Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  7  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình truyền hình / Đỗ Hoàng Tiến; Vũ Đức Lý . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 405tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Kỹ thuật truyền hình / Hà Quang Hội; Vũ Xuân Coáng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 253tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL344, ÐL344.12197, ÐL344.12198, ÐL344.12199, ÐL344.12200, ÐL344.12201, ÐL344.12202, ÐL344.12203, ÐL344.12204, ÐL344.12205, ÐL344.12206, ML199, ML199.11942, ML199.11943, ML199.11944, ML199.11945, ML199.11946, ML199.11947, ML199.11948, ML199.11949, ML199.11950, ML199.11951, ML199.11952, ML199.11953, ML199.11954, ML199.11955, ML199.11956, ML199.11957, ML199.11958, ML199.11959, ML199.11960, ML199.11961
  • 3 Nghiên cứu truyền hình số vệ tinh theo tiêu chuẩn DVB - S2 và thực trạng ứng dụng DVB - S2 vào thực tiễn Việt Nam / Ng.h.d:PGS.TS. Trương Văn Cập . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 82tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000096
  • 4 Quản lý viễn thông, phát thanh và truyền hình / Nguyễn Xuân Vinh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 379tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN395, ÐN395.11165, ÐN395.11166, ÐN395.11167, ÐN395.11168, ÐN395.11169, ÐN395.11170, ÐN395.11171, ÐN395.11172, ÐN395.11173, ÐN395.11174
  • 5 Truyền hình kỹ thuật số / Đỗ Hoàng Tiến; Dương Thanh Phương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 491tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL220, ÐL220.8830, ÐL220.8831, ÐL220.8832, ÐL220.8833, ÐL220.8834
  • 6 Truyền hình số / Đỗ Hoàng Tiễn; Vũ Đức Lý . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 468tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL108, ÐL108.4187, ÐL108.4188, ÐL108.4189, ÐL108.4190, ÐL108.4191, ÐL108.4192, ÐL108.4193, ÐL108.4194, ÐL108.4195, ÐL108.4196, ML91, ML91.4197, ML91.4198, ML91.4199, ML91.4200
  • 7 Truyền hình số di động: công nghệ thiết bị và dịch vụ / Nguyễn Quý Sỹ . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN628, MN267, MN267.18990, MN267.18991, MN267.18992, MN267.18993, MN267.18994, MN267.18995, MN267.18996, MN267.18997, MN267.18998, MN267.18999, MN267.20889, MN267.20890, MN267.20891, MN267.20892, MN267.20893, MN267.20894, MN267.20895, MN267.20896, MN267.20897, MN267.20898, MN267.20899, MN267.20900, MN267.20901, MN267.20902, MN267.20903