1 | | Bài tập giải tích. Tập 2 Trần Đức Long . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 442tr Thông tin xếp giá: ÐN371, ÐN371.10730, ÐN371.10731, ÐN371.10732, ÐN371.10733, ÐN371.10734, ÐN371.10735, ÐN371.10736, ÐN371.10737, ÐN371.10738, ÐN371.10739, ÐN371.10740, ÐN371.10741, ÐN371.10742, ÐN371.10743, ÐN371.10744, ÐN371.10745, ÐN371.10746, ÐN371.10747, ÐN371.10748, ÐN371.10749, MN184, MN184.11249, MN184.11250, MN184.11251, MN184.11252, MN184.11253, MN184.11254, MN184.11255, MN184.11256, MN184.11257, MN184.11258, MN184.11259, MN184.11260, MN184.11261, MN184.11262, MN184.11263, MN184.11264, MN184.11265, MN184.11266, MN184.11267, MN184.11268, MN184.11269, MN184.11270, MN184.11271, MN184.11272, MN184.11273, MN184.11274, MN184.11275, MN184.11276, MN184.11277, MN184.11278, MN184.11279, MN184.11280, MN184.11281, MN184.11282, MN184.11283, MN184.11284, MN184.11285, MN184.11286, MN184.11287, MN184.11288, MN184.11289, MN184.11290, MN184.11291, MN184.11292, MN184.11293, MN184.11294, MN184.11295, MN184.11296, MN184.11297, MN184.11298, MN184.11299, MN184.11300, MN184.11301, MN184.11302, MN184.11303, MN184.11304, MN184.11305, MN184.11306, MN184.11307, MN184.11308, MN184.11309, MN184.11310, MN184.11311, MN184.11312, MN184.11313, MN184.11314, MN184.11315, MN184.11316, MN184.11317, MN184.11318, MN184.11319, MN184.11320, MN184.11321, MN184.11322, MN184.11323, MN184.11324, MN184.11325, MN184.11326, MN184.11327, MN184.11328 |
2 | | Bài tập kiểm toán. Nguyễn Văn Thường . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 590tr Thông tin xếp giá: ÐV466, MV431, MV431.19985, MV431.19986, MV431.19987, MV431.19988, MV431.19989, MV431.19990, MV431.19991, MV431.19992, MV431.19993, MV431.19994, MV431.19995, MV431.19996, MV431.19997, MV431.19998, MV431.19999, MV431.20000, MV431.20001, MV431.20002, MV431.20003, MV431.20004, MV431.20005, MV431.20006, MV431.20007, MV431.20008, MV431.20009 |
3 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐN21, MN20 |
4 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 2 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐV653 |
5 | | Giáo trình giải tích 1. Tập 1/ Vũ Gia Tê . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐV607, MV412, MV412.21865, MV412.21866, MV412.21867, MV412.21868, MV412.21869, MV412.21870, MV412.21871, MV412.21872, MV412.21873, MV412.21874, MV412.21875, MV412.21876, MV412.21877, MV412.21878, MV412.21879, MV412.21880, MV412.21881, MV412.21882, MV412.21883, MV412.21884, MV412.21885, MV412.21886, MV412.21887, MV412.21888, MV412.21889, MV412.21890, MV412.21891, MV412.21892, MV412.21893, MV412.21894, MV412.21895, MV412.21896, MV412.21897, MV412.21898, MV412.21899, MV412.21900, MV412.21901, MV412.21902, MV412.21903, MV412.21904 |
6 | | Giáo trình giải tích 2. Tập 2.- Vũ Gia Tê . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐV608, MV413, MV413.21905, MV413.21906, MV413.21907, MV413.21908, MV413.21909, MV413.21910, MV413.21911, MV413.21912, MV413.21913, MV413.21914, MV413.21915, MV413.21916, MV413.21917, MV413.21918, MV413.21919, MV413.21920, MV413.21921, MV413.21922, MV413.21923, MV413.21924, MV413.21925, MV413.21926, MV413.21927, MV413.21928, MV413.21929, MV413.21930, MV413.21931, MV413.21932, MV413.21933, MV413.21934, MV413.21935, MV413.21936, MV413.21937, MV413.21938, MV413.21939, MV413.21940, MV413.21941, MV413.21942, MV413.21943, MV413.21944 |
7 | | Giáo trình giải tích. Tập 2 Trần Đức Long . - 4. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐN369, ÐN369.10690, ÐN369.10691, ÐN369.10692, ÐN369.10693, ÐN369.10694, ÐN369.10695, ÐN369.10696, ÐN369.10697, ÐN369.10698, ÐN369.10699, ÐN369.10700, ÐN369.10701, ÐN369.10702, ÐN369.10703, ÐN369.10704, ÐN369.10705, ÐN369.10706, ÐN369.10707, ÐN369.10708, ÐN369.10709, MN182, MN182.11089, MN182.11090, MN182.11091, MN182.11092, MN182.11093, MN182.11094, MN182.11095, MN182.11096, MN182.11097, MN182.11098, MN182.11099, MN182.11100, MN182.11101, MN182.11102, MN182.11103, MN182.11104, MN182.11105, MN182.11106, MN182.11107, MN182.11108, MN182.11109, MN182.11110, MN182.11111, MN182.11112, MN182.11113, MN182.11114, MN182.11115, MN182.11116, MN182.11117, MN182.11118, MN182.11119, MN182.11120, MN182.11121, MN182.11122, MN182.11123, MN182.11124, MN182.11125, MN182.11126, MN182.11127, MN182.11128, MN182.11129, MN182.11130, MN182.11131, MN182.11132, MN182.11133, MN182.11134, MN182.11135, MN182.11136, MN182.11137, MN182.11138, MN182.11139, MN182.11140, MN182.11141, MN182.11142, MN182.11143, MN182.11144, MN182.11145, MN182.11146, MN182.11147, MN182.11148, MN182.11149, MN182.11150, MN182.11151, MN182.11152, MN182.11153, MN182.11154, MN182.11155, MN182.11156, MN182.11157, MN182.11158, MN182.11159, MN182.11160, MN182.11161, MN182.11162, MN182.11163, MN182.11164, MN182.11165, MN182.11166, MN182.11167, MN182.11168 |
8 | | Giáo trình giải tích. Tập 3 Trần Đức Long . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐN370, ÐN370.10710, ÐN370.10711, ÐN370.10712, ÐN370.10713, ÐN370.10714, ÐN370.10715, ÐN370.10716, ÐN370.10717, ÐN370.10718, ÐN370.10719, ÐN370.10720, ÐN370.10721, ÐN370.10722, ÐN370.10723, ÐN370.10724, ÐN370.10725, ÐN370.10726, ÐN370.10727, ÐN370.10728, ÐN370.10729, MN183, MN183.11169, MN183.11170, MN183.11171, MN183.11172, MN183.11173, MN183.11174, MN183.11175, MN183.11176, MN183.11177, MN183.11178, MN183.11179, MN183.11180, MN183.11181, MN183.11182, MN183.11183, MN183.11184, MN183.11185, MN183.11186, MN183.11187, MN183.11188, MN183.11189, MN183.11190, MN183.11191, MN183.11192, MN183.11193, MN183.11194, MN183.11195, MN183.11196, MN183.11197, MN183.11198, MN183.11199, MN183.11200, MN183.11201, MN183.11202, MN183.11203, MN183.11204, MN183.11205, MN183.11206, MN183.11207, MN183.11208, MN183.11209, MN183.11210, MN183.11211, MN183.11212, MN183.11213, MN183.11214, MN183.11215, MN183.11216, MN183.11217, MN183.11218, MN183.11219, MN183.11220, MN183.11221, MN183.11222, MN183.11223, MN183.11224, MN183.11225, MN183.11226, MN183.11227, MN183.11228, MN183.11229, MN183.11230, MN183.11231, MN183.11232, MN183.11233, MN183.11234, MN183.11235, MN183.11236, MN183.11237, MN183.11238, MN183.11239, MN183.11240, MN183.11241, MN183.11242, MN183.11243, MN183.11244, MN183.11245, MN183.11246, MN183.11247, MN183.11248 |
9 | | Giáo trình toán - Đại số 1. Tập 5 Jean - Marie Monier . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 583tr Thông tin xếp giá: ÐV446 |
10 | | Giáo trình toán - giải tích 4. Tập 4 Jean - Marie Monier . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 606tr Thông tin xếp giá: ÐV443 |
11 | | Giúp ôn tập môn toán cao cấp. T3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐN 216, MN 108 |
12 | | Hình học hoạ hình. T.2 - Hình chiếu phối cảnh hình chiếu có số bóng trên các hình chiếu. Nguyễn Đình Điện Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐL18, ÐL18.000996, ÐL18.000997, ÐL18.000998, ÐL18.000999, ÐL18.001000, ÐL18.001001, ÐL18.001002, ÐL18.001003, ÐL18.001004, ÐL18.001005, ÐL18.12457, ÐL18.12458, ÐL18.12459, ÐL18.12460, ÐL18.12461, ML18, ML18.001006, ML18.001007, ML18.001008, ML18.001009, ML18.001010, ML18.001011, ML18.001012, ML18.001013, ML18.001014, ML18.001015, ML18.001016, ML18.001017, ML18.001018, ML18.001019, ML18.001020, ML18.001021, ML18.001022, ML18.001023, ML18.001024, ML18.001025, ML18.001026, ML18.001027, ML18.001028, ML18.001029, ML18.001030, ML18.001031, ML18.001032, ML18.001033, ML18.001034, ML18.001035, ML18.001036, ML18.001037, ML18.001038, ML18.001039, ML18.001040, ML18.001041, ML18.001042, ML18.001043, ML18.001044, ML18.001045, ML18.001046, ML18.001047, ML18.001048, ML18.001049, ML18.001050, ML18.001051, ML18.001052, ML18.001053, ML18.001054, ML18.001055, ML18.001056, ML18.001057, ML18.001058, ML18.001059, ML18.001060, ML18.001061, ML18.001062, ML18.001063, ML18.001064, ML18.001065, ML18.001066, ML18.001067, ML18.001068, ML18.12669, ML18.12670, ML18.12671, ML18.12672, ML18.12673, ML18.12674, ML18.12675, ML18.12676, ML18.12677, ML18.12678, ML18.12679, ML18.12680, ML18.12681, ML18.12682, ML18.12683, ML18.12684, ML18.12685, ML18.12686, ML18.12687, ML18.12688, ML18.12689, ML18.12690, ML18.12691, ML18.12692, ML18.12693, ML18.5502, ML18.5503, ML18.5504, ML18.5505, ML18.5506 |
13 | | Hình học hoạ hình/ Nguyễn Mạnh Dũng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL512, ML341, ML341.19909, ML341.19910, ML341.19911, ML341.19912, ML341.19913, ML341.19914, ML341.19915, ML341.19916, ML341.19917, ML341.19918, ML341.19919, ML341.19920, ML341.19921, ML341.19922, ML341.19923, ML341.19924, ML341.19925, ML341.19926, ML341.19927, ML341.19928, ML341.19929, ML341.19930, ML341.19931, ML341.19932, ML341.19933 |
14 | | Hình học hoạ hình/ Nguyễn Quang Cự. Tập 2- Hình chiếu phối cảnh - Hình chiếu có số - Bóng trên các hình chiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐL513, ML342, ML342.19934, ML342.19935, ML342.19936, ML342.19937, ML342.19938, ML342.19939, ML342.19940, ML342.19941, ML342.19942, ML342.19943, ML342.19944, ML342.19945, ML342.19946, ML342.19947, ML342.19948, ML342.19949, ML342.19950, ML342.19951, ML342.19952, ML342.19953, ML342.19954, ML342.19955, ML342.19956, ML342.19957, ML342.19958 |
15 | | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. /Lê Đình Thúy. Tập 1- Đại số tuyến tính . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN574, MN265 |
16 | | Tối ưu hóa. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV271, MV170 |
17 | | Tối ưu hóa. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐV272, MV171 |
18 | | Bài tập đại số lớp 10 / Trần Văn Hạo; Cam Duy Lễ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN155 |
19 | | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN474, MN230 |
20 | | Bài tập giải sẵn giải tích 1 / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
21 | | Bài tập giải sẵn giải tích 2 / Trần Bình . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐN438 |
22 | | Bài tập giải sẵn giải tích I / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
23 | | Bài tập giải tích giải sẵn II và III / Trần Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN475, MN232 |
24 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 150tr Thông tin xếp giá: ÐL95, ÐL95.4010, ÐL95.4011, ÐL95.4012, ÐL95.4013, ÐL95.4014, ÐL95.4015, ÐL95.4016, ÐL95.4017, ÐL95.4018, ÐL95.4019, ML82, ML82.19879, ML82.19880, ML82.19881, ML82.19882, ML82.19883, ML82.19884, ML82.19885, ML82.19886, ML82.19887, ML82.19888, ML82.19889, ML82.19890, ML82.19891, ML82.19892, ML82.19893, ML82.19894, ML82.19895, ML82.19896, ML82.19897, ML82.19898, ML82.19899, ML82.19900, ML82.19901, ML82.19902, ML82.19903, ML82.19904, ML82.19905, ML82.19906, ML82.19907, ML82.19908, ML82.4020, ML82.4021, ML82.4022, ML82.4023, ML82.4024, ML82.4025, ML82.4026, ML82.4027, ML82.4028, ML82.4029, ML82.4030, ML82.4031, ML82.4032, ML82.4033, ML82.4034, ML82.4035, ML82.4036, ML82.4037, ML82.4038, ML82.4039, ML82.4040, ML82.5529, ML82.5530, ML82.5531, ML82.5532, ML82.5533, ML82.5534, ML82.5535, ML82.5536, ML82.6779, ML82.6780, ML82.6781, ML82.6782, ML82.6783, ML82.6784, ML82.6785, ML82.6786, ML82.6787, ML82.6788, ML82.6789, ML82.6790, ML82.6791, ML82.6792, ML82.6793, ML82.6794, ML82.6795, ML82.6796, ML82.6797, ML82.6798, ML82.6799, ML82.6800, ML82.6801, ML82.6802, ML82.6803, ML82.6804, ML82.6805, ML82.6806, ML82.6807, ML82.6808, ML82.6809, ML82.6810, ML82.6811, ML82.6812, ML82.6813, ML82.6814, ML82.6815, ML82.6816, ML82.6817, ML82.6818, ML82.6819, ML82.6820, ML82.6821, ML82.6822, ML82.6823, ML82.6824, ML82.6825, ML82.6826, ML82.6827, ML82.6828, ML82.7168, ML82.7169, ML82.7170, ML82.7171, ML82.7172, ML82.7173, ML82.7174, ML82.7175, ML82.7176, ML82.7177, ML82.7178, ML82.7179, ML82.7180, ML82.7181, ML82.7182, ML82.7183, ML82.7184, ML82.7185, ML82.7186, ML82.7187, ML82.8225, ML82.8226, ML82.8227, ML82.8228, ML82.8229, ML82.8230, ML82.8231, ML82.8232, ML82.8233, ML82.8234, ML82.8235, ML82.8236, ML82.8237, ML82.8238, ML82.8239, ML82.8240, ML82.8241, ML82.8242, ML82.8243, ML82.8244, ML82.8245, ML82.8246 |
25 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn; Trần Văn Nhung . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV514, MV354 |
26 | | Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐN471, MN229, MN229.19270, MN229.19271, MN229.19272, MN229.19273, MN229.19274, MN229.19275, MN229.19276, MN229.19277, MN229.19278, MN229.19279, MN229.19280, MN229.19281, MN229.19282, MN229.19283, MN229.19284, MN229.19285, MN229.19286, MN229.19287, MN229.19288, MN229.19289, MN229.19290, MN229.19291, MN229.19292, MN229.19293, MN229.19294, MN229.19295, MN229.19296, MN229.19297, MN229.19298, MN229.19299, MN229.19300, MN229.19301, MN229.19302, MN229.19303, MN229.19304 |
27 | | Bài tập tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV598 |
28 | | Bài tập Xác suất / Đặng Hùng Thắng . - 8. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 143tr Thông tin xếp giá: ÐN442, MN215, MN215.19220, MN215.19221, MN215.19222, MN215.19223, MN215.19224, MN215.19225, MN215.19226, MN215.19227, MN215.19228, MN215.19229, MN215.19230, MN215.19231, MN215.19232, MN215.19233, MN215.19234, MN215.19235, MN215.19236, MN215.19237, MN215.19238, MN215.19239, MN215.19240, MN215.19241, MN215.19242, MN215.19243, MN215.19244, MN215.19245, MN215.19246, MN215.19247, MN215.19248, MN215.19249, MN215.19250, MN215.19251, MN215.19252, MN215.19253, MN215.19254 |
29 | | Biến đổi tích phân / Đặng Đình Áng; Trần Hữu Cường; Huỳnh Bá Lân . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐVB513, MV357 |
30 | | Các bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV592, MV438, MV438.20282, MV438.20283, MV438.20284, MV438.20285, MV438.20286, MV438.20287, MV438.20288, MV438.22145, MV438.22146, MV438.22147, MV438.22148, MV438.22149, MV438.22150, MV438.22151, MV438.22152, MV438.22153, MV438.22154, MV438.22155, MV438.22156, MV438.22157, MV438.22158, MV438.22159 |
|