1 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 140tr Thông tin xếp giá: ÐL83, ÐL83.3330, ÐL83.3331, ÐL83.3332, ÐL83.3333, ÐL83.3334, ÐL83.3335, ÐL83.3336, ÐL83.3337, ÐL83.3338, ÐL83.3339, ML73, ML73.17479, ML73.17480, ML73.17481, ML73.17482, ML73.17483, ML73.17484, ML73.17485, ML73.17486, ML73.17487, ML73.17488, ML73.17489, ML73.17490, ML73.17491, ML73.17492, ML73.17493, ML73.17494, ML73.17495, ML73.17496, ML73.17497, ML73.17498, ML73.17499, ML73.17500, ML73.17501, ML73.17502, ML73.17503, ML73.17504, ML73.17505, ML73.17506, ML73.17507, ML73.17508, ML73.17509, ML73.17510, ML73.17511, ML73.17512, ML73.17513, ML73.17514, ML73.17515, ML73.17516, ML73.17517, ML73.17518, ML73.19409, ML73.19410, ML73.19411, ML73.19412, ML73.19413, ML73.19414, ML73.19415, ML73.19416, ML73.19417, ML73.19418, ML73.20057, ML73.20058, ML73.20059, ML73.20060, ML73.20061, ML73.20062, ML73.20063, ML73.20064, ML73.20065, ML73.20066, ML73.3340, ML73.3341, ML73.3342, ML73.3343, ML73.3344, ML73.3345, ML73.3346, ML73.3347, ML73.3348, ML73.3349, ML73.3350, ML73.3351, ML73.3352, ML73.3353, ML73.3354, ML73.3355, ML73.3356, ML73.3357, ML73.3358, ML73.3359, ML73.3360, ML73.3361, ML73.3362, ML73.3363, ML73.3364, ML73.3365, ML73.3366, ML73.3367, ML73.3368, ML73.3369, ML73.3370, ML73.3371, ML73.3372, ML73.3373, ML73.3374, ML73.3375, ML73.3376, ML73.3377, ML73.3378, ML73.3379, ML73.3380, ML73.3381, ML73.3382, ML73.3383, ML73.3384, ML73.3385, ML73.3386, ML73.3387, ML73.3388, ML73.3389, ML73.3390, ML73.3391, ML73.3392, ML73.3393, ML73.3394, ML73.3395, ML73.3396, ML73.3557, ML73.4701, ML73.4702, ML73.4703, ML73.4704, ML73.4705, ML73.4706, ML73.4707, ML73.4708, ML73.4709, ML73.4710, ML73.4711, ML73.4712, ML73.4713, ML73.4714, ML73.4715, ML73.4716, ML73.4717, ML73.4718, ML73.4719, ML73.4720, ML73.4721, ML73.4722, ML73.4723, ML73.4724, ML73.4725, ML73.4726, ML73.4727, ML73.4728, ML73.4729, ML73.4730, ML73.4731, ML73.4732, ML73.4733, ML73.4734, ML73.4735, ML73.4736, ML73.4737, ML73.4738, ML73.4739, ML73.4740, ML73.5154, ML73.5155, ML73.5156, ML73.5157, ML73.5158, ML73.5413, ML73.5414, ML73.5415, ML73.5416, ML73.5417, ML73.5418, ML73.5419, ML73.5420, ML73.5484 |
2 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 108tr Thông tin xếp giá: ÐL84, ÐL84.3397, ÐL84.3398, ÐL84.3399, ÐL84.3400, ÐL84.3401, ÐL84.3402, ÐL84.3403, ÐL84.3404, ÐL84.3405, ÐL84.3406, ML74, ML74.17519, ML74.17520, ML74.17521, ML74.17522, ML74.17523, ML74.17524, ML74.17525, ML74.17526, ML74.17527, ML74.17528, ML74.17529, ML74.17530, ML74.17531, ML74.17532, ML74.17533, ML74.17534, ML74.17535, ML74.17536, ML74.17537, ML74.17538, ML74.17539, ML74.17540, ML74.17541, ML74.17542, ML74.17543, ML74.17544, ML74.17545, ML74.17546, ML74.17547, ML74.17548, ML74.17549, ML74.17550, ML74.17551, ML74.17552, ML74.17553, ML74.17554, ML74.17555, ML74.17556, ML74.17557, ML74.17558, ML74.19564, ML74.19565, ML74.19566, ML74.19567, ML74.19568, ML74.19569, ML74.19570, ML74.19571, ML74.19572, ML74.19573, ML74.20067, ML74.20068, ML74.20069, ML74.20070, ML74.20071, ML74.20072, ML74.20073, ML74.20074, ML74.20075, ML74.20076, ML74.3407, ML74.3408, ML74.3409, ML74.3410, ML74.3411, ML74.3412, ML74.3413, ML74.3414, ML74.3415, ML74.3416, ML74.3417, ML74.3418, ML74.3419, ML74.3420, ML74.3421, ML74.3422, ML74.3423, ML74.3424, ML74.3425, ML74.3426, ML74.3427, ML74.3428, ML74.3429, ML74.3430, ML74.3431, ML74.3432, ML74.3433, ML74.3434, ML74.3435, ML74.3436, ML74.3437, ML74.3438, ML74.3439, ML74.3440, ML74.3441, ML74.3442, ML74.3443, ML74.3444, ML74.3445, ML74.3446, ML74.3447, ML74.3448, ML74.3449, ML74.3450, ML74.3451, ML74.3452, ML74.3453, ML74.3454, ML74.3455, ML74.3456, ML74.3457, ML74.3458, ML74.3459, ML74.3460, ML74.3461, ML74.3462, ML74.3463, ML74.3464, ML74.3465, ML74.3466, ML74.3467, ML74.3468, ML74.4741, ML74.4742, ML74.4743, ML74.4744, ML74.4745, ML74.4746, ML74.4747, ML74.4748, ML74.4749, ML74.4750, ML74.4751, ML74.4752, ML74.4753, ML74.4754, ML74.4755, ML74.4756, ML74.5159, ML74.5160, ML74.5161 |
3 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐL85, ÐL85.3469, ÐL85.3470, ÐL85.3471, ÐL85.3472, ÐL85.3473, ÐL85.3474, ÐL85.3475, ÐL85.3476, ÐL85.3477, ÐL85.3478, ML75, ML75.3479, ML75.3480, ML75.3481, ML75.3482, ML75.3483, ML75.3484, ML75.3485, ML75.3486, ML75.3487, ML75.3488, ML75.3489, ML75.3490, ML75.3491, ML75.3492, ML75.3493, ML75.3494, ML75.3495, ML75.3496, ML75.3497, ML75.3498, ML75.3499, ML75.3500, ML75.3501, ML75.3502, ML75.3503, ML75.3504, ML75.3505, ML75.3506, ML75.3507, ML75.3508, ML75.3509, ML75.3510, ML75.3511, ML75.3512, ML75.3513, ML75.3514, ML75.3515, ML75.3516, ML75.3517, ML75.3518, ML75.3519, ML75.3520, ML75.3521, ML75.3522, ML75.3523, ML75.3524, ML75.3525, ML75.3526, ML75.3527, ML75.3528, ML75.3529, ML75.3530, ML75.3531, ML75.3532, ML75.3533, ML75.3534, ML75.3535, ML75.3536, ML75.3537, ML75.3538, ML75.3539, ML75.3540, ML75.3541, ML75.3542, ML75.3543, ML75.3544, ML75.3545, ML75.3546, ML75.3547, ML75.3548, ML75.3549, ML75.3550, ML75.3551, ML75.3552, ML75.3553, ML75.3554, ML75.3555, ML75.3556, ML75.3840 |
4 | | 41 tiểu chuẩn quốc gia Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 567tr Thông tin xếp giá: ÐL509 |
5 | | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie; Nguyễn Văn Tư . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV3, MV3 |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 444tr Thông tin xếp giá: ÐL86, ÐL86.3558, ÐL86.3559, ÐL86.3560, ÐL86.3561, ÐL86.3562, ÐL86.3563, ÐL86.3564, ÐL86.3565, ÐL86.3566, ÐL86.3567, ML76, ML76.17639, ML76.17640, ML76.17641, ML76.17642, ML76.17643, ML76.17644, ML76.17645, ML76.17646, ML76.17647, ML76.17648, ML76.17649, ML76.17650, ML76.17651, ML76.17652, ML76.17653, ML76.17654, ML76.17655, ML76.17656, ML76.17657, ML76.17658, ML76.3568, ML76.3569, ML76.3570, ML76.3571, ML76.3572, ML76.3573, ML76.3574, ML76.3575, ML76.3576, ML76.3577, ML76.3578, ML76.3579, ML76.3580, ML76.3581, ML76.3582, ML76.3835, ML76.3836, ML76.3837, ML76.3838, ML76.3839, ML76.4490, ML76.4491, ML76.4492, ML76.4493, ML76.4494, ML76.4495, ML76.4496, ML76.4497, ML76.4498, ML76.4499, ML76.4500, ML76.4501, ML76.4502, ML76.4503, ML76.4504, ML76.4505, ML76.4506, ML76.4507, ML76.4508, ML76.4509, ML76.4510, ML76.4667, ML76.4668, ML76.4669, ML76.4670, ML76.4671, ML76.4672, ML76.4673, ML76.4674, ML76.4675, ML76.4676, ML76.4677, ML76.4678, ML76.4679, ML76.4680, ML76.4681, ML76.4682, ML76.4683, ML76.4684, ML76.4685, ML76.4686, ML76.4687, ML76.4688, ML76.4689, ML76.4690, ML76.4691, ML76.4692, ML76.5071, ML76.5072, ML76.5073, ML76.5074, ML76.5075, ML76.5076, ML76.5357, ML76.5358, ML76.5359, ML76.5360, ML76.5361, ML76.5362, ML76.5363, ML76.5364, ML76.5486, ML76.5487, ML76.5488, ML76.5643, ML76.5644, ML76.5645, ML76.5646, ML76.5647, ML76.6904, ML76.6905, ML76.6906, ML76.6907, ML76.6908, ML76.6909, ML76.6910, ML76.6911, ML76.6912, ML76.6913, ML76.6914, ML76.6915, ML76.6916, ML76.6917, ML76.6918, ML76.6919, ML76.6920, ML76.6921, ML76.6922, ML76.6923 |
7 | | Bài tập vật liệu xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN346 |
8 | | Các máy gia công vật liệu rắn và dẻo. Tập 1 Hồ Lê Viên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 253tr Thông tin xếp giá: ÐL233, ML174 |
9 | | Các máy gia công vật liệu rắn và dẻo. Tập 2 Hồ Lê Viên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL234 |
10 | | Chế tạo và nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao Nd1Ba2 Cu3O18 có hiệu ứng cực đại dòng tới hạn ở từ trường cao / Ng.h.d:TS. Lê Văn Hồng; TS. Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Viện Khoa học vật liệu : Trường ĐHBK Hà Nội, 2004. - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000029 |
11 | | Công nghệ vật liệu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐL366, ML225 |
12 | | Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân; Trần Văn Quỳnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 285tr Thông tin xếp giá: ÐL367, ML226 |
13 | | Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐV563, MV502, MV502.23015, MV502.23016, MV502.23017, MV502.23018, MV502.23019, MV502.23020, MV502.23021, MV502.23022, MV502.23023, MV502.23024, MV502.23025, MV502.23026, MV502.23027, MV502.23028, MV502.23029, MV502.23501, MV502.23502, MV502.23503, MV502.23504, MV502.23505, MV502.23506, MV502.23507, MV502.23508, MV502.23509, MV502.23510, MV502.23511, MV502.23512, MV502.23513, MV502.23514, MV502.23515, MV502.23516, MV502.23517, MV502.23518, MV502.23519, MV502.23520, MV502.23521, MV502.23522, MV502.23523, MV502.23524, MV502.23525, MV502.23526, MV502.23527, MV502.23528, MV502.23529, MV502.23530, MV502.23531, MV502.23532, MV502.23533, MV502.23534, MV502.23535, MV502.23536, MV502.23537, MV502.23538, MV502.23539, MV502.23540, MV502.23541, MV502.23542, MV502.23543, MV502.23544, MV502.23545, MV502.23546, MV502.23547, MV502.23548, MV502.23549, MV502.23550 |
14 | | Giáo trình vật liệu điện / Nguyễn Đình Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV251, MV165 |
15 | | Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV573, MV382, MV382.20479, MV382.20480, MV382.20481, MV382.20482, MV382.20483, MV382.20484, MV382.20485, MV382.20486, MV382.20487, MV382.20488, MV382.20489, MV382.20490, MV382.20491, MV382.20492, MV382.20493 |
16 | | Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử / Phạm Thanh Bình . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV177, MV116 |
17 | | Giáo trình vật liệu may / Trần Thủy Bình; Lê Thị Mai Hoa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV217, MV163 |
18 | | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV130, MV76 |
19 | | Hóa học Nano / Nguyễn Đức Nghĩa . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐV615 |
20 | | Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình; Trần thị Hiền; La Thái Hà . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 283tr Thông tin xếp giá: ÐL471, ML291, ML291.17729, ML291.17730, ML291.17731, ML291.17732, ML291.17733, ML291.17734, ML291.17735, ML291.17736, ML291.17737, ML291.17738, ML291.17739, ML291.17740, ML291.17741, ML291.17742, ML291.17743, ML291.17744, ML291.17745, ML291.17746, ML291.17747, ML291.17748, ML291.17749, ML291.17750, ML291.17751, ML291.17752, ML291.17753 |
21 | | Nghiên cứu sử dụng phần mềm MDSolids để giải các bài toán sức bền vật liệu / Ng.h.d:TS Nguyễn Văn Cường . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 159tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV810 |
22 | | Nghiên cứu tính cơ bản của lớp vật liệu Mickel chế tạo bằng phương pháp mạ điện trong môi trường siêu tới hạn CO2 / GS.TS. Chun - Ying Lee . - 0. - Đài Loan : Trường ĐH công nghệ QG Đài Bắc, 2012. - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000089 |
23 | | Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long; Trần Thế Lực; Trần Sỹ Túy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 384tr Thông tin xếp giá: ÐV107, MV209, MV209.24337, MV209.24338, MV209.24339, MV209.24340, MV209.24341, MV209.24342, MV209.24343, MV209.24344, MV209.24345, MV209.24346, MV209.24347, MV209.24348, MV209.24349, MV209.24350, MV209.24351, MV209.24352, MV209.24353, MV209.24354, MV209.24355, MV209.24356, MV209.24357, MV209.24358, MV209.24359, MV209.24360, MV209.24361, MV209.24362, MV209.24363, MV209.24364, MV209.24365, MV209.24366, MV209.24367, MV209.24368, MV209.24369, MV209.24370, MV209.24371, MV209.24372, MV209.24373, MV209.24374, MV209.24375, MV209.24376, MV209.24377, MV209.24378, MV209.24379, MV209.24380, MV209.24381 |
24 | | Sức bền vật liệu - Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐV555, MV392, MV392.20764, MV392.20765, MV392.20766, MV392.20767, MV392.20768, MV392.20769, MV392.20770, MV392.20771, MV392.20772, MV392.20773, MV392.20774, MV392.20775, MV392.20776, MV392.20777, MV392.20778, MV392.20779, MV392.20780, MV392.20781, MV392.20782, MV392.20783, MV392.20784, MV392.20785, MV392.20786, MV392.20787, MV392.20788 |
25 | | Sức bền vật liệu - toàn tập / Đặng Việt Cương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 588tr Thông tin xếp giá: ÐV570, MV332, MV332.20846, MV332.20847, MV332.20848, MV332.20849, MV332.20850, MV332.20851, MV332.20852, MV332.20853, MV332.20854, MV332.20855, MV332.20856, MV332.20857, MV332.20858, MV332.23696, MV332.23697, MV332.23698, MV332.23699, MV332.23700, MV332.23701 |
26 | | Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐV180, MV259 |
27 | | Sử dụng vật liệu phi kim loại trong nghành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 182tr Thông tin xếp giá: ÐN100, Q1838, Q1839 |
28 | | Tìm hiểu, nghiên cứu, thiết kế cải tiến dây chuyền băng tải vật liệu / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV133 |
29 | | Vật liệu bôi trơn / Đinh Văn Kha . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV560, MV451, MV451.20821, MV451.20822, MV451.20823, MV451.20824, MV451.20825, MV451.20826, MV451.20827, MV451.20828, MV451.20829, MV451.20830, MV451.20831, MV451.20832, MV451.20833, MV451.20834, MV451.20835, MV451.20836, MV451.20837, MV451.20838, MV451.20839, MV451.20840, MV451.20841, MV451.20842, MV451.20843, MV451.20844, MV451.20845, MV451.24127, MV451.24128, MV451.24129, MV451.24130, MV451.24131, MV451.24132, MV451.24133, MV451.24134, MV451.24135, MV451.24136, MV451.24137, MV451.24138, MV451.24139, MV451.24140, MV451.24141, MV451.24142, MV451.24143, MV451.24144, MV451.24145, MV451.24146, MV451.24147, MV451.24148, MV451.24149, MV451.24150, MV451.24151, MV451.24152, MV451.24153, MV451.24154, MV451.24155, MV451.24156 |
30 | | Vật liệu cơ khí / Nguyễn Hoành Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐL79, ÐL79.3114, ÐL79.3115, ÐL79.3116, ÐL79.3117, ÐL79.3118, ÐL79.3119, ÐL79.3120, ÐL79.3121, ÐL79.3122, ÐL79.3123, ML69, ML69.3124, ML69.3125, ML69.3126, ML69.3127, ML69.3128, ML69.3129, ML69.3130, ML69.3131, ML69.3132, ML69.3133, ML69.3134, ML69.3135, ML69.3136, ML69.3137, ML69.3138, ML69.3139, ML69.6829, ML69.6830, ML69.6831, ML69.6832, ML69.6833, ML69.6834, ML69.6835, ML69.6836, ML69.6837, ML69.6838, ML69.6839, ML69.6840, ML69.6841, ML69.6842, ML69.6843, ML69.6844, ML69.6845, ML69.6846, ML69.6847, ML69.6848, ML69.6849, ML69.6850, ML69.6851, ML69.6852, ML69.6853, ML69.6854, ML69.6855, ML69.6856, ML69.6857, ML69.6858 |
|