1 | | Audio và video số / Đỗ Hoàng Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐL253, ML198, ML198.11797, ML198.11798, ML198.11799, ML198.11800, ML198.11801, ML198.11802, ML198.11803, ML198.11804, ML198.11805, ML198.11806, ML198.11807, ML198.11808, ML198.11809, ML198.11810, ML198.11811, ML198.11812, ML198.11813, ML198.11814, ML198.11815, ML198.11816, ML198.11817 |
2 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐL244, ML157 |
3 | | Hỏi đáp về công nghệ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐN630 |
4 | | Mã Turbo và ứng dụng / Lê Nhật Thăng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 79tr Thông tin xếp giá: MV538, MV538.24736, MV538.24737, MV538.24738, MV538.24739, MV538.24740, MV538.24741, MV538.24742, MV538.24743, MV538.24744, MV538.24745, MV538.24746, MV538.24747, MV538.24748, MV538.24749, MV538.24750 |
5 | | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV382, MV239 |
6 | | Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL451 |
7 | | Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL555, ÐL555.13604, ÐL555.13605 |
8 | | Quản lý trong 20 XX / Berrer Georg . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐV604 |
9 | | Thiết kế hệ thống mạng truyền thông điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV313 |
10 | | Thuật ngữ báo chí truyền thông / Phạm Thành Hưng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 329tr Thông tin xếp giá: ÐN734, MN344, MN344.21220, MN344.21221, MN344.21222, MN344.21223, MN344.21224, MN344.21225, MN344.21226, MN344.21227, MN344.21228, MN344.21229, MN344.21230, MN344.21231, MN344.21232, MN344.21233, MN344.21234 |
11 | | Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt / Ban Từ điển; NXB KH&KT . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 1120tr Thông tin xếp giá: ÐV408, TC14, TC15, TC16 |
12 | | Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc / Hồ Văn Sung . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐV430, MV289 |