1 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 140tr Thông tin xếp giá: ÐL83, ML73, ML73.20057, ML73.20058, ML73.20059, ML73.20060, ML73.20061, ML73.20062, ML73.20063, ML73.20064, ML73.20065, ML73.20066 |
2 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 108tr Thông tin xếp giá: ÐL84, ML74, ML74.20067, ML74.20068, ML74.20069, ML74.20070, ML74.20071, ML74.20072, ML74.20073, ML74.20074, ML74.20075, ML74.20076 |
3 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 Lê Quang Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐL85, ML75 |
4 | | 41 tiểu chuẩn quốc gia Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 567tr Thông tin xếp giá: ÐL509 |
5 | | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie; Nguyễn Văn Tư . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV3, MV3 |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 444tr Thông tin xếp giá: ÐL86, ML76 |
7 | | Bài tập vật liệu xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN346 |
8 | | Chế tạo và nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao Nd1Ba2 Cu3O18 có hiệu ứng cực đại dòng tới hạn ở từ trường cao / Ng.h.d:TS. Lê Văn Hồng; TS. Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Viện Khoa học vật liệu : Trường ĐHBK Hà Nội, 2004. - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000029 |
9 | | Công nghệ vật liệu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐL366, ML225 |
10 | | Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân; Trần Văn Quỳnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 285tr Thông tin xếp giá: ÐL367, ML226 |
11 | | Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐV563, MV502, MV502.23501, MV502.23502, MV502.23503, MV502.23504, MV502.23505, MV502.23506, MV502.23507, MV502.23508, MV502.23509, MV502.23510, MV502.23511, MV502.23512, MV502.23513, MV502.23514, MV502.23515, MV502.23516, MV502.23517, MV502.23518, MV502.23519, MV502.23520, MV502.23521, MV502.23522, MV502.23523, MV502.23524, MV502.23525, MV502.23526, MV502.23527, MV502.23528, MV502.23529, MV502.23530, MV502.23531, MV502.23532, MV502.23533, MV502.23534, MV502.23535, MV502.23536, MV502.23537, MV502.23538, MV502.23539, MV502.23540, MV502.23541, MV502.23542, MV502.23543, MV502.23544, MV502.23545, MV502.23546, MV502.23547, MV502.23548, MV502.23549, MV502.23550 |
12 | | Giáo trình vật liệu điện / Nguyễn Đình Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV251, MV165 |
13 | | Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV573, MV382 |
14 | | Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử / Phạm Thanh Bình . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV177, MV116 |
15 | | Giáo trình vật liệu may / Trần Thủy Bình; Lê Thị Mai Hoa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV217, MV163 |
16 | | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV130, MV76 |
17 | | Hóa học Nano / Nguyễn Đức Nghĩa . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐV615 |
18 | | Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình; Trần thị Hiền; La Thái Hà . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 283tr Thông tin xếp giá: ÐL471, ML291 |
19 | | Nghiên cứu sử dụng phần mềm MDSolids để giải các bài toán sức bền vật liệu / Ng.h.d:TS Nguyễn Văn Cường . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 159tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV810 |
20 | | Nghiên cứu tính cơ bản của lớp vật liệu Mickel chế tạo bằng phương pháp mạ điện trong môi trường siêu tới hạn CO2 / GS.TS. Chun - Ying Lee . - 0. - Đài Loan : Trường ĐH công nghệ QG Đài Bắc, 2012. - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000089 |
21 | | Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long; Trần Thế Lực; Trần Sỹ Túy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 384tr Thông tin xếp giá: ÐV107, MV209, MV209.24337, MV209.24338, MV209.24339, MV209.24340, MV209.24341, MV209.24342, MV209.24343, MV209.24344, MV209.24345, MV209.24346, MV209.24347, MV209.24348, MV209.24349, MV209.24350, MV209.24351, MV209.24352, MV209.24353, MV209.24354, MV209.24355, MV209.24356, MV209.24357, MV209.24358, MV209.24359, MV209.24360, MV209.24361, MV209.24362, MV209.24363, MV209.24364, MV209.24365, MV209.24366, MV209.24367, MV209.24368, MV209.24369, MV209.24370, MV209.24371, MV209.24372, MV209.24373, MV209.24374, MV209.24375, MV209.24376, MV209.24377, MV209.24378, MV209.24379, MV209.24380, MV209.24381 |
22 | | Sức bền vật liệu - Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐV555, MV392 |
23 | | Sức bền vật liệu - toàn tập / Đặng Việt Cương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 588tr Thông tin xếp giá: ÐV570, MV332, MV332.23696, MV332.23697, MV332.23698, MV332.23699, MV332.23700, MV332.23701 |
24 | | Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐV180, MV259 |
25 | | Sử dụng vật liệu phi kim loại trong nghành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 182tr Thông tin xếp giá: ÐN100, Q1838, Q1839 |
26 | | Tìm hiểu, nghiên cứu, thiết kế cải tiến dây chuyền băng tải vật liệu / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV133 |
27 | | Vật liệu bôi trơn / Đinh Văn Kha . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV560, MV451, MV451.24127, MV451.24128, MV451.24129, MV451.24130, MV451.24131, MV451.24132, MV451.24133, MV451.24134, MV451.24135, MV451.24136, MV451.24137, MV451.24138, MV451.24139, MV451.24140, MV451.24141, MV451.24142, MV451.24143, MV451.24144, MV451.24145, MV451.24146, MV451.24147, MV451.24148, MV451.24149, MV451.24150, MV451.24151, MV451.24152, MV451.24153, MV451.24154, MV451.24155, MV451.24156 |
28 | | Vật liệu cơ khí / Nguyễn Hoành Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐL79, ML69 |
29 | | Vật liệu cơ khí / Trần Mão; Phạm Đình Sùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 141tr Thông tin xếp giá: ÐL147, ML103 |
30 | | Vật liệu học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 617tr Thông tin xếp giá: ÐL157 |
|