1 | | Triết học Mác Lê Nin. Tập 1 . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐN34, MN32 |
2 | | Bài tập thực hành triết học Mác - Lênin / Nguyễn Đăng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV254, MV169, MV169.21705, MV169.21706, MV169.21707, MV169.21708, MV169.21709, MV169.21710, MV169.21711, MV169.21712, MV169.21713, MV169.21714, MV169.21715, MV169.21716, MV169.21717, MV169.21718, MV169.21719, MV169.21720, MV169.21721, MV169.21722, MV169.21723, MV169.21724, MV169.21725, MV169.21726, MV169.21727, MV169.21728, MV169.21729, MV169.21730, MV169.21731, MV169.21732, MV169.21733, MV169.21734, MV169.21735, MV169.21736, MV169.21737, MV169.21738, MV169.21739, MV169.21740, MV169.21741, MV169.21742, MV169.21743, MV169.21744, MV169.21745, MV169.21746, MV169.21747, MV169.21748, MV169.21749 |
3 | | Biện chứng của tự nhiên / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN362 |
4 | | Bút ký triết học / V.I. Lênin . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 853tr Thông tin xếp giá: ÐN287 |
5 | | Chống Đuy - rinh / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 768tr Thông tin xếp giá: ÐN363 |
6 | | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I. Lê nin . - 1. - h : Chính trị Quốc gia, 2004. - 643tr Thông tin xếp giá: ÐN361 |
7 | | Hệ tư tưởng Đức / C. Mác; PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 1006tr Thông tin xếp giá: ÐN360 |
8 | | Hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác Lênin / Phạm Văn Hùng; Vương Tất Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 91tr Thông tin xếp giá: ÐN207, MN99 |
9 | | Lịch sử triết học / Phạm Văn Chín; Phạm Văn Hùng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 180tr Thông tin xếp giá: MN37 |
10 | | Lút - Vichphoi - Ơ - Bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐN365 |
11 | | Một số điều kiện để xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam / Ng.h.d:PGS.TS. Lương Đình Hải . - 0. - Hồ Chí Minh : Nxb Học viện Hành chính Quốc gia, 2010. - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000073 |
12 | | Nhà nước và cách mạng / V.I. Lê nin . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐN366 |
13 | | Những chủ đề cơ bản của triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng . - 2. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2001. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐV164 |
14 | | Những nội dung cơ bản của triết học Mác Lênin / Bộ môn triết học . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐN672, MN342, MN342.21195, MN342.21196, MN342.21197, MN342.21198, MN342.21199, MN342.21200, MN342.21201, MN342.21202, MN342.21203, MN342.21204, MN342.21205, MN342.21206, MN342.21207, MN342.21208, MN342.21209 |
15 | | Tìm hiểu môn triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2005. - 133tr Thông tin xếp giá: ÐN280, MN150 |
16 | | Triết học giáo dục Việt Nam / Thái Duy Tiên . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐN426 |
17 | | Triết học hỏi và đáp / E.E Nexmeyanov . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2004. - 317tr Thông tin xếp giá: ÐV338 |
18 | | Triết học Mác - Lê nin . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV679, ÐV679.9865, ÐV679.9866, ÐV679.9867, ÐV679.9868, ÐV679.9869, MV454, MV454.21750, MV454.21751, MV454.21752, MV454.21753, MV454.21754, MV454.21755, MV454.21756, MV454.21757, MV454.21758, MV454.21759, MV454.21760, MV454.21761, MV454.21762, MV454.21763, MV454.21764, MV454.21765, MV454.21766, MV454.21767, MV454.21768, MV454.21769, MV454.21770, MV454.21771, MV454.21772, MV454.21773, MV454.21774, MV454.21775, MV454.21776, MV454.21777, MV454.21778, MV454.21779, MV454.21780, MV454.21781, MV454.21782, MV454.21783, MV454.21784, MV454.21785, MV454.21786, MV454.21787, MV454.21788, MV454.21789, MV454.21790, MV454.21791, MV454.21792, MV454.21793, MV454.21794 |
19 | | Triết học Mác - Lênin / Bộ GD & ĐT . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 164tr Thông tin xếp giá: ÐN55, MN34, Q1000, Q1001, Q1002, Q1003, Q1004, Q1005, Q1006, Q1007, Q1008, Q1009, Q1010, Q1011, Q1012, Q1013, Q1014, Q1015, Q1016, Q1017, Q1018, Q1019, Q1020, Q1021, Q1022, Q1023, Q1024, Q1025, Q1026, Q1027, Q1028, Q1029, Q1030, Q1031, Q1032, Q1033, Q1034, Q1035, Q1036, Q1037, Q1038, Q1039, Q1040, Q1041, Q1042, Q1043, Q1044, Q1045, Q1046, Q1047, Q1048, Q1049, Q1050, Q1051, Q1052, Q1053, Q1054, Q1055, Q1056, Q1057, Q1058, Q1059, Q1060, Q1061, Q1062, Q1063, Q1064, Q1065, Q1066, Q1067, Q1068, Q1069, Q1070, Q1071, Q1072, Q1073, Q1074, Q1075, Q1076, Q1077, Q1078, Q1079, Q1080, Q1081, Q1082, Q1083, Q1084, Q1085, Q1086, Q1087, Q1088, Q1089, Q1090, Q1091, Q1092, Q1093, Q1094, Q1095, Q1096, Q1097, Q1098, Q1099, Q1100, Q1101, Q1102, Q1103, Q1104, Q1105, Q1106, Q1107, Q988, Q989, Q990, Q991, Q992, Q993, Q994, Q995, Q996, Q997, Q998, Q999 |
20 | | Tư duy biện chứng Macxit với tiến trình đổi mới nhận thức của Đảng Cộng sản Việt Nam về con đường đi lên Chủ nghĩa xã hội / Ng.h.d:TS. Nguyễn Thanh Tân . - 0. - Huế : Trung tâm ĐTBDGV Lý luận chính trị, 2006. - 97tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000044 |
21 | | . Tập 1 . - 2. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 423tr Thông tin xếp giá: ÐN230 |
22 | | . Tập 2 . - 2. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN231 |
|