1 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.2 - Lời ăn tiếng nói. Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 453tr Thông tin xếp giá: ÐN487 |
2 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.3 - Phong tục tập quán. Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐN488 |
3 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.1 - Ca dao Quán Vi Miên . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 313tr Thông tin xếp giá: ÐN521 |
4 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 2- Dân ca Quán Vi Miên . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 364tr Thông tin xếp giá: ÐN522 |
5 | | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2010. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐN552 |
6 | | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Mạnh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 285tr Thông tin xếp giá: ÐN545 |
7 | | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila / Chamaliaq Riya Tiẻng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN520 |
8 | | Dưới chân núi tản một vùng văn hóa dân gian / Đoàn Công Hoạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 277tr Thông tin xếp giá: ÐN541 |
9 | | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2010. - 417tr Thông tin xếp giá: ÐN539 |
10 | | Hôn nhân truyền thống dân tộc thái ở Điện Biên / Dương Thị Đại; Lò Xuân Hinh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 1049tr Thông tin xếp giá: ÐN524 |
11 | | Hồn quê việt, như tôi thấy / Nguyễn Quang Vinh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 939tr Thông tin xếp giá: ÐN523 |
12 | | Khảo luận về tục ngữ người việt / Triều Nguyên . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 405tr Thông tin xếp giá: ÐN540 |
13 | | Làng đa sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 308tr Thông tin xếp giá: ÐN512 |
14 | | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách; Dương Thị Đào . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐN543 |
15 | | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 316tr Thông tin xếp giá: ÐN537 |
16 | | Quam tô mương / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐN542 |
17 | | Tang lễ cổ truyền người mường / Bùi Huy Vọng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 530tr Thông tin xếp giá: ÐN528 |
18 | | Then tày / Nguyễn Thị Yên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 822tr Thông tin xếp giá: ÐN525 |
19 | | Tổng hợp văn hóa văn nghệ dân gian, ca dao, dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt; Bùi Văn Tiếng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 1047tr Thông tin xếp giá: ÐN526 |
20 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.4 - Văn học dân gian Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐN489 |
21 | | Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ / Dương Huy Thiện; Đoàn Hải Hưng; Trần Quang Minh . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐN548 |
22 | | Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì / Chu Thùy Liên . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 355tr Thông tin xếp giá: ÐN544 |
23 | | Văn hóa dân gian dân tộc Ta - ôih, huyện a lưới, Thừa thiên huế / Nguyễn Thị Sửu . - 1. - H : Dân trí, 2010. - 324tr Thông tin xếp giá: ÐN493 |
24 | | Văn hóa dân gian người khán ở Tây Bắc / Trần Hữu Sơn . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 504tr Thông tin xếp giá: ÐN492 |
25 | | Văn hóa dân gian Quảng Bình / Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐN486 |
26 | | Văn hóa dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam / Hà Đình Thành . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐN529 |
27 | | Văn hóa dân gian vùng đồng tháp mười / Nguyễn Hữu Hiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 486tr Thông tin xếp giá: ÐN532 |
28 | | Văn hóa Raglai / Phan Quốc Anh . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐN538 |
29 | | Việc phùng thờ sơn tinh ở Hà Tây / Lê Thị Hiên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 314tr Thông tin xếp giá: ÐN519 |
30 | | Ví dao duyên"Nam nữ đối ca" / Nguyễn Khắc Xương . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 573tr Thông tin xếp giá: ÐN499 |