Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  45  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Sức bền vật liệu. Tập 1 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 140tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL83, ML73, ML73.20057, ML73.20058, ML73.20059, ML73.20060, ML73.20061, ML73.20062, ML73.20063, ML73.20064, ML73.20065, ML73.20066
  • 2 Sức bền vật liệu. Tập 2 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 108tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL84, ML74, ML74.20067, ML74.20068, ML74.20069, ML74.20070, ML74.20071, ML74.20072, ML74.20073, ML74.20074, ML74.20075, ML74.20076
  • 3 Sức bền vật liệu. Tập 3 Lê Quang Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL85, ML75
  • 4 41 tiểu chuẩn quốc gia Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 567tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL509
  • 5 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie; Nguyễn Văn Tư . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 280tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV3, MV3
  • 6 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 444tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL86, ML76
  • 7 Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Người dịch: Nguyễn Đức Bích; Phạm Văn Thiều; Nguyễn Phúc Kỳ Th . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 401tr
    8 Bài tập vật liệu xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 203tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN346
  • 9 Chế tạo và nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao Nd1Ba2 Cu3O18 có hiệu ứng cực đại dòng tới hạn ở từ trường cao / Ng.h.d:TS. Lê Văn Hồng; TS. Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Viện Khoa học vật liệu : Trường ĐHBK Hà Nội, 2004. - 140tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000029
  • 10 Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt / Nguyễn Đắc Lộc; Nguyễn Huy Ninh; Trường Hoành Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL425, ML243
  • 11 Công nghệ vật liệu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 267tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL366, ML225
  • 12 Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân; Trần Văn Quỳnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 285tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL367, ML226
  • 13 Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV563, MV502, MV502.23501, MV502.23502, MV502.23503, MV502.23504, MV502.23505, MV502.23506, MV502.23507, MV502.23508, MV502.23509, MV502.23510, MV502.23511, MV502.23512, MV502.23513, MV502.23514, MV502.23515, MV502.23516, MV502.23517, MV502.23518, MV502.23519, MV502.23520, MV502.23521, MV502.23522, MV502.23523, MV502.23524, MV502.23525, MV502.23526, MV502.23527, MV502.23528, MV502.23529, MV502.23530, MV502.23531, MV502.23532, MV502.23533, MV502.23534, MV502.23535, MV502.23536, MV502.23537, MV502.23538, MV502.23539, MV502.23540, MV502.23541, MV502.23542, MV502.23543, MV502.23544, MV502.23545, MV502.23546, MV502.23547, MV502.23548, MV502.23549, MV502.23550
  • 14 Giáo trình vật liệu điện / Nguyễn Đình Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV251, MV165
  • 15 Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 115tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV573, MV382
  • 16 Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử / Phạm Thanh Bình . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 151tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV177, MV116
  • 17 Giáo trình vật liệu may / Trần Thủy Bình; Lê Thị Mai Hoa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 100tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV217, MV163
  • 18 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 160tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV130, MV76
  • 19 Giáo trình vật lý đại cương / Lương Duyên Bình . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV522, MV359
  • 20 Hóa học Nano / Nguyễn Đức Nghĩa . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 462tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV615
  • 21 Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình; Trần thị Hiền; La Thái Hà . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 283tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL471, ML291
  • 22 Nghiên cứu sử dụng phần mềm MDSolids để giải các bài toán sức bền vật liệu / Ng.h.d:TS Nguyễn Văn Cường . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 159tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV810
  • 23 Nghiên cứu tính cơ bản của lớp vật liệu Mickel chế tạo bằng phương pháp mạ điện trong môi trường siêu tới hạn CO2 / GS.TS. Chun - Ying Lee . - 0. - Đài Loan : Trường ĐH công nghệ QG Đài Bắc, 2012. - 102tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000089
  • 24 Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long; Trần Thế Lực; Trần Sỹ Túy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 384tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV107, MV209, MV209.24337, MV209.24338, MV209.24339, MV209.24340, MV209.24341, MV209.24342, MV209.24343, MV209.24344, MV209.24345, MV209.24346, MV209.24347, MV209.24348, MV209.24349, MV209.24350, MV209.24351, MV209.24352, MV209.24353, MV209.24354, MV209.24355, MV209.24356, MV209.24357, MV209.24358, MV209.24359, MV209.24360, MV209.24361, MV209.24362, MV209.24363, MV209.24364, MV209.24365, MV209.24366, MV209.24367, MV209.24368, MV209.24369, MV209.24370, MV209.24371, MV209.24372, MV209.24373, MV209.24374, MV209.24375, MV209.24376, MV209.24377, MV209.24378, MV209.24379, MV209.24380, MV209.24381
  • 25 Sức bền vật liệu - Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 332tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV555, MV392
  • 26 Sức bền vật liệu - toàn tập / Đặng Việt Cương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 588tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV570, MV332, MV332.23696, MV332.23697, MV332.23698, MV332.23699, MV332.23700, MV332.23701
  • 27 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 319tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV180, MV259
  • 28 Sử dụng vật liệu phi kim loại trong nghành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 182tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN100, Q1838, Q1839
  • 29 Tìm hiểu, nghiên cứu, thiết kế cải tiến dây chuyền băng tải vật liệu / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 77tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV133
  • 30 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu / Đặng Việt Cương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 356tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV376