1 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình pascal / Dương Viết Thắng . Tập 1 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐV227, MV127 |
2 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/Dương Viết Thắng . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐV228, MV128 |
3 | | Sử dụng AutoCAD 14/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV138, MV84 |
4 | | Sử dụng AutoCAD 14/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Phần 2D . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV137, MV83 |
5 | | Sử dụng AutoCAD 2002/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 510tr Thông tin xếp giá: ÐV318, MV212 |
6 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
7 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
8 | | Sử dụng AutoCAD 2004/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 523tr Thông tin xếp giá: ÐV222, MV123 |
9 | | Sử dụng AutoCAD 2006: Phần mềm AutoCAD hỗ trợ vẽ và thiết kế bản vẽ xây dựng, cơ khí, kiến trúc, bản đồ, sơ đồ... /Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV245 |
10 | | Visual Basic 2005 / Phương Lan (ch.b). Tập 2 - Lập trình giao diện Windows forms ứng dụng quản lý hệ thống . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐV240, MV140 |
11 | | 100 thủ thuật và mẹo hay nhất trong window XP các bước thực hiện đơn giản và dễ dàng / Paul MC Fedries . - 2. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 356tr Thông tin xếp giá: ÐV249 |
12 | | 150 thủ thuật Windows vista / Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 269tr Thông tin xếp giá: ÐN638 |
13 | | Adobe photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 222tr Thông tin xếp giá: ÐL300 |
14 | | Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 582tr Thông tin xếp giá: ÐV335 |
15 | | Autocad R14 - Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng / Hoàng Phương; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 398tr Thông tin xếp giá: ÐN111, Q1886, Q1887, Q1888 |
16 | | Bài tập lập trình C / Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 502tr Thông tin xếp giá: ÐV599 |
17 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thúy; Nguyễn Quang Huy . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 184tr Thông tin xếp giá: Ðv36, MV36 |
18 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Ngọc Bắc; Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV226, MV126 |
19 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Trung Sơn; Hoàng Ngọc Bắc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 455tr Thông tin xếp giá: ÐV330, MV221 |
20 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐV224, MV125 |
21 | | Bài tập tin học đại cương / Tô Văn Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 275tr Thông tin xếp giá: ÐV709, MV487 |
22 | | Bài tập tin học đại cương turbo pascal / Tô Văn Nam . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐV725, MV493 |
23 | | Bảo mật lập trình mạng trong java 2 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 684tr Thông tin xếp giá: ÐV285, MV173 |
24 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
25 | | Bí quyết và thủ thuật trong office 2003 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 457tr Thông tin xếp giá: ÐN314 |
26 | | Bộ đề và đáp án các kì thi sát hạch chuẩn kỹ sư công nghệ thông tin / Đức Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 330tr Thông tin xếp giá: ÐV323 |
27 | | C++ lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - 2. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 564tr Thông tin xếp giá: ÐV225, MV138 |
28 | | Các giải pháp kỹ thuật lập trình cho microsoft visua basic.net / John Connell . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 607tr Thông tin xếp giá: ÐV327 |
29 | | Các mẹ hay khi sử dụng máy vi tính / Phạm Hưng . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐN633 |
30 | | Các mô hình cơ bản trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng / Lê Văn Phùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐV716, MV563, MV563.26360, MV563.26361, MV563.26362, MV563.26363, MV563.26364, MV563.26365, MV563.26366, MV563.26367, MV563.26368, MV563.26369, MV563.26370, MV563.26371, MV563.26372, MV563.26373, MV563.26374, MV563.26375, MV563.26376, MV563.26377, MV563.26378, MV563.26379 |