1 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình pascal / Dương Viết Thắng . Tập 1 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐV227, MV127 |
2 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/Dương Viết Thắng . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐV228, MV128 |
3 | | Các hệ cơ sở dữ liệu: Lý thuyết và thực hành . Tập 1 Hồ Thuần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL294, ML231, ML231.19039, ML231.19040, ML231.19041, ML231.19042, ML231.19043, ML231.19044, ML231.19045, ML231.19046, ML231.19047, ML231.19048, ML231.19049, ML231.19050, ML231.19051, ML231.19052, ML231.19053, ML231.19054, ML231.19055, ML231.19056, ML231.19057, ML231.19058, ML231.19059, ML231.19060, ML231.19061, ML231.19062, ML231.19063, ML231.19064, ML231.19065, ML231.19066, ML231.19067, ML231.19068 |
4 | | Sử dụng AutoCAD 14/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV138, ÐV138.4597, ÐV138.4598, ÐV138.4599, ÐV138.4600, ÐV138.4601, ÐV138.4602, ÐV138.4603, ÐV138.4604, ÐV138.4605, ÐV138.4606, MV84, MV84.4607, MV84.4608, MV84.4609, MV84.4610, MV84.4611, MV84.4612, MV84.4613, MV84.4614, MV84.4615, MV84.4616, MV84.4617, MV84.4618, MV84.4619, MV84.4620, MV84.4621 |
5 | | Sử dụng AutoCAD 14/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Phần 2D . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV137, ÐV137.4572, ÐV137.4573, ÐV137.4574, ÐV137.4575, ÐV137.4576, ÐV137.4577, ÐV137.4578, ÐV137.4579, ÐV137.4580, ÐV137.4581, MV83, MV83.4582, MV83.4583, MV83.4584, MV83.4585, MV83.4586, MV83.4587, MV83.4588, MV83.4589, MV83.4590, MV83.4591, MV83.4592, MV83.4593, MV83.4594, MV83.4595, MV83.4596 |
6 | | Sử dụng AutoCAD 2002/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 510tr Thông tin xếp giá: ÐV318, MV212 |
7 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
8 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
9 | | Sử dụng AutoCAD 2004/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 523tr Thông tin xếp giá: ÐV222, MV123 |
10 | | Sử dụng AutoCAD 2006: Phần mềm AutoCAD hỗ trợ vẽ và thiết kế bản vẽ xây dựng, cơ khí, kiến trúc, bản đồ, sơ đồ... /Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV245 |
11 | | Visual Basic 2005 / Phương Lan (ch.b). Tập 2 - Lập trình giao diện Windows forms ứng dụng quản lý hệ thống . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐV240, MV140 |
12 | | 100 thủ thuật và mẹo hay nhất trong window XP các bước thực hiện đơn giản và dễ dàng / Paul MC Fedries . - 2. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 356tr Thông tin xếp giá: ÐV249 |
13 | | 150 thủ thuật Windows vista / Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 269tr Thông tin xếp giá: ÐN638 |
14 | | Adobe photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 222tr Thông tin xếp giá: ÐL300 |
15 | | Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 582tr Thông tin xếp giá: ÐV335 |
16 | | Autocad R14 - Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng / Hoàng Phương; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 398tr Thông tin xếp giá: ÐN111, Q1886, Q1887, Q1888 |
17 | | Bài tập lập trình C / Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 502tr Thông tin xếp giá: ÐV599 |
18 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thúy; Nguyễn Quang Huy . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐV36, MV36, MV36.5042, MV36.5043, MV36.5044, MV36.5045, MV36.5046, MV36.5047, MV36.5048, MV36.5049, MV36.5050, MV36.5051, MV36.5052, MV36.5053, MV36.5054, MV36.5055, MV36.5056, MV36.5057, MV36.5058, MV36.5059, MV36.5060, MV36.5061, MV36.5062, MV36.5063, MV36.5064, MV36.5065, MV36.5066, MV36.5067, MV36.5068, MV36.5069, MV36.5070, MV36.5071 |
19 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Ngọc Bắc; Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV226, MV126 |
20 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Trung Sơn; Hoàng Ngọc Bắc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 455tr Thông tin xếp giá: ÐV330, MV221 |
21 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐV224, MV125 |
22 | | Bài tập tin học đại cương / Tô Văn Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 275tr Thông tin xếp giá: ÐV709, ÐV709.10097, ÐV709.10098, ÐV709.10099, ÐV709.10100, ÐV709.10101, MV487, MV487.22535, MV487.22536, MV487.22537, MV487.22538, MV487.22539, MV487.22540, MV487.22541, MV487.22542, MV487.22543, MV487.22544, MV487.22545, MV487.22546, MV487.22547, MV487.22548, MV487.22549, MV487.22550, MV487.22551, MV487.22552, MV487.22553, MV487.22554, MV487.22555, MV487.22556, MV487.22557, MV487.22558, MV487.22559 |
23 | | Bài tập tin học đại cương turbo pascal / Tô Văn Nam . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐV725, ÐV725.10207, ÐV725.10208, ÐV725.10209, ÐV725.10210, ÐV725.10211, MV493, MV493.22700, MV493.22701, MV493.22702, MV493.22703, MV493.22704, MV493.22705, MV493.22706, MV493.22707, MV493.22708, MV493.22709, MV493.22710, MV493.22711, MV493.22712, MV493.22713, MV493.22714, MV493.22715, MV493.22716, MV493.22717, MV493.22718, MV493.22719, MV493.22720, MV493.22721, MV493.22722, MV493.22723, MV493.22724 |
24 | | Bảo mật lập trình mạng trong java 2 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 684tr Thông tin xếp giá: ÐV285, MV173 |
25 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
26 | | Bí quyết và thủ thuật trong office 2003 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 457tr Thông tin xếp giá: ÐN314 |
27 | | Bộ đề và đáp án các kì thi sát hạch chuẩn kỹ sư công nghệ thông tin / Đức Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 330tr Thông tin xếp giá: ÐV323 |
28 | | C++ lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - 2. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 564tr Thông tin xếp giá: ÐV225, MV138 |
29 | | Các giải pháp kỹ thuật lập trình cho microsoft visua basic.net / John Connell . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 607tr Thông tin xếp giá: ÐV327 |
30 | | Các mẹ hay khi sử dụng máy vi tính / Phạm Hưng . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐN633 |
|