1 | | 41 tiểu chuẩn quốc gia Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 567tr Thông tin xếp giá: ÐL509 |
2 | | Bản vẽ kỹ thuật. Tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL40, ÐL40.1894, ÐL40.1895, ÐL40.1896, ÐL40.1897, ÐL40.1898, ÐL40.1899, ÐL40.1900, ÐL40.1901, ÐL40.1902, ÐL40.1903, ML36, ML36.1904, ML36.1905, ML36.1906, ML36.1907, ML36.1908, ML36.1909, ML36.1910, ML36.1911, ML36.1912 |
3 | | Tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn về Axetylen, máy nén khí và hệ thống lạnh / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Tiêu chuẩn Việt . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2000. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐN95, Q1829, Q1830, Q1831, Q1832, Q1833, Q1834 |
4 | | Tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn về cơ khí / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Tiêu chuẩn Việt . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2000. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐN93, Q1802, Q1803, Q1804, Q1805, Q1806, Q1807 |
5 | | Tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn về điện . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2000. - 468tr Thông tin xếp giá: ÐN98 |
6 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật điện Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐL503 |