1 | | Biên soạn tài liệu giảng dạy môn trang bị điện ô tô dành cho cao đẳng / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV438 |
2 | | Giáo trình trang bị điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 195tr Thông tin xếp giá: DV366, MV268 |
3 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống trang bị điện cho cửa cuốn tự động / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 66tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV170 |
4 | | Quy phạm trang bị điện / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Bộ Điện lực . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 186tr Thông tin xếp giá: ÐN90, Q1758, Q1759, Q1760, Q1761, Q1762, Q1763, Q1764, Q1765, Q1766, Q1767, Q1768, Q1769, Q1770, Q1771, Q1772, Q1773, Q1774, Q1775, Q1776, Q1777, Q1778, Q1779, Q1780, Q1781, Q1782, Q1783, Q1784, Q1785, Q1786, Q1787, Q1788, Q1789, Q1790 |
5 | | Sử dụng phần mềm Proteus mô phỏng mạch phát xung điều khiển động cơ điện một chiều truyền động cho máy bào gương / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV757 |
6 | | Thiết kế động cơ chính máy xúc nâng, bốc dỡ than của xí nghiệp / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 58tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV751 |
7 | | Thiết kế hệ thống điều chỉnh Thyristor động cơ một chiều cho truyền động cơ cấu nâng hạ cầu trục phân xưởng 12 tấn / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 59tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV158 |
8 | | Trang bị điện - điện tử máy công nghiệp dùng chung / Vũ Quang Hồi; Nguyễn Văn Chất; Nguyễn Thị Liên Anh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐL67, ÐL67.2896, ÐL67.2897, ÐL67.2898, ÐL67.2899, ÐL67.2900, ÐL67.2901, ÐL67.2902, ÐL67.2903, ÐL67.2904, ÐL67.2905, ML61, ML61.11214, ML61.11215, ML61.11216, ML61.11217, ML61.11218, ML61.11219, ML61.11220, ML61.11221, ML61.11222, ML61.11223, ML61.11224, ML61.11225, ML61.11226, ML61.11227, ML61.11228, ML61.11229, ML61.11230, ML61.11231, ML61.11232, ML61.11233, ML61.2906, ML61.2907, ML61.2908, ML61.2909, ML61.2910, ML61.2911, ML61.2912, ML61.2913, ML61.2914, ML61.2915, ML61.2916, ML61.2917, ML61.2918, ML61.2919, ML61.2920, ML61.2921, ML61.2922, ML61.4803, ML61.4804, ML61.4805, ML61.4806, ML61.4807, ML61.4808, ML61.4809, ML61.5303, ML61.5304, ML61.5305, ML61.5306, ML61.7188, ML61.7189, ML61.7190, ML61.7191, ML61.7192, ML61.7193, ML61.7194, ML61.7195, ML61.7196, ML61.7197, ML61.7198, ML61.7199, ML61.7200, ML61.7201, ML61.7202, ML61.7203, ML61.7204, ML61.7205, ML61.7206, ML61.7207, ML61.7208, ML61.7209, ML61.7210, ML61.7211, ML61.7212, ML61.7213, ML61.7214, ML61.7215, ML61.7216, ML61.7217, ML61.7218, ML61.7219, ML61.7220, ML61.7221, ML61.7222, ML61.7223, ML61.7224, ML61.7225, ML61.7226, ML61.7227, ML61.7228, ML61.7229, ML61.7230, ML61.7231, ML61.7232, ML61.7233, ML61.7234, ML61.7235, ML61.7236, ML61.7237, ML61.7948, ML61.7949, ML61.7950, ML61.7951, ML61.7952, ML61.7953, ML61.7954, ML61.7955, ML61.7956, ML61.7957, ML61.7958, ML61.7959, ML61.7960, ML61.7961, ML61.7962, ML61.7963, ML61.7964, ML61.7965, ML61.7966, ML61.7967 |
9 | | Trang bị điện - điện tử. Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến; Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐL65, ÐL65.2845, ÐL65.2846, ÐL65.2847, ÐL65.2848, ÐL65.2849, ÐL65.2850, ÐL65.2851, ÐL65.2852, ÐL65.2853, ÐL65.2854, ML59, ML59.17134, ML59.17135, ML59.17136, ML59.17137, ML59.17138, ML59.17139, ML59.17140, ML59.17141, ML59.17142, ML59.17143, ML59.17144, ML59.17145, ML59.17146, ML59.17147, ML59.17148, ML59.17149, ML59.17150, ML59.17151, ML59.17152, ML59.17153, ML59.17154, ML59.17155, ML59.17156, ML59.17157, ML59.17158, ML59.17159, ML59.17160, ML59.17161, ML59.17162, ML59.17163, ML59.19104, ML59.19105, ML59.19106, ML59.19107, ML59.19108, ML59.19109, ML59.19110, ML59.19111, ML59.19112, ML59.19113, ML59.2855, ML59.2856, ML59.2857, ML59.2858, ML59.2859, ML59.2860, ML59.2861, ML59.2862, ML59.2863, ML59.2864, ML59.2865, ML59.4772, ML59.4773, ML59.4774, ML59.4775, ML59.5307, ML59.5308, ML59.5309, ML59.5310, ML59.5311, ML59.5312, ML59.5313, ML59.7238, ML59.7239, ML59.7240, ML59.7241, ML59.7242, ML59.7243, ML59.7244, ML59.7245, ML59.7246, ML59.7247, ML59.7248, ML59.7249, ML59.7250, ML59.7251, ML59.7252, ML59.7253, ML59.7254, ML59.7255, ML59.7256, ML59.7257, ML59.7258, ML59.7259, ML59.7260, ML59.7261, ML59.7262, ML59.7263, ML59.7264, ML59.7265, ML59.7266, ML59.7267, Ml59.7928, Ml59.7929, Ml59.7930, Ml59.7931, Ml59.7932, Ml59.7933, Ml59.7934, Ml59.7935, Ml59.7936, Ml59.7937, Ml59.7938, Ml59.7939, Ml59.7940, Ml59.7941, Ml59.7942, Ml59.7943, Ml59.7944, Ml59.7945, Ml59.7946, Ml59.7947 |
10 | | Trang bị điện và điều khiển máy bào giường hai trụ bằng hệ thống biến tần PLC / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV238 |
11 | | Ứng dụng phần mềm Cade simulator phục vụ giảng dạy tích hợp Modul trang bị điện / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 73tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV732 |
|