1 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô / Tạ Đức Khánh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV627, MV424, MV424.19775, MV424.19776, MV424.19777, MV424.19778, MV424.19779, MV424.19780, MV424.19781, MV424.19782, MV424.19783, MV424.19784, MV424.19785, MV424.19786, MV424.19787, MV424.19788, MV424.19789, MV424.19790, MV424.19791, MV424.19792, MV424.19793, MV424.19794, MV424.19795, MV424.19796, MV424.19797, MV424.19798, MV424.19799 |
2 | | Bài giảng và lý thuyết kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐN570, MN258 |
3 | | Bài tập nguyên lý học kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV628, MV425, MV425.19800, MV425.19801, MV425.19802, MV425.19803, MV425.19804, MV425.19805, MV425.19806, MV425.19807, MV425.19808, MV425.19809, MV425.19810, MV425.19811, MV425.19812, MV425.19813, MV425.19814, MV425.19815, MV425.19816, MV425.19817, MV425.19818, MV425.19819, MV425.19820, MV425.19821, MV425.19822, MV425.19823, MV425.19824, MV425.21174, MV425.21175, MV425.21176, MV425.21177, MV425.21178, MV425.21179, MV425.21180, MV425.21181, MV425.21182, MV425.21183, MV425.21184, MV425.21185, MV425.21186, MV425.21187, MV425.21188, MV425.21189, MV425.21190, MV425.21191, MV425.21192, MV425.21193 |
4 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN581, MN276, MN276.19648, MN276.19649, MN276.19650, MN276.19651, MN276.19652, MN276.19653, MN276.19654, MN276.19655, MN276.19656, MN276.19657, MN276.19658, MN276.19659, MN276.19660, MN276.19661, MN276.19662, MN276.19663, MN276.19664, MN276.19665, MN276.19666, MN276.19667, MN276.19668, MN276.19669, MN276.19670, MN276.19671, MN276.19672, MN276.19673, MN276.19674, MN276.19675, MN276.19676, MN276.19677, MN276.19678, MN276.19679, MN276.19680, MN276.19681, MN276.19682 |
5 | | Các nguyên lý kinh tế vĩ mô / Phan Thanh Phố; Vũ Hồng Tiến . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐN206 |
6 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV658, ÐV658.9701, ÐV658.9702, ÐV658.9703, ÐV658.9704, ÐV658.9705, MV466, MV466.21374, MV466.21375, MV466.21376, MV466.21377, MV466.21378, MV466.21379, MV466.21380, MV466.21381, MV466.21382, MV466.21383, MV466.21384, MV466.21385, MV466.21386, MV466.21387, MV466.21388, MV466.21389, MV466.21390, MV466.21391, MV466.21392, MV466.21393, MV466.21394, MV466.21395, MV466.21396, MV466.21397, MV466.21398 |
7 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - h : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN569, MN255, MN255.19613, MN255.19614, MN255.19615, MN255.19616, MN255.19617, MN255.19618, MN255.19619, MN255.19620, MN255.19621, MN255.19622, MN255.19623, MN255.19624, MN255.19625, MN255.19626, MN255.19627, MN255.19628, MN255.19629, MN255.19630, MN255.19631, MN255.19632, MN255.19633, MN255.19634, MN255.19635, MN255.19636, MN255.19637, MN255.19638, MN255.19639, MN255.19640, MN255.19641, MN255.19642, MN255.19643, MN255.19644, MN255.19645, MN255.19646, MN255.19647 |
8 | | Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc; Hoàng Yến . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐV637, MV436, MV436.20137, MV436.20138, MV436.20139, MV436.20140, MV436.20141, MV436.20142, MV436.20143, MV436.20144, MV436.20145, MV436.20146, MV436.20147, MV436.20148, MV436.20149, MV436.20150, MV436.20151, MV436.20152, MV436.20153, MV436.20154, MV436.20155, MV436.20156, MV436.20157, MV436.20158, MV436.20159, MV436.20160, MV436.20161 |
9 | | Kinh tế học vĩ mô / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN30, MN28, MN28.19718, MN28.19719, MN28.19720, MN28.19721, MN28.19722, MN28.19723, MN28.19724, MN28.19725, MN28.19726, MN28.19727, MN28.19728, MN28.19729, MN28.19730, MN28.19731, MN28.19732, MN28.19733, MN28.19734, MN28.19735, MN28.19736, MN28.19737, MN28.19738, MN28.19739, MN28.19740, MN28.19741, MN28.19742 |
|