1 | | Bài tập cơ học. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV554, MV394 |
2 | | Bài tập Vật lý đại cương. Tập 2 Lương Duyên Bình . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐN194, MN89 |
3 | | Bài tập Vật Lý đại cương. Tập 3 Lương Duyên Bình . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐN195, MN89 |
4 | | Cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Tập 1 - Phần tĩnh học, động học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐV199 |
5 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday - Hoàng Hữu Thư dịch T.5 - Điện học - II . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL493, ML315 |
6 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 6 - Quang học và vật lí lượng tử . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 504tr Thông tin xếp giá: ÐL494, ML316 |
7 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday Tập 3 - Nhiệt học . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐL491, ML313 |
8 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 3 - Cơ học 2 . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐL490, ML312 |
9 | | Vật lý đại cương . Tập 1 - Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1 - Cơ - nhiệt Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐN190, MN84 |
10 | | Bài tạp và lời giải quang học / Người dịch: Phạm Văn Thiều; Nguyễn Phúc Kỳ Thọ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐV516, MV358 |
11 | | Bài tâph và lời giải điện từ học / Người dịch: Lê Hoàng Mai; Trần Thị Đức; Đào Khắc An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 653tr Thông tin xếp giá: ÐV520, MV361 |
12 | | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. T.1 - Phẩn thủy động lực học. Tập 1 Nguyễn Hữu Chí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 315tr Thông tin xếp giá: ÐL464, ML297 |
13 | | Bài tập cơ học kỹ thuật . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐV571, MV380 |
14 | | Bài tập quang kỹ thuật / Trần Đình Trường; Hoàng Hồng Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 116tr Thông tin xếp giá: ÐV596, MV527, MV527.24462, MV527.24463, MV527.24464, MV527.24465, MV527.24466, MV527.24467, MV527.24468, MV527.24469, MV527.24470, MV527.24471, MV527.24472, MV527.24473, MV527.24474, MV527.24475, MV527.24476, MV527.24477, MV527.24478, MV527.24479, MV527.24480 |
15 | | Bài tập thủy khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 249tr Thông tin xếp giá: ÐV208, MV158 |
16 | | Bài tập và lời giải cơ học lượng tử / Người dịch: Nguyễn Phúc Dương; Phạm Thúc Tuyền; Nguyễn Toàn Th . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 745tr Thông tin xếp giá: ÐV521, MV360 |
17 | | Bài tập và lời giải vật lý chất rắn, thuyết tương đối và các vấn đề liên quan / Người dịch: Nguyễn Phúc Dương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐV517 |
18 | | Bài tập và lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản / Người dịch: Dương Ngọc Huyền; Nguyễn Trường Luyện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV519, Mv362 |
19 | | Bài tập vật lí lí thuyết. T.1 - Cơ học lí thuyết - điện động lực học và thuyết tương đối. Tập 1 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN557 |
20 | | Bài tập vật lí lí thuyết. T.2 - Cơ học lượng tử - vật lí thống kê. Tập 2 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐN558 |
21 | | Complete up to date mannual emitters is optocouplers datais comporison tables ( Diod quang vaf bộ ghép quang) / ban biên dịch first new . - 1. - H : Nxb Trẻ, 2002. - 412tr Thông tin xếp giá: ÐN485, MN243 |
22 | | cơ học kỹ thuật . Tập 1 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV553, MV393 |
23 | | Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 427tr Thông tin xếp giá: ÐV549, MV379 |
24 | | Cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 352tr Thông tin xếp giá: ÐL389, ML235 |
25 | | Cơ học vật rắn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐL432 |
26 | | Cơ sở đo lường học / Trần Bảo; Trần Quang Uy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV706, MV499 |
27 | | Cơ sở vật lý / David Halliday T.4 - Điện học . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL492, ML314 |
28 | | Điện động lực học / Nguyễn Văn Hùng . - 3. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 438tr Thông tin xếp giá: ÐN477, MN235 |
29 | | Điện từ học / Lê Băng Sương . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐL398, ML236 |
30 | | Einstein / Nguyễn Xuân Xanh . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 389tr Thông tin xếp giá: ÐN375 |