1 | | Các mẹ hay khi sử dụng máy vi tính / Phạm Hưng . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐN633 |
2 | | Công tác tổ chức văn phòng và các mẫu soạn thảo văn bản . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 587tr Thông tin xếp giá: ÐL510 |
3 | | Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Ngọc Diệp . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN692, MN288, MN288.19958, MN288.19959, MN288.19960, MN288.19961, MN288.19962, MN288.19963, MN288.19964, MN288.19965, MN288.19966, MN288.19967, MN288.19968, MN288.19969, MN288.19970, MN288.19971, MN288.19972 |
4 | | Giáo trình Windows - Word - Excel / Phan Quốc Phô . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐV40, MV40 |
5 | | Hướng dẫn học vi tính: Phần tin học văn phòng/ Trương Vĩ Đại . - 1. - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2000. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐL130, ÐL130.4465, ÐL130.4466, ÐL130.4467, ÐL130.4468, ÐL130.4469, ÐL130.4470, ÐL130.4471, ÐL130.4472, ÐL130.4473, ÐL130.4474, ML102, ML102.4475, ML102.4476, ML102.4477, ML102.4478, ML102.4479, ML102.4480, ML102.4481, ML102.4482, ML102.4483, ML102.4484, ML102.4485, ML102.4486, ML102.4487, ML102.4488, ML102.4489, ML102.4863, ML102.4864, ML102.4865, ML102.4866, ML102.4867, ML102.4868, ML102.4869, ML102.4870, ML102.4871, ML102.4872, ML102.4873, ML102.4874, ML102.4875, ML102.4876, ML102.4877, ML102.4878, ML102.4879, ML102.4880, ML102.4881, ML102.4899, ML102.4900, ML102.4901, ML102.4902, ML102.4903, ML102.4904, ML102.4905, ML102.4906, ML102.4907, ML102.4908, ML102.4909, ML102.4910, ML102.4911, ML102.4912, ML102.4913, ML102.5238, ML102.5239, ML102.5240, ML102.5421, ML102.5422, ML102.5423, ML102.5424, ML102.5425, ML102.5426, ML102.5427, ML102.5428, ML102.5429, ML102.5430, ML102.5431, ML102.5432, ML102.5433, ML102.5434, ML102.5435, ML102.5436, ML102.5591, ML102.5592, ML102.5593, ML102.5594, ML102.5595, ML102.5596, ML102.5615 |
6 | | Tin học văn phòng - Chứng chỉ A- B / Nguyễn Lê Minh Đức Hùng; Lê Thanh Dũng; Nguyễn Sỹ . - 1. - HCM : Tổng hợp Đồng Nai, 2000. - 619tr Thông tin xếp giá: ÐN113, Q1894, Q1895 |
7 | | Tự học excel và kế toán doanh nghiệp với excel 2003 / Phạm Hùng . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 355tr Thông tin xếp giá: ÐN615, MN278, MN278.19768, MN278.19769, MN278.19770, MN278.19771, MN278.19772, MN278.19773, MN278.19774, MN278.19775, MN278.19776, MN278.19777 |
8 | | Vẽ các biểu đồ và đồ thị chuyên nghiệp trong Excel / Nguyễn Hoài Phong . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐV759, MV536, MV536.24701, MV536.24702, MV536.24703, MV536.24704, MV536.24705, MV536.24706, MV536.24707, MV536.24708, MV536.24709, MV536.24710, MV536.24711, MV536.24712, MV536.24713, MV536.24714, MV536.24715, MV536.24716, MV536.24717, MV536.24718, MV536.24719, MV536.24720 |
|