1 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2 Quyền và nghĩa vụ của công chức (cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 1300tr Thông tin xếp giá: ÐL543 |
2 | | Công tác tổ chức văn phòng và các mẫu soạn thảo văn bản . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 587tr Thông tin xếp giá: ÐL510 |
3 | | Đơn, thư và văn bản hợp tác quốc tế / Bùi Phượng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1993. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN130, Q1961, Q1962, Q1963, Q1964, Q1965 |
4 | | hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 847tr Thông tin xếp giá: ÐV411 |
5 | | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về lao động / Hải Đăng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2003. - 719tr Thông tin xếp giá: ÐL202, ÐL202.6708 |
6 | | Hệ thống văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính / Nguyễn Ngọc Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2011. - 767tr Thông tin xếp giá: ÐL547, ÐL547.13669 |
7 | | Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liện quan . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 1998. - 74tr Thông tin xếp giá: ÐN134, Q1973, Q1974, Q1975, Q1976, Q1977 |
8 | | Tập 3 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 728tr Thông tin xếp giá: ÐL544, ÐL544.13666 |
9 | | Tập 4:Bổ sung các văn bản mới . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 1242tr Thông tin xếp giá: ÐL545, ÐL545.13667 |
|