O18 có hiệu ứng cực đại dòng tới hạn ở từ trường cao / Ng.h.d:TS. Lê Văn Hồng; TS. Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Viện Khoa học vật liệu : Trường ĐHBK Hà Nội, 2004. - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000029 |
2 | | Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV573, MV382, MV382.20479, MV382.20480, MV382.20481, MV382.20482, MV382.20483, MV382.20484, MV382.20485, MV382.20486, MV382.20487, MV382.20488, MV382.20489, MV382.20490, MV382.20491, MV382.20492, MV382.20493 |
3 | | Vật liệu học / Nguyễn Khắc Cường; Đỗ Minh Nghiệp . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 376tr Thông tin xếp giá: ÐL10, ÐL10.000489, ÐL10.000490, ÐL10.000491, ÐL10.000492, ÐL10.000493, ÐL10.000494, ÐL10.000495, ÐL10.000496, ÐL10.000497, ÐL10.000498, ML10, ML10.000499, ML10.000500, ML10.000501, ML10.000502, ML10.000503, ML10.000504, ML10.000505, ML10.000506, ML10.000507, ML10.000508, ML10.000509, ML10.000510, ML10.000511, ML10.000512, ML10.000513, ML10.000514, ML10.000515, ML10.000516, ML10.000517, ML10.000518, ML10.000519, ML10.000520, ML10.000521, ML10.000522, ML10.000523, ML10.000524, ML10.000525, ML10.000526, ML10.000527, ML10.000528, ML10.000529, ML10.000530, ML10.000531, ML10.000532, ML10.000533, ML10.000534, ML10.000535, ML10.000536, ML10.000537, ML10.000538, ML10.000788, ML10.000789, ML10.000790, ML10.000791, ML10.000792, ML10.000793, ML10.000794, ML10.000795, ML10.000796, ML10.000797 |
4 | | Vật liệu học cơ sở / Nghiêm Hùng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 483tr Thông tin xếp giá: ÐV375, MV264, MV264.20714, MV264.20715, MV264.20716, MV264.20717, MV264.20718, MV264.20719, MV264.20720, MV264.20721, MV264.20722, MV264.20723, MV264.20724, MV264.20725, MV264.20726, MV264.20727, MV264.20728, MV264.20729, MV264.20730, MV264.20731, MV264.20732, MV264.20733 |
|