1 | | 101 thuật toán và chương trình / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - 9. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐN24, Q637, Q638, Q639, Q640 |
2 | | Các thuật toán phân rã sơ đồ quan hệ / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000062 |
3 | | Cẩm nang thuật toán. T.1 - Các thuật toán thông dụng. Robert Sedgewick . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 409tr Thông tin xếp giá: ÐN352, MN213 |
4 | | Cẩm nang thuật toán. T.2 - Các thuật toán chuyên dụng Robert Sedgewick . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐN353 |
5 | | Đồ thị và các thuật toán / Hoàng Chí Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV450 |
6 | | Giáo trình các phương pháp tối ưu - lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV609, MV414 |
7 | | Lý thuyết tập thô và thuật toán K-means / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000061 |
8 | | Tập thô và thuật toán QUINLAN / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000064 |
9 | | Thuật toán song song QFP - GROWTH khai phá kết hợp và ứng dụng / Ng.h.d:TS. Nguyễn Mạnh Hùng . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2011. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000080 |