1 | | Áp dụng biến tần kết hợp PLC điều khiển thanh máy chở người 5 tầng / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 150tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV220 |
2 | | Cơ sở truyền động điện / Bùi Quốc Khánh; Nguyễn Văn Liễn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 349tr Thông tin xếp giá: ÐV383, MV230, MV230.22240, MV230.22241, MV230.22242, MV230.22243, MV230.22244, MV230.22245, MV230.22246, MV230.22247, MV230.22248, MV230.22249, MV230.22250, MV230.22251, MV230.22252, MV230.22253, MV230.22254, MV230.22255, MV230.22256, MV230.22257, MV230.22258, MV230.22259, MV230.22260, MV230.22261, MV230.22262, MV230.22263, MV230.22264, MV230.22265, MV230.22266, MV230.22267, MV230.22268, MV230.22269, MV230.22270, MV230.22271, MV230.22272, MV230.22273, MV230.22274, MV230.22275, MV230.22276, MV230.22277, MV230.22278, MV230.22279, MV230.22280, MV230.22281, MV230.22282, MV230.22283, MV230.22284, MV230.22285, MV230.22286, MV230.22287, MV230.22288, MV230.22289, MV230.22290, MV230.22291, MV230.22292, MV230.22293, MV230.22294 |
3 | | Đánh giá chất lượng và hiệu chỉnh hệ thống hệ truyền động II-TĐ / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV217 |
4 | | Điều chỉnh tự động truyền động điện / Bùi Quốc Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐL102, ÐL102.4099, ÐL102.4100, ÐL102.4101, ÐL102.4102, ÐL102.4103, ML88, ML88.18569, ML88.18570, ML88.18571, ML88.18572, ML88.18573, ML88.18574, ML88.18575, ML88.18576, ML88.18577, ML88.18578, ML88.18579, ML88.18580, ML88.18581, ML88.18582, ML88.18583, ML88.18584, ML88.18585, ML88.18586, ML88.18587, ML88.18588, ML88.18589, ML88.18590, ML88.18591, ML88.18592, ML88.18593, ML88.18594, ML88.18595, ML88.18596, ML88.18597, ML88.18598, ML88.18599, ML88.18600, ML88.18601, ML88.18602, ML88.18603, ML88.18604, ML88.18605, ML88.18606, ML88.18607, ML88.18608, ML88.18609, ML88.18610, ML88.18611, ML88.18612, ML88.18613, ML88.18614, ML88.18615, ML88.18616, ML88.18617, ML88.18618, ML88.18619, ML88.18620, ML88.18621, ML88.18622, ML88.18623, ML88.18624, ML88.18625, ML88.18626, ML88.18627, ML88.18628, ML88.4104, ML88.4105, ML88.4106, ML88.4107, ML88.4108, ML88.4109, ML88.8385, ML88.8386, ML88.8387, ML88.8388, ML88.8389, ML88.8390, ML88.8391, ML88.8392, ML88.8393, ML88.8394, ML88.8395, ML88.8396, ML88.8397, ML88.8398, ML88.8399, ML88.8400, ML88.8401, ML88.8402, ML88.8403, ML88.8404, ML88.8405, ML88.8406, ML88.8407, ML88.8408, ML88.8409, ML88.8410, ML88.8411, ML88.8412, ML88.8413, ML88.8414, ML88.8415, ML88.8416, ML88.8417, ML88.8418, ML88.8419, ML88.8420, ML88.8421, ML88.8422, ML88.8423 |
5 | | Điều khiển hệ thống truyền động điện -T- Đ bằng phương pháp phân loại trạng thái / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV623 |
6 | | Điều khiển nghịch lưu áp ba pha sử dụng phương pháp điều chế vectơ không gian tựa từ thông gián tiếp / Ng.h.d:Phạm Văn Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV797 |
7 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 368tr Thông tin xếp giá: ÐV356, MV228 |
8 | | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 324tr Thông tin xếp giá: ÐL100, ÐL100.4067, ÐL100.4068, ÐL100.4069, ÐL100.4070, ÐL100.4071, ML86, ML86.4072, ML86.4073, ML86.4074, ML86.4075, ML86.4076, ML86.4077, ML86.4078, ML86.4079, ML86.4080, ML86.4081 |
9 | | Giáo trình truyền động điện / Bùi Đình Tiếu . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV255, MV174 |
10 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống điều khiển truyền động quay lò nung clinke của nhà máy xi măng Hoàng Mai / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV749 |
11 | | Nghiên cứu hệ thống cân bằng định lượng trong nhà máy sản xuất xi măng / Trương Văn Quảng; Cao Đình Hợp; Ng.h.d:Phạm VĂn Tuấn; Nguyễn Khắc Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 92tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV707 |
12 | | Thiết kế hệ thống truyền động ăn dao máy doa ngang 2620 dùng hệ chỉnh lưu - Động cơ một chiều / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 95tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV218 |
13 | | Thiết kế hệ thống điều khiển truyền động chính máy bào giường bằng hệ biến tần- động cơ xoay chiều kết hợp PLC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 133tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV233 |
14 | | Thiết kế bộ biến đổi điện tử công suất ứng dụng cho truyền động chính máy tiện 1K62 / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 92tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV221 |
15 | | Thiết kế bộ biến đổi điện tử công suất ứng dụng cho truyền động chính máy tiện 1K62 / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 92tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV221 |
16 | | Thiết kế bộ biến đổi xung áp ứng dụng cho điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 71tr Thông tin xếp giá: LV802 |
17 | | Thiết kế bộ biến đổi xung áp ứng dụng cho điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều / Ng.h.d:Trần Duy trinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LC803 |
18 | | Thiết kế bộ điều khiển hệ thống truyền động điện thang máy 12 tầng / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV836 |
19 | | Thiết kế động cơ chính máy xúc nâng, bốc dỡ than của xí nghiệp / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 58tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV751 |
20 | | Thiết kế hệ thống truyền động cho máy nghiền đá cả nhà máy xi măng Hoàng Mai / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV619 |
21 | | Thiết kế hệ thống truyền động điện cho nhà máy bào giường / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 91tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV869 |
22 | | Thiết kế hệ thống truyền động thang máy chở người / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV754 |
23 | | Thiết kế hệ truyền động chính cho thang máy / Ng.h.d: Nguyễn Văn Độ . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV849 |
24 | | Thiết kế truyền động ăn dao máy mài tròn 3A130 dùng hệ chỉnh lưu động cơ một chiều / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 80tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV239 |
25 | | Tính toán chế độ động học và nâng cao độ chính xác của truyền động điện tự động số có tính đến yếu tố phi tuyến / Ng.h.d:TS. NGuyễn Hữu Thung . - 0. - Thái Nguyên : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 121tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000038 |
26 | | Tổng hợp điện cơ hệ truyền động chỉnh lưu - động cơ một chiều / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV725 |
27 | | Tổng hợp điện cơ truyền động chỉnh lưu- Động cơ một chiều / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - Tp.Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV165 |
28 | | Trang bị điện và điều khiển máy bào giường 2 trụ bằng hệ thống biến tần PLC / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 91tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV237 |
29 | | Truyền động điện thông minh / Nguyễn Phùng Quang . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 283tr Thông tin xếp giá: ÐV162, MV111 |
30 | | Truyền tải điện năng và tiêu thụ điện / Đức Minh; Hoàng Thọ . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐN329 |
|