1 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐN21, MN20 |
2 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 2 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐV653 |
3 | | Giáo trình giải tích 1. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐV607, MV412 |
4 | | Giáo trình giải tích 2. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐV608, MV413 |
5 | | Giúp ôn tập môn toán cao cấp. T3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐN 216, MN 108 |
6 | | Hình học hoạ hình. T.2 - Hình chiếu phối cảnh hình chiếu có số bóng trên các hình chiếu. Nguyễn Đình Điện . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐL18, ML18 |
7 | | Hình học hoạ hình/ Nguyễn Mạnh Dũng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL512, ML341 |
8 | | Hình học hoạ hình/ Nguyễn Quang Cự. Tập 2- Hình chiếu phối cảnh - Hình chiếu có số - Bóng trên các hình chiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐL513, ML342 |
9 | | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. /Lê Đình Thúy. Tập 1- Đại số tuyến tính . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN574, MN265 |
10 | | Tối ưu hóa. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV271, MV170 |
11 | | Tối ưu hóa. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐV272, MV171 |
12 | | Bài tập đại số lớp 10 / Trần Văn Hạo; Cam Duy Lễ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN155 |
13 | | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN474, MN230 |
14 | | Bài tập giải sẵn giải tích 1 / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
15 | | Bài tập giải sẵn giải tích 2 / Trần Bình . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐN438 |
16 | | Bài tập giải sẵn giải tích I / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
17 | | Bài tập giải tích giải sẵn II và III / Trần Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN475, MN232 |
18 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 150tr Thông tin xếp giá: ÐL95, ML82 |
19 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn; Trần Văn Nhung . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV514, MV354 |
20 | | Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐN471, MN229 |
21 | | Bài tập tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV598 |
22 | | Bài tập Xác suất / Đặng Hùng Thắng . - 8. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 143tr Thông tin xếp giá: ÐN442, MN215 |
23 | | Biến đổi tích phân / Đặng Đình Áng; Trần Hữu Cường; Huỳnh Bá Lân . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐVB513, MV357 |
24 | | Các bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV592, MV438 |
25 | | Các công thức và nảng toán học cao cấp / Người dịch: Ngô Ánh Tuyết . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐL143 |
26 | | Các định lý giới hạn cho dãy biến ngẫu nhiên biến đổi chính quy / Lê Hồng Sơn . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 42tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT06 |
27 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐV654 |
28 | | Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình; Lê Trọng Vinh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 217tr Thông tin xếp giá: ÐV452, MV301 |
29 | | Cơ sở lý thuyết Module / Dương Quốc Việt . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV454 |
30 | | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 180tr Thông tin xếp giá: ÐN441 |